Một số tình huống Giám đốc tài chính (CFO) hoặc KTT sử dụng kiến thức kế toán quản trị để ra quyết định chiến lược và vận hành trong doanh nghiệp.

Son.Tran

Member
Hội viên mới
Các giám đốc tài chính (CFO) và kế toán trưởng thường sử dụng kiến thức kế toán quản trị để ra quyết định chiến lược và vận hành trong doanh nghiệp. Dưới đây là một số tình huống phổ biến mà họ có thể gặp phải, cùng với ví dụ minh họa có số liệu:

1. Phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP Analysis)

Tình huống: Doanh nghiệp muốn xác định mức doanh thu cần thiết để đạt được điểm hòa vốn cho một sản phẩm mới.

Ví dụ minh họa:
  • Doanh nghiệp: Công ty sản xuất đồ gia dụng.
  • Sản phẩm: Máy xay sinh tố.
  • Chi phí cố định: 500,000,000 VND/năm.
  • Chi phí biến đổi trên mỗi sản phẩm: 800,000 VND.
  • Giá bán mỗi sản phẩm: 1,200,000 VND.
Phân tích:
  • Điểm hòa vốn (số lượng sản phẩm) = Chi phí cố định / (Giá bán - Chi phí biến đổi)
  • Điểm hòa vốn = 500,000,000 / (1,200,000 - 800,000) = 1,250 sản phẩm.
Công ty cần bán ít nhất 1,250 máy xay sinh tố mỗi năm để đạt điểm hòa vốn.

2. Quyết định định giá sản phẩm (Pricing Decision)

Tình huống: Để tăng thị phần, doanh nghiệp muốn xác định giá bán cạnh tranh cho sản phẩm mới.

Ví dụ minh họa:
  • Doanh nghiệp: Công ty sản xuất giày thể thao.
  • Chi phí sản xuất trung bình: 300,000 VND/đôi.
  • Chi phí bán hàng và quản lý: 150,000,000 VND/năm.
  • Sản lượng dự kiến bán ra: 10,000 đôi/năm.
  • Mục tiêu lợi nhuận trên mỗi đôi giày: 50,000 VND.
Phân tích:
  • Chi phí cố định trên mỗi đôi = 150,000,000 VND / 10,000 đôi = 15,000 VND/đôi.
  • Chi phí tổng cộng trên mỗi đôi = 300,000 + 15,000 = 315,000 VND.
  • Giá bán dự kiến = Chi phí tổng cộng + Lợi nhuận mục tiêu = 315,000 + 50,000 = 365,000 VND/đôi.
Giá bán 365,000 VND sẽ giúp công ty vừa đạt mục tiêu lợi nhuận vừa cạnh tranh trên thị trường.

3. Quyết định sản xuất hoặc mua ngoài (Make or Buy Decision)

Tình huống: Doanh nghiệp cần quyết định nên tự sản xuất linh kiện hay mua từ nhà cung cấp bên ngoài để tiết kiệm chi phí.

Ví dụ minh họa:

  • Doanh nghiệp: Công ty sản xuất xe đạp.
  • Chi phí sản xuất nội bộ cho một linh kiện: 80,000 VND (bao gồm chi phí lao động, vật liệu, và chi phí cố định phân bổ).
  • Giá mua từ nhà cung cấp bên ngoài: 70,000 VND/linh kiện.
  • Chi phí cố định tiết kiệm được nếu mua ngoài: 200,000,000 VND/năm.
  • Số lượng linh kiện cần thiết: 10,000 cái.
Phân tích:
  • Chi phí sản xuất nội bộ: 80,000 VND x 10,000 = 800,000,000 VND.
  • Chi phí mua ngoài: 70,000 VND x 10,000 = 700,000,000 VND.
  • Nếu mua ngoài, công ty sẽ tiết kiệm chi phí cố định: 200,000,000 VND.
  • Tổng chi phí khi mua ngoài = 700,000,000 - 200,000,000 = 500,000,000 VND.
Vì chi phí mua ngoài thấp hơn chi phí sản xuất nội bộ, doanh nghiệp nên cân nhắc mua linh kiện từ nhà cung cấp để tiết kiệm 300,000,000 VND.

4. Phân tích lợi nhuận theo sản phẩm (Product Profitability Analysis)

Tình huống: Doanh nghiệp muốn đánh giá hiệu quả lợi nhuận của từng dòng sản phẩm để quyết định đầu tư hoặc loại bỏ.

Ví dụ minh họa:
  • Doanh nghiệp: Công ty thực phẩm chế biến sẵn.
  • Dòng sản phẩm A: Doanh thu 5,000,000,000 VND, Chi phí biến đổi 3,000,000,000 VND, Chi phí cố định 1,200,000,000 VND.
  • Dòng sản phẩm B: Doanh thu 3,500,000,000 VND, Chi phí biến đổi 2,000,000,000 VND, Chi phí cố định 1,500,000,000 VND.
Phân tích:
  • Lợi nhuận sản phẩm A = 5,000,000,000 - 3,000,000,000 - 1,200,000,000 = 800,000,000 VND.
  • Lợi nhuận sản phẩm B = 3,500,000,000 - 2,000,000,000 - 1,500,000,000 = 0 VND.
Do sản phẩm B không tạo ra lợi nhuận, công ty có thể xem xét ngừng sản xuất dòng sản phẩm này hoặc tìm cách tối ưu chi phí.

5. Dự báo ngân sách và kế hoạch tài chính (Budgeting and Financial Planning)

Tình huống: Doanh nghiệp cần xây dựng ngân sách cho năm tài chính tiếp theo để đảm bảo hoạt động hiệu quả và đạt mục tiêu lợi nhuận.

Ví dụ minh họa:
  • Doanh nghiệp: Công ty phần mềm.
  • Dự báo doanh thu: 50,000,000,000 VND.
  • Chi phí biến đổi: 60% doanh thu (bao gồm chi phí lao động, cơ sở hạ tầng, v.v.).
  • Chi phí cố định: 10,000,000,000 VND.
Phân tích:
  • Chi phí biến đổi dự kiến = 50,000,000,000 VND x 60% = 30,000,000,000 VND.
  • Tổng chi phí dự kiến = 30,000,000,000 + 10,000,000,000 = 40,000,000,000 VND.
  • Lợi nhuận dự kiến = 50,000,000,000 - 40,000,000,000 = 10,000,000,000 VND.
Ngân sách và kế hoạch tài chính cho thấy công ty có khả năng đạt lợi nhuận mục tiêu 10 tỷ VND cho năm tới.


Các ví dụ trên cho thấy các giám đốc tài chính và kế toán trưởng có thể sử dụng kiến thức kế toán quản trị để tối ưu hóa chi phí, định giá sản phẩm, đưa ra quyết định chiến lược, và xây dựng ngân sách hiệu quả. Những phân tích này giúp doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh và đảm bảo hoạt động tài chính ổn định.

Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.

Dễ dàng hơn nữa các bạn có thể tham gia các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top