Một số ví dụ về đánh giá hiệu suất phi tài chính trong doanh nghiệp

Son.Tran

Member
Hội viên mới
Dưới đây là một số ví dụ minh họa với số liệu chi tiết về các tình huống khi đánh giá hiệu suất phi tài chính trong doanh nghiệp sản xuất, thương mại,, dịch vụ và xây dựng:

1. Doanh nghiệp Sản xuất: Đánh giá Chất lượng Sản phẩm

Tình huống:
Công ty XYZ chuyên sản xuất linh kiện điện tử. Họ áp dụng biện pháp đánh giá hiệu suất phi tài chính để cải thiện chất lượng sản phẩm.

Chỉ số đo lường:
  • Tỷ lệ sản phẩm lỗi (Defect Rate): Tỷ lệ sản phẩm bị lỗi trên tổng số sản phẩm sản xuất trong một tháng.
Số liệu minh họa:
  • Tháng 1: Sản xuất 100,000 sản phẩm, có 2,500 sản phẩm bị lỗi (Tỷ lệ lỗi 2.5%).
  • Tháng 2: Sản xuất 120,000 sản phẩm, có 2,000 sản phẩm bị lỗi (Tỷ lệ lỗi 1.67%).
  • Tháng 3: Sản xuất 130,000 sản phẩm, có 1,500 sản phẩm bị lỗi (Tỷ lệ lỗi 1.15%).
Biện pháp giải quyết:
  • Tăng cường kiểm soát chất lượng: Thiết lập hệ thống kiểm tra chất lượng ở tất cả các giai đoạn sản xuất để phát hiện sớm và khắc phục lỗi. Áp dụng tiêu chuẩn Six Sigma nhằm giảm thiểu sai sót.
  • Đào tạo nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng cho nhân viên sản xuất để họ nắm vững quy trình và yêu cầu chất lượng sản phẩm.
  • Cải thiện quy trình sản xuất: Rà soát và tối ưu hóa quy trình sản xuất để loại bỏ các nguyên nhân dẫn đến lỗi sản phẩm.
  • Phản hồi khách hàng: Thiết lập cơ chế tiếp nhận và phản hồi thông tin từ khách hàng để nhanh chóng điều chỉnh và cải thiện sản phẩm.
Kết quả:
  • Qua các tháng, tỷ lệ sản phẩm lỗi đã giảm đáng kể nhờ cải tiến quy trình sản xuất và tăng cường kiểm soát chất lượng. Điều này giúp công ty giảm chi phí bảo hành và nâng cao uy tín thương hiệu.
2. Doanh nghiệp Thương mại: Đánh giá Sự hài lòng của Khách hàng

Tình huống:
Công ty ABC điều hành một chuỗi cửa hàng bán lẻ. Họ quyết định đánh giá hiệu suất phi tài chính thông qua mức độ hài lòng của khách hàng để cải thiện trải nghiệm mua sắm.

Chỉ số đo lường:
  • Điểm hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSS): Được đo bằng thang điểm từ 1 đến 10 thông qua khảo sát sau mỗi lần mua sắm.
Số liệu minh họa:
  • Quý 1: Khảo sát 5,000 khách hàng, điểm trung bình đạt 7.8/10.
  • Quý 2: Khảo sát 6,000 khách hàng, điểm trung bình đạt 8.3/10.
  • Quý 3: Khảo sát 6,500 khách hàng, điểm trung bình đạt 8.7/10.
  • Quý 4: Khảo sát 7,000 khách hàng, điểm trung bình đạt 9.0/10.
Biện pháp giải quyết:
  • Cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng: Tăng cường đào tạo nhân viên dịch vụ khách hàng, nâng cao chất lượng giao tiếp và phản hồi đối với khách hàng.
  • Thu thập phản hồi khách hàng: Thực hiện các cuộc khảo sát định kỳ để thu thập phản hồi từ khách hàng và hiểu rõ hơn về nhu cầu cũng như mong đợi của họ.
  • Cải tiến quy trình bán hàng: Rà soát quy trình bán hàng và giao hàng để đảm bảo đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng, chẳng hạn như rút ngắn thời gian giao hàng hoặc cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời hơn.
  • Phát triển các chương trình khách hàng thân thiết: Tạo ra các chương trình ưu đãi và chăm sóc đặc biệt cho khách hàng thân thiết nhằm tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
Kết quả:
  • Điểm hài lòng của khách hàng tăng qua từng quý, cho thấy những cải tiến trong dịch vụ khách hàng và chất lượng sản phẩm đã mang lại kết quả tích cực. Điều này góp phần tăng doanh thu và tỷ lệ khách hàng quay lại mua sắm.
3. Doanh nghiệp Dịch vụ: Đánh giá Hiệu suất Nhân viên

