So sánh giữa VAS (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam) và IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế)

Son.Tran

Member
Hội viên mới
Việt Nam sử dụng Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) trong khi nhiều quốc gia trên thế giới áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS). Dưới đây là một số điểm so sánh chính giữa VAS và IFRS:

1. Mục tiêu và phạm vi áp dụng

  • VAS: Nhằm hướng dẫn các doanh nghiệp tại Việt Nam lập và trình bày báo cáo tài chính tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam.
  • IFRS: Nhằm cung cấp một khuôn khổ thống nhất để lập và trình bày báo cáo tài chính nhằm đảm bảo tính minh bạch, so sánh và nhất quán trên toàn cầu.

2. Cơ sở ghi nhận

  • VAS: Chủ yếu dựa trên nguyên tắc giá gốc (historical cost) và ít áp dụng giá trị hợp lý (fair value).
  • IFRS: Khuyến khích sử dụng giá trị hợp lý, đặc biệt trong các khoản mục như công cụ tài chính, tài sản cố định, và đầu tư bất động sản.

3. Trình bày và công bố thông tin

  • VAS: Có các yêu cầu về trình bày và công bố thông tin ít chi tiết hơn so với IFRS. Một số thông tin tài chính có thể không được công bố đầy đủ.
  • IFRS: Yêu cầu trình bày và công bố thông tin chi tiết hơn, bao gồm các thuyết minh về rủi ro tài chính, quản lý vốn, và các chính sách kế toán quan trọng.

4. Đánh giá và ghi nhận tài sản và nợ phải trả

  • VAS: Thường ghi nhận tài sản và nợ phải trả dựa trên giá gốc, và các khoản dự phòng có thể được ghi nhận ít chặt chẽ hơn.
  • IFRS: Ghi nhận tài sản và nợ phải trả dựa trên giá trị hợp lý hoặc giá trị thu hồi, và yêu cầu lập dự phòng cẩn thận hơn.

5. Quy định về hợp nhất báo cáo tài chính

  • VAS: Quy định về hợp nhất báo cáo tài chính có thể không bao quát đầy đủ các tình huống phức tạp như IFRS.
  • IFRS: Có quy định rõ ràng về hợp nhất báo cáo tài chính, bao gồm các yêu cầu về công ty mẹ, công ty con, công ty liên doanh, và công ty liên kết.

6. Kế toán cho các công cụ tài chính

  • VAS: Có ít quy định cụ thể về kế toán cho các công cụ tài chính phức tạp.
  • IFRS: Quy định chi tiết về kế toán cho các công cụ tài chính theo IFRS 9, bao gồm ghi nhận, đo lường, và phân loại các công cụ tài chính.

7. Chi phí đi vay

  • VAS: Chi phí đi vay có thể được vốn hóa hay ghi nhận vào chi phí tùy theo chính sách của doanh nghiệp.
  • IFRS: IFRS 23 quy định rõ ràng về việc vốn hóa chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc xây dựng hoặc sản xuất tài sản đủ điều kiện.

8. Sự kiện sau ngày kết thúc kỳ kế toán

  • VAS: Quy định về sự kiện sau ngày kết thúc kỳ kế toán có thể ít chi tiết hơn.
  • IFRS: Quy định rõ ràng về việc phân loại và xử lý các sự kiện sau ngày kết thúc kỳ kế toán theo IAS 10.

9. Khấu hao tài sản cố định

  • VAS: Phương pháp và thời gian khấu hao có thể khác nhau và thường không đòi hỏi tính nhất quán cao.
  • IFRS: IAS 16 yêu cầu áp dụng phương pháp khấu hao nhất quán và xem xét lại thời gian khấu hao hàng năm.

Kết luận

VAS và IFRS có nhiều điểm khác biệt về nguyên tắc, cách tiếp cận, và yêu cầu công bố thông tin. IFRS cung cấp một khuôn khổ báo cáo tài chính thống nhất và chi tiết hơn, giúp nâng cao tính minh bạch và so sánh của báo cáo tài chính trên phạm vi toàn cầu. Tuy nhiên, việc áp dụng IFRS tại Việt Nam cần cân nhắc đến điều kiện thực tế và năng lực của các doanh nghiệp.
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top