BT 2. 8 (Lập Báo cáo tài chính, tìm ẩn số)
Những thông tin liệt kê dưới đây được lấy từ báo cáo tình hình tài chính của Tập đoàn Trident.
Đơn vị tính 1.000 USD
(*) Giá trị thuần ( giá trị đã trừ đi dự phòng hoặc khấu hao)
Yêu cầu:
1. Xác định những khoản còn thiếu
2. Lập
2. Giá trị Bất động sản và thiết bị = --> Đáp án = 621.040
3. Giá trị Phải trả người bán ngắn hạn = Tổng nợ phải trả ngắn hạn - Nợ vay ngắn hạn - Chi phí phải trả ngắn hạn - Các khoản nợ phải trả ngắn hạn khác = 693.564 - 31.116 - 421.772 - 181.604 = 59.072
4. Giá trị Nợ dài hạn --> Đáp án = 262.576
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TẠI NGÀY 31/12/2019
Những thông tin liệt kê dưới đây được lấy từ báo cáo tình hình tài chính của Tập đoàn Trident.
Đơn vị tính 1.000 USD
Tiền và tương đương tiền | 239.186 |
Các khoản đầu tư ngắn hạn | 353.700 |
Khoản phải thu khách hàng (*) | 504.944 |
Hàng tồn kho | ? |
Chi phí trả trước ngắn hạn | 83.259 |
Tổng tài sản ngắn hạn | 1.594.927 |
Khoản phải thu dài hạn | 110.800 |
Bất động sản và thiết bị (*) | ? |
Tổng tài sản | ? |
Nợ vay ngắn hạn | 31.116 |
Phải trả người bán ngắn hạn | ? |
Chi phí phải trả ngắn hạn | 421.772 |
Các khoản nợ phải trả ngắn hạn khác | 181.604 |
Tổng nợ phải trả ngắn hạn | 693.564 |
Nợ dài hạn | ? |
Tổng nợ phải trả | 956.140 |
Vốn chủ sở hữu | 1.370.637 |
(*) Giá trị thuần ( giá trị đã trừ đi dự phòng hoặc khấu hao)
Yêu cầu:
1. Xác định những khoản còn thiếu
2. Lập
BÀI GIẢI
1. Giá trị Hàng tồn kho = Tổng tài sản ngắn hạn - Tiền và tương đương tiền - Các khoản đầu tư ngắn hạn - Khoản phải thu khách hàng - Chi phí trả trước ngắn hạn = 1.594.927 - 239.186 - 353.700 - 504.944 - 83.259 = 413.8382. Giá trị Bất động sản và thiết bị = --> Đáp án = 621.040
3. Giá trị Phải trả người bán ngắn hạn = Tổng nợ phải trả ngắn hạn - Nợ vay ngắn hạn - Chi phí phải trả ngắn hạn - Các khoản nợ phải trả ngắn hạn khác = 693.564 - 31.116 - 421.772 - 181.604 = 59.072
4. Giá trị Nợ dài hạn --> Đáp án = 262.576
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TẠI NGÀY 31/12/2019
TỔNG TÀI SẢN | |
Tiền và tương đương tiền | 239.186 |
Các khoản đầu tư ngắn hạn | 353.700 |
Khoản phải thu khách hàng (*) | 504.944 |
Hàng tồn kho | 413.838 |
Chi phí trả trước ngắn hạn | 83.259 |
Khoản phải thu dài hạn | 110.800 |
Bất động sản và thiết bị (*) | 621.040 |
TỔNG TÀI SẢN | 2.326.767 |
NỢ PHẢI TRẢ | |
Nợ vay ngắn hạn | 31.116 |
Phải trả người bán ngắn hạn | 59.072 |
Chi phí phải trả ngắn hạn | 421.772 |
Các khoản nợ phải trả ngắn hạn khác | 181.604 |
Nợ dài hạn | 262.576 |
VCSH | 1.370.627 |
TỔNG LÀ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 2.326.767 |