Tình huống:
Công ty DEF chuyên cung cấp dịch vụ bảo trì thiết bị. Họ sử dụng biện pháp đánh giá phi tài chính để theo dõi và nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên kỹ thuật.

Chỉ số đo lường:
  • Thời gian xử lý trung bình (Average Handling Time - AHT): Thời gian trung bình để một nhân viên hoàn thành một yêu cầu bảo trì.
Số liệu minh họa:
  • Tháng 1: Tổng số yêu cầu bảo trì 800, tổng thời gian xử lý là 4,000 giờ (AHT trung bình 5 giờ/yêu cầu).
  • Tháng 2: Tổng số yêu cầu bảo trì 850, tổng thời gian xử lý là 3,825 giờ (AHT trung bình 4.5 giờ/yêu cầu).
  • Tháng 3: Tổng số yêu cầu bảo trì 900, tổng thời gian xử lý là 3,600 giờ (AHT trung bình 4 giờ/yêu cầu).
Biện pháp giải quyết:
  • Cải thiện điều kiện làm việc: Nâng cao chất lượng môi trường làm việc thông qua việc cải thiện điều kiện văn phòng, tăng cường các phúc lợi và chăm sóc sức khỏe cho nhân viên.
  • Xây dựng văn hóa công ty: Tạo ra một văn hóa làm việc tích cực, thúc đẩy tinh thần đồng đội và sự công nhận thành quả của nhân viên.
  • Khảo sát nhân viên định kỳ: Thực hiện các cuộc khảo sát nội bộ để nắm bắt các vấn đề mà nhân viên đang gặp phải và kịp thời đưa ra các biện pháp khắc phục.
  • Chương trình phát triển cá nhân: Tạo điều kiện cho nhân viên phát triển kỹ năng và sự nghiệp thông qua các chương trình đào tạo và phát triển cá nhân, tạo cơ hội thăng tiến trong công việc.
Kết quả:
  • Thời gian xử lý trung bình giảm qua các tháng, cho thấy hiệu suất làm việc của nhân viên được cải thiện. Nhờ đó, công ty có thể xử lý nhiều yêu cầu hơn trong thời gian ngắn hơn, nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng và giảm chi phí vận hành.
4. Doanh nghiệp xây dựng: Đánh giá Hiệu suất An toàn Lao động

Tình huống:
Công ty XZY Construction đang thực hiện nhiều dự án xây dựng lớn. Để đảm bảo an toàn lao động, công ty đã triển khai các biện pháp đánh giá hiệu suất phi tài chính nhằm giảm thiểu tai nạn lao động.

