Công ty mình thành lấp từ tháng 11/2012
Mọi người giúp mình ghi vào bảng cân đối kế toán cuối năm
Tháng 11:
01/11/2013 GỐP VỐN
Nợ 111: 50.000.000.000 VND
Có 411: 50.000.000.000 VND
01/11/2013 NỘP THUẾ MÔN BÀI
NỢ 6425: 1.500.000 VND
CÓ 3338 : 1.500.000 VND
NỢ 3338: 1.500.000 VND
CÓ 111: 1.500.000 VND
MUA SẮT
NỢ 621 : 85.590.486 VND
CÓ 331: 85.590.486 VND
NỢ 133: 8.559.049 VND
CÓ 331: 8.559.049 VND
NỢ 331: 94.149.535 VND
CÓ 111 : 94.149.535 VND
MUA XI MĂNG
NỢ 621 : 54.464.400 VND
CÓ 331: 54.464.400 VND
NỢ 133: 5.446.440 VND
CÓ 331: 5.446.440 VND
NỢ 331: 59.910.840VND
CÓ 111 : 59.910.840 VND
GIAO THẦU
NỢ 6278 : 113.136.362 VND
CÓ 331 : 113.136.362 VND
NỢ 133 : 11.313.636 VND
CÓ 331 : 11.313.636 VND
NỢ 331: 124.449.998 VND
CÓ 111: 124.449.998 VND
-
NỢ 6278 : 432.727.273 VND
CÓ 331: 432.727.273 VND
NỢ 133: 43.272.727 VND
CÓ 331: 43.272.727 VND
-
NỢ 131 684.534.588 VND
CÓ 5112 : 684.534.588 VND
NỢ 131: 68.453.459 VND
CÓ 3331: 68.453.459 VND
Nợ 3331 : 68.453.459 VND
Có 133: 68.453.459 VND
-
Xác định giá vốn công trình
Nợ 154 : 758.078.466 vnd
Có 621 : 140.054.886 vnd
có 622: 72.159.945 vnd
Có 627 : 545.863.635 vnd
Nợ 632 : 758.078.466 vnd
Có 154 : 758.078.466 vnd
THÁNG 12
NỢ 6428 : 9.680.909 VND
CÓ 111: 9.680.909 VND
NỢ 133: 968.091 VND
CÓ 111: 968.091 VND
Lương công nhân công trinh
Nợ 622: 72.159.945 vnd
Có 334 ; 72.159.945 vnd
Thanh toán lương
Nợ 334 : 72.159.945 vnd
Có 111 : 72.159.945 vnd
Cuối kỳ kết chuyển xác định kết quả kinh doanh
Nợ 911 : 769.259.375 vnd
có 632 : 758.078.466 vnd
Có 642 : 11.180.909 vnd
Nợ 5112 : 684.534.588 vnd
Có 911: 684.534.588 vnd
Lợi nhuận:
Có 911 (84.724.787) vnd
Nợ 4212 (84.724.787) vnd
Mọi người giúp mình ghi vào bảng cân đối kế toán cuối năm
Tháng 11:
01/11/2013 GỐP VỐN
Nợ 111: 50.000.000.000 VND
Có 411: 50.000.000.000 VND
01/11/2013 NỘP THUẾ MÔN BÀI
NỢ 6425: 1.500.000 VND
CÓ 3338 : 1.500.000 VND
NỢ 3338: 1.500.000 VND
CÓ 111: 1.500.000 VND
MUA SẮT
NỢ 621 : 85.590.486 VND
CÓ 331: 85.590.486 VND
NỢ 133: 8.559.049 VND
CÓ 331: 8.559.049 VND
NỢ 331: 94.149.535 VND
CÓ 111 : 94.149.535 VND
MUA XI MĂNG
NỢ 621 : 54.464.400 VND
CÓ 331: 54.464.400 VND
NỢ 133: 5.446.440 VND
CÓ 331: 5.446.440 VND
NỢ 331: 59.910.840VND
CÓ 111 : 59.910.840 VND
GIAO THẦU
NỢ 6278 : 113.136.362 VND
CÓ 331 : 113.136.362 VND
NỢ 133 : 11.313.636 VND
CÓ 331 : 11.313.636 VND
NỢ 331: 124.449.998 VND
CÓ 111: 124.449.998 VND
-
NỢ 6278 : 432.727.273 VND
CÓ 331: 432.727.273 VND
NỢ 133: 43.272.727 VND
CÓ 331: 43.272.727 VND
-
NỢ 131 684.534.588 VND
CÓ 5112 : 684.534.588 VND
NỢ 131: 68.453.459 VND
CÓ 3331: 68.453.459 VND
Nợ 3331 : 68.453.459 VND
Có 133: 68.453.459 VND
-
Xác định giá vốn công trình
Nợ 154 : 758.078.466 vnd
Có 621 : 140.054.886 vnd
có 622: 72.159.945 vnd
Có 627 : 545.863.635 vnd
Nợ 632 : 758.078.466 vnd
Có 154 : 758.078.466 vnd
THÁNG 12
NỢ 6428 : 9.680.909 VND
CÓ 111: 9.680.909 VND
NỢ 133: 968.091 VND
CÓ 111: 968.091 VND
Lương công nhân công trinh
Nợ 622: 72.159.945 vnd
Có 334 ; 72.159.945 vnd
Thanh toán lương
Nợ 334 : 72.159.945 vnd
Có 111 : 72.159.945 vnd
Cuối kỳ kết chuyển xác định kết quả kinh doanh
Nợ 911 : 769.259.375 vnd
có 632 : 758.078.466 vnd
Có 642 : 11.180.909 vnd
Nợ 5112 : 684.534.588 vnd
Có 911: 684.534.588 vnd
Lợi nhuận:
Có 911 (84.724.787) vnd
Nợ 4212 (84.724.787) vnd