Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về vốn và tiền tệ
- Break-even point(breɪk–ˈiːvənpɔɪnt): Điểm hòa vốn
- Calls in arrear (kɔlz ɪn əˈɹɪə): Vốn gọi trả sau
- Capital (ˈkæpətəl): Vốn
- Authorized capital (ˈɔθəˌraɪzd ˈkæpətəl): Vốn điều lệ
- Called-up capital (kɔld–ʌp ˈkæpətəl): Vốn đã gọi
- Capital expenditure (ˈkæpətəl ɪkˈspɛndəʧər): Chi phí đầu tư
- Invested capital (ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl): Vốn đầu tư
- Issued capital (ˈɪʃud ˈkæpətəl): Vốn phát hành
- Uncalled capital (ənˈkɔld ˈkæpətəl): Vốn chưa gọi
- Working capital (ˈwɜrkɪŋ ˈkæpətəl): Vốn lưu động (hoạt động)
- Capital redemption reserve (ˈkæpətəl rɪˈdɛmpʃən rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
- Cash book (kæʃ bʊk): Sổ tiền mặt
- Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt
- Cash flow statement (kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt): Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
- Fixed assets (fɪkst ˈæˌsɛts): Tài sản cố định
- Fixed capital (fɪkst ˈkæpətəl): Vốn cố định
Từ vựng về nghiệp vụ kế toán trong tiếng Anh
- Business purchase (ˈbɪznəs ˈpɜrʧəs): Mua lại doanh nghiệp
- Commission errors (kəˈmɪʃən ˈɛrərz): Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
- Company accounts (ˈkʌmpəni əˈkaʊnts): Kế toán công ty
- Conventions (kənˈvɛnʃənz): Quy ước
- Discounts (dɪˈskaʊnts): Chiết khấu
- Discounts allowed (dɪˈskaʊnts əˈlaʊd): Chiết khấu bán hàng
- Cash discounts (kæʃ dɪˈskaʊnts): Chiết khấu tiền mặt
- Provision for discounts (prəˈvɪʒən fɔr dɪˈskaʊnts): Dự phòng chiết khấu
- Discounts received (dɪˈskaʊnts rəˈsivd): Chiết khấu mua hàng máy toàn đạc
- Closing an account (ˈkloʊzɪŋ ən əˈkaʊnt): Khóa một tài khoản
- Compensating errors (ˈkɑmpənˌseɪtɪŋ ˈɛrərz): Lỗi tự triệt tiêu
- Disposal of fixed assets (dɪˈspoʊzəl ʌv fɪkst ˈæˌsɛts): Thanh lý tài sản cố định
- Drawing (ˈdrɔɪŋ): Rút vốn
Từ vựng tiếng anh về các nguyên tắc và phương pháp trong ngành kế toán
- Business entity concept (ˈbɪznəs ˈɛntəti ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc doanh nghiệp máy RTK là một thực thể
- Category method (ˈkætəˌgɔri ˈmɛθəd): Phương pháp chủng loại
- Company Act 1985 (ˈkʌmpəni ækt 1985): Luật công ty năm 1985
- Concepts of accounting (ˈkɑnsɛpts ʌv əˈkaʊntɪŋ): Các nguyên tắc kế toán
- Conservatism (kənˈsɜrvəˌtɪzəm): Nguyên tắc thận trọng
- Consistency (kənˈsɪstənsi): Nguyên tắc nhất quán
- Double entry rules (ˈdʌbəl ˈɛntri rulz): Các nguyên tắc bút toán kép
- Dual aspect concept (ˈduəl ˈæˌspɛkt ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc ảnh hưởng kép
- FIFO (First In First Out) (fɜrst ɪn fɜrst aʊt): Phương pháp nhập trước xuất trước
- Going concerns concept (ˈgoʊɪŋ kənˈsɜrnz ˈkɑnsɛpt): Nguyên tắc hoạt động lâu dài
Từ vựng tiếng Anh ngành kế toán về tài sản và giấy tờ doanh nghiệp
- Control accounts (kənˈtroʊl əˈkaʊnts): Tài khoản kiểm tra
- Credit balance (ˈkrɛdət ˈbæləns): Số dư có
- Credit note (ˈkrɛdət noʊt): Giấy báo có
- Credit transfer (ˈkrɛdət ˈtrænsfər): Lệnh chi
- Creditor (ˈkrɛdətər): Chủ nợ
- Cumulative preference shares (ˈkjumjələtɪv ˈprɛfərəns ʃɛrz): Cổ phần ưu đãi có tích lũy
- Current accounts (ˈkɜrənt əˈkaʊnts): Tài khoản vãng lai
- Current assets (ˈkɜrənt ˈæˌsɛts): Tài sản lưu động
- Current liabilities (ˈkɜrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz): Nợ ngắn hạn
- Current ratio (ˈkɜrənt ˈreɪʃiˌoʊ): Hệ số lưu hoạt
- Debentures (dəˈbɛnʧərz): Trái phiếu, giấy nợ
- Debenture interest (dəˈbɛnʧər ˈɪntrəst): Lãi trái phiếu
- Debit note (ˈdɛbɪt noʊt): Giấy báo Nợ
- Debtor (ˈdɛtər): Con nợ
- Final accounts (ˈfaɪnəl əˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán
- Finished goods (ˈfɪnɪʃtgʊdz): Thành phẩm
- Dishonored cheques (dɪˈsɑnərd tʃek): Sec bị từ chối
- Cheques (tʃek): Sec (chi phiếú)
- Clock cards (klɑk kɑrdz): Thẻ bấm giờ
- Dividends (ˈdɪvəˌdɛndz): Cổ tức
- Equivalent units (ɪˈkwɪvələnt ˈjunəts): Đơn vị tương đương
- Equivalent unit cost (ɪˈkwɪvələnt ˈjunət kɑst): Giá thành đơn vị tương đương
- Errors (ˈɛrərz): Sai sót
- First call (fɜrst kɔl): Lần gọi thứ nhất
- Fixed expenses (fɪkst ɪkˈspɛnsəz): Định phí / Chi phí cố định
- General ledger (ˈʤɛnərəl ˈlɛʤər): Sổ cái
- General reserve (ˈʤɛnərəl rɪˈzɜrv): Quỹ dự trữ chung
- Goods stolen (gʊdz ˈstoʊlən): Hàng bị đánh cắp
- Goodwill (ˈgʊˈdwɪl): Uy tín
- Gross loss (groʊs lɔs): Lỗ gộp
- Gross profit (groʊs ˈprɑfət): Lãi gộp
- Gross profit percentage (groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ): Tỷ suất lãi gộp
- Historical cost (hɪˈstɔrɪkəl kɑst): Giá phí lịch sử
- Horizontal accounts (ˌhɔrəˈzɑntəl əˈkaʊnts): Báo cáo quyết toán dạng chữ T
- Impersonal accounts (ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts): Tài khoản phí thanh toán
- Imprest systems (ˈɪmprest ˈsɪstəmz): Chế độ tạm ứng
- Income tax (ˈɪnˌkʌm tæks): Thuế thu nhập.