Dưới đây là ví dụ minh họa cách xác định ngân sách chi phí tiền lương trong kế hoạch ngân sách hoạt động năm cho một công ty sản xuất điện tử có độ phức tạp và cạnh tranh cao.
Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.
Dễ dàng hơn nữa các bạn có thể tham gia các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online
Thông tin về công ty:
- Tên công ty: Công ty Sản xuất Điện tử A
- Số lượng nhân viên hiện tại: 200 người
- Các phòng ban chính: Sản xuất, Kinh doanh, Nghiên cứu & Phát triển (R&D), Tài chính – Kế toán, Nhân sự
- Doanh thu hàng năm dự kiến: 500 tỷ VND
- Mục tiêu tăng trưởng: 10% mỗi năm
- Tình hình thị trường: Thị trường cạnh tranh mạnh với áp lực giảm giá sản phẩm, nhu cầu cao về nhân sự kỹ thuật và sáng tạo.
Bước 1: Phân tích nhu cầu nhân sự
- Hiện tại:Công ty đang có 200 nhân viên với sự phân bổ như sau:
- Phòng sản xuất: 120 người
- Phòng kinh doanh: 40 người
- Phòng R&D: 20 người
- Phòng Tài chính – Kế toán: 10 người
- Phòng Nhân sự: 10 người
- Nhu cầu tăng trưởng: Với mục tiêu tăng trưởng 10%, dự kiến công ty sẽ cần thêm 10% nhân sự trong năm tới, chủ yếu là ở phòng R&D và phòng kinh doanh để hỗ trợ phát triển sản phẩm mới và mở rộng thị trường.
Bước 2: Phân tích chi phí tiền lương hiện tại
- Lương trung bình hiện tại theo phòng ban:
- Phòng sản xuất: 10 triệu VND/tháng/người
- Phòng kinh doanh: 15 triệu VND/tháng/người
- Phòng R&D: 20 triệu VND/tháng/người
- Phòng Tài chính – Kế toán: 12 triệu VND/tháng/người
- Phòng Nhân sự: 10 triệu VND/tháng/người
- Phúc lợi: Bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp chiếm 22% tổng lương.
Bước 3: Dự báo tăng trưởng và biến động lương
- Thị trường lao động cạnh tranh: Công ty dự kiến sẽ phải tăng lương khoảng 5% để giữ chân nhân sự giỏi và cạnh tranh với các đối thủ.
- Lạm phát dự kiến: 4% trong năm tới.
- Mức tăng lương trung bình: 5% lương cơ bản để duy trì khả năng cạnh tranh.
Bước 4: Xây dựng các kịch bản ngân sách
Dự kiến các kịch bản như sau:Kịch bản tốt nhất (Best-case)
- Tăng trưởng doanh thu đạt 15%, yêu cầu tuyển dụng thêm 30 nhân viên (15 ở phòng kinh doanh, 10 ở phòng R&D và 5 ở phòng sản xuất).
- Mức tăng lương trung bình: 5%.
- Ngân sách tiền lương dự kiến:
Phòng ban | Nhân sự hiện tại | Nhân sự tăng thêm | Tổng nhân sự | Lương trung bình (tr. VND) | Tổng chi phí lương (tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|
Sản xuất | 120 | 5 | 125 | 10 | 15,0 |
Kinh doanh | 40 | 15 | 55 | 15 | 9,9 |
R&D | 20 | 10 | 30 | 20 | 7,2 |
Tài chính – Kế toán | 10 | 0 | 10 | 12 | 1,44 |
Nhân sự | 10 | 0 | 10 | 10 | 1,2 |
Tổng | 200 | 30 | 230 | - | 34,74 |
- Chi phí phúc lợi (22%): 34,74 tỷ * 22% = 7,643 tỷ VND.
- Tổng chi phí lương và phúc lợi: 34,74 tỷ + 7,643 tỷ = 42,38 tỷ VND.
Kịch bản xấu nhất (Worst-case)
- Doanh thu chỉ tăng trưởng 5%, công ty cần cắt giảm 10 nhân viên từ phòng sản xuất và phòng kinh doanh.
- Không tăng lương.
- Ngân sách tiền lương dự kiến:
Phòng ban | Nhân sự hiện tại | Nhân sự giảm bớt | Tổng nhân sự | Lương trung bình (tr. VND) | Tổng chi phí lương (tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|
Sản xuất | 120 | -10 | 110 | 10 | 13,2 |
Kinh doanh | 40 | -5 | 35 | 15 | 6,3 |
R&D | 20 | 0 | 20 | 20 | 4,8 |
Tài chính – Kế toán | 10 | 0 | 10 | 12 | 1,44 |
Nhân sự | 10 | 0 | 10 | 10 | 1,2 |
Tổng | 200 | -15 | 185 | - | 26,94 |
- Chi phí phúc lợi (22%): 26,94 tỷ * 22% = 5,927 tỷ VND.
- Tổng chi phí lương và phúc lợi: 26,94 tỷ + 5,927 tỷ = 32,87 tỷ VND.
Kịch bản bình thường (Normal-case)
- Doanh thu tăng trưởng 10%, công ty giữ nguyên số lượng nhân sự và tăng lương 5%.
- Ngân sách tiền lương dự kiến:
Phòng ban | Nhân sự hiện tại | Nhân sự tăng thêm | Tổng nhân sự | Lương trung bình (tr. VND) | Tổng chi phí lương (tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|
Sản xuất | 120 | 0 | 120 | 10,5 | 15,12 |
Kinh doanh | 40 | 0 | 40 | 15,75 | 7,56 |
R&D | 20 | 0 | 20 | 21 | 5,04 |
Tài chính – Kế toán | 10 | 0 | 10 | 12,6 | 1,512 |
Nhân sự | 10 | 0 | 10 | 10,5 | 1,26 |
Tổng | 200 | 0 | 200 | - | 30,49 |
- Chi phí phúc lợi (22%): 30,49 tỷ * 22% = 6,707 tỷ VND.
- Tổng chi phí lương và phúc lợi: 30,49 tỷ + 6,707 tỷ = 37,20 tỷ VND.
Bước 5: Đánh giá và tối ưu ngân sách
- Tối ưu hóa nguồn nhân lực: Công ty có thể xem xét sử dụng nhân viên hợp đồng, thời vụ trong những giai đoạn sản xuất cao điểm để giảm chi phí tuyển dụng dài hạn.
- Tăng cường tự động hóa: Công ty có thể đầu tư vào tự động hóa để giảm số lượng nhân sự trong phòng sản xuất mà vẫn duy trì được năng suất.
Kết luận:
Việc lập ngân sách tiền lương chi tiết với các kịch bản khác nhau giúp công ty dự báo chi phí và tối ưu nguồn lực một cách hiệu quả, tránh tình trạng lãng phí và chuẩn bị cho các cơ hội kinh doanh tiềm năng.Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.
Dễ dàng hơn nữa các bạn có thể tham gia các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online