Chỉ số đo lường:
  • Tỷ lệ tai nạn lao động (Accident Rate): Số vụ tai nạn trên 100,000 giờ làm việc.
  • Số lượng ngày làm việc bị mất (Lost Workdays): Số ngày làm việc bị mất do tai nạn lao động.
Số liệu minh họa:
  • Quý 1:
    • Tai nạn lao động: 5 vụ
    • Số giờ làm việc: 500,000 giờ
    • Tỷ lệ tai nạn: 1 vụ/100,000 giờ
    • Số ngày làm việc bị mất: 20 ngày
  • Quý 2:
    • Tai nạn lao động: 3 vụ
    • Số giờ làm việc: 600,000 giờ
    • Tỷ lệ tai nạn: 0.5 vụ/100,000 giờ
    • Số ngày làm việc bị mất: 10 ngày
  • Quý 3:
    • Tai nạn lao động: 2 vụ
    • Số giờ làm việc: 700,000 giờ
    • Tỷ lệ tai nạn: 0.29 vụ/100,000 giờ
    • Số ngày làm việc bị mất: 5 ngày
Biện pháp giải quyết:
  • Tăng cường huấn luyện an toàn: Tổ chức các khóa đào tạo bắt buộc về an toàn lao động cho toàn bộ nhân viên, bao gồm cả nhân viên mới và hiện tại. Đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều nắm vững các quy trình an toàn và biết cách sử dụng trang thiết bị bảo hộ.
  • Cải thiện thiết bị bảo hộ lao động: Đầu tư vào các thiết bị bảo hộ lao động hiện đại và kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng tất cả trang thiết bị đều trong tình trạng tốt.
  • Thiết lập hệ thống giám sát an toàn: Lắp đặt các camera giám sát tại công trường để theo dõi và phát hiện kịp thời các hành vi không tuân thủ quy tắc an toàn. Bên cạnh đó, cử cán bộ chuyên trách giám sát an toàn lao động.
  • Khuyến khích văn hóa an toàn: Xây dựng một văn hóa công ty mà trong đó, sự an toàn của nhân viên là ưu tiên hàng đầu. Tạo các chương trình thưởng cho các đội có thành tích an toàn tốt nhất.
Kết quả:
  • Qua các quý, tỷ lệ tai nạn lao động và số ngày làm việc bị mất đã giảm nhờ việc thực hiện các biện pháp an toàn hiệu quả hơn. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe của nhân viên mà còn giảm chi phí liên quan đến tai nạn lao động.
5. Doanh nghiệp xây dựng: Đánh giá Chất lượng Công trình

Tình huống:
Công ty ABC Construction đang xây dựng các tòa nhà cao tầng và quyết định tập trung vào việc đánh giá chất lượng công trình để nâng cao uy tín và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.

Chỉ số đo lường:
  • Tỷ lệ khiếm khuyết công trình (Defect Rate): Số lượng khiếm khuyết phát sinh trong quá trình xây dựng trên 1,000 m² diện tích xây dựng.
  • Chi phí sửa chữa (Repair Costs): Chi phí phát sinh do phải sửa chữa các khiếm khuyết sau khi hoàn thành công trình.
Số liệu minh họa:
  • Dự án 1:
    • Diện tích xây dựng: 20,000 m²
    • Khiếm khuyết: 50 khiếm khuyết
    • Tỷ lệ khiếm khuyết: 2.5/1,000 m²
    • Chi phí sửa chữa: 500 triệu VND
  • Dự án 2:
    • Diện tích xây dựng: 30,000 m²
    • Khiếm khuyết: 60 khiếm khuyết
    • Tỷ lệ khiếm khuyết: 2/1,000 m²
    • Chi phí sửa chữa: 450 triệu VND
  • Dự án 3:
    • Diện tích xây dựng: 40,000 m²
    • Khiếm khuyết: 60 khiếm khuyết
    • Tỷ lệ khiếm khuyết: 1.5/1,000 m²
    • Chi phí sửa chữa: 300 triệu VND
Biện pháp giải quyết:
  • Tăng cường kiểm tra chất lượng: Thực hiện các cuộc kiểm tra chất lượng tại từng giai đoạn xây dựng để phát hiện và sửa chữa các khiếm khuyết ngay từ đầu, giảm thiểu khả năng phải sửa chữa sau khi hoàn thành.
  • Sử dụng vật liệu xây dựng chất lượng cao: Đảm bảo rằng tất cả các vật liệu xây dựng sử dụng đều đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng, tránh các vấn đề phát sinh do vật liệu kém chất lượng.
  • Đào tạo nhân viên về tiêu chuẩn chất lượng: Tổ chức các khóa đào tạo cho nhân viên về tiêu chuẩn và quy trình chất lượng để nâng cao nhận thức và kỹ năng làm việc.
  • Thiết lập quy trình quản lý chất lượng: Áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng như ISO 9001 để đảm bảo các quy trình làm việc được chuẩn hóa và theo dõi sát sao chất lượng công trình.
Kết quả:
  • Công ty đã thành công trong việc giảm tỷ lệ khiếm khuyết công trình qua các dự án, dẫn đến giảm đáng kể chi phí sửa chữa và nâng cao chất lượng xây dựng. Điều này giúp công ty xây dựng được lòng tin của khách hàng và duy trì vị thế cạnh tranh trên thị trường.
6. Doanh nghiệp xây dựng: Đánh giá Tính Bền vững và Tác động Môi trường

Tình huống:
Công ty DEF Construction cam kết thực hiện các dự án xây dựng bền vững và giảm thiểu tác động đến môi trường. Họ sử dụng các chỉ số phi tài chính để theo dõi tiến độ trong lĩnh vực này.

