Bối cảnh doanh nghiệp
- Công ty XYZ hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và phân phối thực phẩm đóng gói.
- Công ty muốn dự báo nhu cầu vốn lưu động (WCR) cho năm 2025 dựa trên dữ liệu tài chính từ năm 2019 - 2024.
- Dữ liệu quá khứ cho thấy WCR không chỉ phụ thuộc vào doanh thu mà còn bị ảnh hưởng bởi chu kỳ tồn kho và công nợ phải thu.
- Công ty áp dụng hồi quy tuyến tính bội (Multiple Linear Regression) để dự báo WCR.
Công ty thu thập dữ liệu về doanh thu (Revenue), số ngày tồn kho (Inventory Days - ID), số ngày phải thu (Receivable Days - RD) từ năm 2019 - 2024.
Năm | Doanh thu (Triệu VND) | Số ngày tồn kho (ID) | Số ngày phải thu (RD) | WCR (Triệu VND) |
---|---|---|---|---|
2019 | 80.000 | 40 | 30 | 10.500 |
2020 | 85.000 | 42 | 32 | 11.200 |
2021 | 90.000 | 41 | 34 | 12.000 |
2022 | 95.000 | 43 | 33 | 12.800 |
2023 | 105.000 | 45 | 35 | 14.500 |
2024 | 115.000 | 48 | 36 | 16.200 |
Nhận xét:
- Khi doanh thu tăng, nhu cầu vốn lưu động (WCR) cũng tăng.
- Khi số ngày tồn kho (ID) và số ngày phải thu (RD) tăng, vốn lưu động cũng có xu hướng tăng.
Bước 3: Dự báo WCR năm 2025
Ban lãnh đạo công ty dự báo:
- Doanh thu 2025 = 125.000 triệu VND
- Số ngày tồn kho (ID) 2025 = 50 ngày
- Số ngày phải thu (RD) 2025 = 37 ngày
Bước 4: So sánh với năm 2024
- WCR 2024 = 16.200 triệu VND
- WCR 2025 dự báo = 18.275 triệu VND
- Mức tăng vốn lưu động cần bổ sung = 2.075 triệu VND
Bước 5: Định hướng tài trợ vốn lưu động
Để tài trợ thêm 2.075 triệu VND vốn lưu động, công ty có thể:
- Tăng tốc độ thu hồi công nợ → Giảm số ngày phải thu (RD).
- Tối ưu hóa quản lý tồn kho → Giảm số ngày tồn kho (ID).
- Huy động vốn ngắn hạn từ ngân hàng hoặc cổ đông.
Tóm tắt kết quả
Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2025 (Dự báo) | Thay đổi |
---|---|---|---|
Doanh thu (Triệu VND) | 115.000 | 125.000 | +10.000 |
Số ngày tồn kho (ID) | 48 | 50 | +2 ngày |
Số ngày phải thu (RD) | 36 | 37 | +1 ngày |
Vốn lưu động (WCR - Triệu VND) | 16.200 | 18.275 | +2.075 |


Nhận xét về phương pháp
✔ Ưu điểm:
- Dự báo chính xác hơn phương pháp tỷ lệ phần trăm doanh thu, vì xem xét thêm yếu tố tồn kho và công nợ.
- Hữu ích với công ty có biến động về doanh thu, hàng tồn kho và thời gian thu hồi nợ.
- Có thể tối ưu hóa dòng tiền bằng cách điều chỉnh chính sách công nợ và tồn kho.

- Đòi hỏi dữ liệu lịch sử chi tiết và phân tích toán học.
- Nếu dữ liệu quá biến động, mô hình hồi quy có thể không ổn định.
- Không tính đến các yếu tố bên ngoài như biến động kinh tế, lạm phát hoặc chính sách tín dụng thay đổi.
- Nếu công ty có dòng tiền ổn định, ít biến động, có thể dùng phương pháp tỷ lệ phần trăm doanh thu.
- Nếu công ty muốn dự báo dựa trên chu kỳ kinh doanh thực tế, có thể dùng phương pháp chu kỳ hoạt động.
Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.
Các bạn có thể tham gia cùng chúng tôi tại các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online