thu nhập ròng ???

myanh311

New Member
Hội viên mới
A-TSLĐ và ĐTNH (100) 12.086.295.479
I- Tiền(110) 496.107.455
1-tiền mặt tại quỹ(111) 23.224.476
2-Tiền gửi ngân hang(112) 472.882.979
III – Các khoản phải thu(130) 2.851.766.485
1-Phải thu khách hang(131) 2.180.026.443
2-Trả trước cho người bán(132) 616.297.386
3-Các khoản phải thu khác (138) 55.442.656
IV – Hàng tồn kho (140) 8.564.323.617
1-Hàng mua đang đi đường
2-Nguyên vật liệu tồn kho 2.269.516.112
3-Công cụ, dụng cụ tồn kho 373.054.652
4-Chi phí sản xuất kinh danh dở dang 1.736.488.780
5-Thành phẩm tồn kho 3.007.319.963
6-Hàng hóa tồn kho 637.068.588
7-Hàng gửi đi bán
8-Dự phòng giảm giá hang tồn kho (*) 540.875.522
V – TSLĐ khác (150) 174.097.922
1-Tạm ứng (151) 160.047.890
2-Chi phí trả trước (152) 14.050.032
B – TSCĐ và ĐTDH (200) 4.580.193.665
I – TSCĐ(210) 4.580.193.6651-TSCĐ hữu hình(211) 4.580.193.665
·Nguyên giá (212) 14.357.783.081
·Giá trị hao mòn lũy kế (*)(213) 9.777.589.416
Tổng tài sản 16.666.489.144
Nguồn vốn
A-Nợ phải trả (300) 8.179.423.367
I- Nợ ngắn hạn(310) 8.179.423.367
1-Vay ngắn hạn 6.114.839.417
2-Nợ dài hạn
3-Phải người bán 256.990.978
4-Người mua trả tiền trước 36.601.374
5-Thuế và các khoản phải nộp NN -2.628.273
6-Phải trả công nhân viên 1.327.373.571
7-Phải trả cho các đơn vị nội bộ
8-Phải trả, phải nộp khác 446.246.300
B - Nguồn vốn chủ sở hữu(400) 8.487.065.777
I - Nguồn vốn, quỹ(410) 8.487.065.777
1-Nguồn vốn kinh doanh(411) 8.474.179.071
2-Quỹ khen thưởng, phúc lợi (418) 12.886.706
Tổng nguồn vốn 16.666.489.144
Bảng 2: BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
Năm: 2005 - 2006
ĐVT: VNĐ
Phần I: Lãi, lỗ


*Tổng doanh thu11 935.759.696656
trong đó doanh thu hang XK 656.280.705250
Các khoản giảm trừ 250.366.0535
Chiết khấu 5.352.476
Giảm giá
Giá trị hang bán bị trả lại 245.013.577
Thuế tiêu thụ đặc biệt phải nộp
1- Doanh thu thuần 11.685.393.643
2- Giá vốn hang bán 9.308.720.929
3- Lợi nhuận gộp 2.367.596.784
4- Chi phí bán hang 161.568.327
5- Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.367.596.784
6- Lợi nhuận gộp từ HĐKD -152.492.397
Thu nhập hoạt động tài chính 9.468.314
Chi phí hoạt động tài chính 158779.170
7- Lợi nhuận từ HĐTC -146.310.856
·Các khoản thu nhập bất thường 345.112.035
·Chi phí bất thường 160.896.146
8- Lợi nhuận từ hoạt độgn bất thường 184.215.889
9- Tổng lợi nhuận trước thuế -117.587.364
10-Xử lý theo CV 518/TCDN
11-Thuế TNDN phải nộp

đây là bản cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh của 1 công ty nhà nước
vậy ở đây thu nhập ròng, doanh số bán chịu, doanh số bán chịu trung bình ngày, tài sản cố định ròng, EBIT, lãi vay phải trả, thu nhập trước khoản thanh toán cố định vả thuế, các khoản thanh toán cố định ???? là bao nhiêu vậy
 
Ðề: thu nhập ròng ???

