Công ty A là một doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh đồ nội thất tại Việt Nam. Gần đây, công ty nhận thấy doanh thu sụt giảm dù ngành hàng vẫn tăng trưởng. CFO quyết định tiến hành phân tích để xác định cơ hội và vấn đề thông qua việc đánh giá đối thủ, thị trường và thế mạnh của công ty.
Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.
Các bạn có thể tham gia cùng chúng tôi tại các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online
1. Đánh giá thị trường
Dữ liệu:
- Tăng trưởng thị trường nội thất toàn ngành: 10%/năm.
- Phân khúc nội thất thông minh tăng mạnh, đạt tốc độ tăng trưởng 25%/năm.
- Tỷ lệ nhu cầu sản phẩm thân thiện môi trường: 35% tổng nhu cầu và dự kiến đạt 50% vào 3 năm tới.
Phân tích:
- Công ty A đang tập trung sản xuất nội thất truyền thống, chiếm 80% doanh thu, trong khi phân khúc nội thất thông minh và thân thiện môi trường chỉ chiếm 20%.
- Kết luận: Công ty chưa bắt kịp xu hướng thị trường.
2. Phân tích đối thủ cạnh tranh
Dữ liệu:
- Đối thủ B: Tăng trưởng doanh thu 20%/năm, chiếm lĩnh 40% thị phần nội thất thông minh nhờ tích hợp sản phẩm với công nghệ IoT (Internet of Things).
- Đối thủ C: Chiếm 30% thị phần sản phẩm thân thiện môi trường, sử dụng gỗ tái chế và nhựa sinh học, với chi phí sản xuất thấp hơn 10% so với công ty A.
Phân tích:
- Công ty B: Chi phí R&D cao hơn Công ty A, chiếm 15% doanh thu (Công ty A chỉ dành 5%).
- Công ty C: Tận dụng công nghệ sản xuất hiện đại để giảm chi phí nguyên vật liệu và sản xuất.
Kết luận:
Công ty A cần đầu tư vào công nghệ và sản phẩm mới để cạnh tranh với các đối thủ.3. Đánh giá thế mạnh nội bộ
Dữ liệu:
- Chi phí sản xuất trung bình:
- Công ty A: 2 triệu đồng/sản phẩm.
- Đối thủ trung bình: 1,8 triệu đồng/sản phẩm.
- Công suất nhà máy:
- Hiện tại: Sử dụng 70% công suất, dẫn đến chi phí cố định chưa được tối ưu.
- Doanh thu theo sản phẩm:
- Nội thất truyền thống: 80% tổng doanh thu, với tỷ suất lợi nhuận gộp chỉ 20%.
- Nội thất thông minh: 15% tổng doanh thu, tỷ suất lợi nhuận gộp 35%.
- Sản phẩm thân thiện môi trường: 5% tổng doanh thu, tỷ suất lợi nhuận gộp 50%.
Phân tích:
- Công ty A chưa tối ưu hóa công suất và tỷ suất lợi nhuận gộp cao từ các sản phẩm thân thiện môi trường và thông minh chưa được khai thác.
4. Kế hoạch hành động
Dữ liệu đầu tư đề xuất:
- Nội thất thông minh:
- Đầu tư R&D: 20 tỷ VND để phát triển sản phẩm tích hợp IoT.
- Dự kiến tăng doanh thu từ 15% lên 35% trong 2 năm.
- Sản phẩm thân thiện môi trường:
- Đầu tư dây chuyền sản xuất gỗ tái chế: 15 tỷ VND.
- Tăng tỷ lệ sản phẩm thân thiện môi trường từ 5% lên 25% trong 2 năm.
- Tối ưu hóa chi phí cố định:
- Tăng công suất sử dụng từ 70% lên 90% thông qua việc thuê ngoài một phần sản xuất truyền thống để tập trung vào các dòng sản phẩm mới.
Dự báo tài chính:
Chỉ tiêu | Hiện tại (Tỷ VND) | Dự kiến sau 2 năm (Tỷ VND) |
---|---|---|
Doanh thu | 500 | 650 |
Lợi nhuận gộp | 100 | 195 |
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) | 20% | 30% |
Chi phí cố định | 50 | 50 |
Lợi nhuận ròng | 30 | 90 |
Kết luận
Qua việc đánh giá thị trường, đối thủ cạnh tranh và thế mạnh nội bộ, CFO đã xác định các vấn đề như sự lệch pha với xu hướng thị trường và chi phí cao. Đồng thời, các cơ hội lớn từ phân khúc nội thất thông minh và thân thiện môi trường đã được khai thác để tăng trưởng bền vững.Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.
Các bạn có thể tham gia cùng chúng tôi tại các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online