Chỉ số đo lường:
  • Lượng phát thải CO2 (CO2 Emissions): Lượng CO2 phát thải trong quá trình xây dựng, tính bằng tấn.
  • Tỷ lệ sử dụng vật liệu tái chế (Recycled Materials Usage Rate): Tỷ lệ phần trăm vật liệu tái chế sử dụng trong dự án xây dựng.
Số liệu minh họa:
  • Dự án A:
    • Lượng phát thải CO2: 1,000 tấn
    • Tỷ lệ vật liệu tái chế: 15%
  • Dự án B:
    • Lượng phát thải CO2: 900 tấn
    • Tỷ lệ vật liệu tái chế: 20%
  • Dự án C:
    • Lượng phát thải CO2: 850 tấn
    • Tỷ lệ vật liệu tái chế: 25%
Biện pháp giải quyết:
  • Áp dụng công nghệ xanh: Sử dụng công nghệ xây dựng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, như các hệ thống tái sử dụng nước, năng lượng mặt trời, và các thiết bị tiết kiệm năng lượng.
  • Tăng cường sử dụng vật liệu tái chế: Mua sắm và sử dụng nhiều hơn các vật liệu xây dựng tái chế hoặc có khả năng tái chế cao, đồng thời giảm thiểu sử dụng các vật liệu gây hại cho môi trường.
  • Tối ưu hóa quy trình xây dựng: Rà soát và tối ưu hóa các quy trình xây dựng để giảm thiểu lượng phát thải CO2, chẳng hạn như sử dụng phương tiện vận tải hiệu quả hơn hoặc tối ưu hóa lịch trình vận chuyển vật liệu.
  • Đánh giá và cải thiện các chỉ số môi trường: Định kỳ đánh giá các chỉ số về môi trường và thực hiện các cải tiến cần thiết để đảm bảo các dự án luôn thân thiện với môi trường.
Kết quả:
  • Công ty DEF Construction đã thành công trong việc giảm phát thải CO2 và tăng tỷ lệ sử dụng vật liệu tái chế qua các dự án, thể hiện cam kết của công ty với tính bền vững và trách nhiệm xã hội. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn tạo lợi thế cạnh tranh khi làm việc với các đối tác và khách hàng có ý thức về môi trường.
7. Doanh nghiệp xây dựng: Đánh giá Tiến độ Dự án

Tình huống:
Công ty GHI Construction thường xuyên thực hiện các dự án xây dựng có quy mô lớn và phức tạp. Để đảm bảo các dự án được hoàn thành đúng tiến độ, họ đã sử dụng các biện pháp đánh giá phi tài chính để theo dõi tiến độ và hiệu quả làm việc.