A-TSLĐ và ĐTNH (100) 12.086.295.479
I- Tiền(110) 496.107.455
1-tiền mặt tại quỹ(111) 23.224.476
2-Tiền gửi ngân hang(112) 472.882.979
III – Các khoản phải thu(130) 2.851.766.485
1-Phải thu khách hang(131) 2.180.026.443
2-Trả trước cho người bán(132) 616.297.386
3-Các khoản phải thu khác (138) 55.442.656
IV – Hàng tồn kho (140) 8.564.323.617
1-Hàng mua đang đi đường
2-Nguyên vật liệu tồn kho 2.269.516.112
3-Công cụ, dụng cụ tồn kho 373.054.652
4-Chi phí sản xuất kinh danh dở dang 1.736.488.780
5-Thành phẩm tồn kho 3.007.319.963
6-Hàng hóa tồn kho 637.068.588
7-Hàng gửi đi bán
8-Dự phòng giảm giá hang tồn kho (*) 540.875.522
V – TSLĐ khác (150) 174.097.922
1-Tạm ứng (151) 160.047.890
2-Chi phí trả trước (152) 14.050.032
B – TSCĐ và ĐTDH (200) 4.580.193.665
I – TSCĐ(210) 4.580.193.6651-TSCĐ hữu hình(211) 4.580.193.665
·Nguyên giá (212) 14.357.783.081
·Giá trị hao mòn lũy kế (*)(213) 9.777.589.416
Tổng tài sản 16.666.489.144
Nguồn vốn
A-Nợ phải trả (300) 8.179.423.367
I- Nợ ngắn hạn(310) 8.179.423.367
1-Vay ngắn hạn 6.114.839.417
2-Nợ dài hạn
3-Phải người bán 256.990.978
4-Người mua trả tiền trước 36.601.374
5-Thuế và các khoản phải nộp NN -2.628.273
6-Phải trả công nhân viên 1.327.373.571
7-Phải trả cho các đơn vị nội bộ
8-Phải trả, phải nộp khác 446.246.300
B - Nguồn vốn chủ sở hữu(400) 8.487.065.777
I - Nguồn vốn, quỹ(410) 8.487.065.777
1-Nguồn vốn kinh doanh(411) 8.474.179.071
2-Quỹ khen thưởng, phúc lợi (418) 12.886.706
Tổng nguồn vốn 16.666.489.144
Bảng 2: BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
Năm: 2005 - 2006
ĐVT: VNĐ
Phần I: Lãi, lỗ


*Tổng doanh thu11 935.759.696656
trong đó doanh thu hang XK 656.280.705250
Các khoản giảm trừ 250.366.0535
Chiết khấu 5.352.476
Giảm giá
Giá trị hang bán bị trả lại 245.013.577
Thuế tiêu thụ đặc biệt phải nộp
1- Doanh thu thuần 11.685.393.643
2- Giá vốn hang bán 9.308.720.929
3- Lợi nhuận gộp 2.367.596.784
4- Chi phí bán hang 161.568.327
5- Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.367.596.784
6- Lợi nhuận gộp từ HĐKD -152.492.397
Thu nhập hoạt động tài chính 9.468.314
Chi phí hoạt động tài chính 158779.170
7- Lợi nhuận từ HĐTC -146.310.856
·Các khoản thu nhập bất thường 345.112.035
·Chi phí bất thường 160.896.146
8- Lợi nhuận từ hoạt độgn bất thường 184.215.889
9- Tổng lợi nhuận trước thuế -117.587.364
10-Xử lý theo CV 518/TCDN
11-Thuế TNDN phải nộp

đây là bản cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh của 1 công ty nhà nước
vậy ở đây thu nhập ròng, doanh số bán chịu, doanh số bán chịu trung bình ngày, tài sản cố định ròng, EBIT, lãi vay phải trả, thu nhập trước khoản thanh toán cố định vả thuế, các khoản thanh toán cố định ???? là bao nhiêu vậy

hỏi thật bạn có phải dân KT hay tài chính ko???
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Kỹ thuật giải trình thanh tra BHXH

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top