Chỉ số đo lường:
  • Tỷ lệ hoàn thành đúng tiến độ (On-Time Completion Rate): Tỷ lệ phần trăm dự án hoàn thành đúng thời hạn theo kế hoạch ban đầu.
  • Số ngày chậm tiến độ (Project Delay Days): Số ngày dự án bị trễ so với thời hạn ban đầu.
Số liệu minh họa:
  • Dự án 1:
    • Thời hạn dự kiến: 180 ngày
    • Thực tế hoàn thành: 190 ngày
    • Số ngày chậm tiến độ: 10 ngày
  • Dự án 2:
    • Thời hạn dự kiến: 240 ngày
    • Thực tế hoàn thành: 230 ngày
    • Số ngày sớm hơn tiến độ: 10 ngày
  • Dự án 3:
    • Thời hạn dự kiến: 300 ngày
    • Thực tế hoàn thành: 300 ngày
    • Số ngày chậm tiến độ: 0 ngày
Biện pháp giải quyết:
  • Cải thiện kế hoạch và quản lý tiến độ: Áp dụng các công cụ quản lý tiến độ hiện đại như phần mềm quản lý dự án để theo dõi tiến độ chi tiết và điều chỉnh kịp thời khi cần.
  • Tăng cường giao tiếp và phối hợp: Cải thiện giao tiếp giữa các bên liên quan trong dự án (chủ đầu tư, nhà thầu, nhà cung cấp, v.v.) để đảm bảo rằng mọi người đều nắm rõ tiến độ và yêu cầu của dự án.
  • Tăng cường nhân lực khi cần thiết: Khi phát hiện nguy cơ chậm tiến độ, cân nhắc việc tăng cường nhân lực hoặc kéo dài thời gian làm việc để đảm bảo hoàn thành đúng hạn.
  • Đánh giá và học hỏi từ các dự án trước: Xem xét và học hỏi từ các dự án đã hoàn thành để xác định nguyên nhân gây chậm trễ và đưa ra các giải pháp cải tiến cho các dự án tương lai.
Kết quả:
  • Qua việc theo dõi sát sao tiến độ, công ty GHI Construction đã giảm thiểu tình trạng chậm tiến độ và đạt được tỷ lệ hoàn thành đúng hạn cao hơn. Điều này giúp tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa nguồn lực và duy trì uy tín với khách hàng.
8. Doanh nghiệp xây dựng: Đánh giá Sự Hài lòng của Khách hàng

Tình huống:
Công ty JKL Construction chuyên thực hiện các dự án xây dựng dân dụng và thương mại. Họ quyết định đo lường mức độ hài lòng của khách hàng để nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo dựng lòng tin lâu dài.

Chỉ số đo lường:
  • Điểm hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSS): Được đo bằng thang điểm từ 1 đến 10 thông qua khảo sát sau khi hoàn thành dự án.
  • Tỷ lệ khách hàng quay lại (Customer Retention Rate): Tỷ lệ phần trăm khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ xây dựng của công ty cho các dự án tiếp theo.
Số liệu minh họa:
  • Dự án 1:
    • Khảo sát 100 khách hàng, điểm trung bình đạt 7.5/10.
    • Tỷ lệ khách hàng quay lại: 60%
  • Dự án 2:
    • Khảo sát 120 khách hàng, điểm trung bình đạt 8.0/10.
    • Tỷ lệ khách hàng quay lại: 70%
  • Dự án 3:
    • Khảo sát 150 khách hàng, điểm trung bình đạt 8.5/10.
    • Tỷ lệ khách hàng quay lại: 80%
Biện pháp giải quyết:
  • Tăng cường dịch vụ chăm sóc khách hàng: Đầu tư vào đào tạo nhân viên dịch vụ khách hàng để nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt hơn các yêu cầu của khách hàng.
  • Tổ chức các cuộc khảo sát khách hàng thường xuyên: Thu thập ý kiến phản hồi từ khách hàng sau mỗi dự án và sử dụng thông tin này để cải thiện dịch vụ.
  • Xử lý nhanh chóng các khiếu nại: Thiết lập hệ thống tiếp nhận và xử lý khiếu nại hiệu quả để giải quyết các vấn đề của khách hàng kịp thời và tránh ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng công ty.
  • Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết: Phát triển các chương trình ưu đãi và chăm sóc đặc biệt cho khách hàng quay lại, nhằm tăng cường sự trung thành và tỉ lệ khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ của công ty.
Kết quả:
  • Công ty JKL Construction đã cải thiện đáng kể mức độ hài lòng của khách hàng qua các dự án, dẫn đến tỷ lệ khách hàng quay lại cao hơn. Điều này không chỉ giúp duy trì doanh thu ổn định mà còn tạo dựng danh tiếng vững chắc trong ngành xây dựng.

Những ví dụ trên cho thấy cách các biện pháp đánh giá hiệu suất phi tài chính có thể giúp doanh nghiệp đạt được những mục tiêu quan trọng ngoài các chỉ số tài chính truyền thống. Việc áp dụng những biện pháp này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất nội bộ mà còn nâng cao sự hài lòng của khách hàng, duy trì nhân sự tài năng, và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trên thị trường.

Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.

Dễ dàng hơn nữa các bạn có thể tham gia các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top