I. Các loại hình thương mại ở Việt Nam.
Ở Việt Nam, các loại hình thương mại được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí như hình thức sở hữu, quy mô hoạt động, và lĩnh vực kinh doanh. Dưới đây là một số loại hình thương mại phổ biến:
II. Đặc điểm của những loại hình thương mại và mối quan tâm của kế toán.
Dưới đây là đặc điểm của các loại hình thương mại phổ biến ở Việt Nam và những mối quan tâm của kế toán trong từng loại hình:
Việc tính giá thành sản phẩm theo quy định của pháp luật Việt Nam áp dụng cho các loại hình thương mại cần tuân theo các chuẩn mực kế toán và các quy định về thuế. Dưới đây là các phương pháp tính giá thành sản phẩm phổ biến áp dụng cho những loại hình thương mại khác nhau:
Dễ dàng hơn nữa các bạn có thể tham gia các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online
Ở Việt Nam, các loại hình thương mại được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí như hình thức sở hữu, quy mô hoạt động, và lĩnh vực kinh doanh. Dưới đây là một số loại hình thương mại phổ biến:
1. Thương mại bán lẻ
- Siêu thị: Các chuỗi siêu thị như Co.opmart, Big C, VinMart, Lotte Mart.
- Cửa hàng tiện lợi: VinMart+, Circle K, FamilyMart, 7-Eleven.
- Chợ truyền thống: Các khu chợ lớn như Chợ Bến Thành, Chợ Đồng Xuân.
2. Thương mại bán buôn
- Trung tâm thương mại: Các trung tâm phân phối lớn như AEON Mall, Vincom Center.
- Kho hàng: Các doanh nghiệp có hệ thống kho bãi và cung cấp hàng hóa sỉ cho các nhà bán lẻ.
3. Thương mại điện tử
- Sàn thương mại điện tử: Lazada, Shopee, Tiki, Sendo.
- Cửa hàng trực tuyến: Các website bán hàng của doanh nghiệp, các cửa hàng trên nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram.
4. Thương mại quốc tế
- Xuất khẩu: Các công ty sản xuất hàng hóa để xuất khẩu ra nước ngoài.
- Nhập khẩu: Các công ty nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài về phân phối trong nước.
5. Thương mại dịch vụ
- Dịch vụ tài chính: Ngân hàng, bảo hiểm, công ty tài chính.
- Dịch vụ logistics: Vận tải, kho bãi, giao nhận.
- Dịch vụ du lịch: Các công ty lữ hành, khách sạn, nhà hàng.
6. Thương mại điện tử kết hợp với bán lẻ (O2O - Online to Offline)
- Mô hình O2O: Các doanh nghiệp bán hàng trực tuyến kết hợp với cửa hàng vật lý, ví dụ như Thegioididong.com, FPT Shop.
7. Thương mại dựa trên hợp đồng
- Franchising: Các chuỗi cửa hàng nhượng quyền như KFC, McDonald's, Highland Coffee.
- Agency: Đại lý phân phối sản phẩm cho các công ty lớn.
II. Đặc điểm của những loại hình thương mại và mối quan tâm của kế toán.
Dưới đây là đặc điểm của các loại hình thương mại phổ biến ở Việt Nam và những mối quan tâm của kế toán trong từng loại hình:
1. Thương mại bán lẻ
Đặc điểm:- Siêu thị: Kinh doanh đa dạng hàng hóa, phục vụ nhiều đối tượng khách hàng. Quản lý hàng tồn kho phức tạp.
- Cửa hàng tiện lợi: Kinh doanh các mặt hàng thiết yếu, vị trí thuận lợi, phục vụ 24/7.
- Chợ truyền thống: Hình thức kinh doanh nhỏ lẻ, không gian mở, bán nhiều loại hàng hóa thực phẩm và gia dụng.
- Quản lý hàng tồn kho: Theo dõi và kiểm soát hàng tồn kho để tránh tình trạng thiếu hoặc thừa hàng.
- Doanh thu và chi phí: Ghi nhận doanh thu và chi phí hàng ngày, đặc biệt là đối với các cửa hàng tiện lợi và siêu thị.
- Hóa đơn và chứng từ: Quản lý hóa đơn và chứng từ bán hàng, mua hàng.
2. Thương mại bán buôn
Đặc điểm:- Trung tâm thương mại: Kinh doanh sỉ, phục vụ các nhà bán lẻ, quản lý hàng hóa số lượng lớn.
- Kho hàng: Lưu trữ và phân phối hàng hóa, yêu cầu quản lý kho bãi chuyên nghiệp.
- Quản lý hàng tồn kho: Kiểm soát số lượng lớn hàng hóa nhập vào và xuất ra.
- Công nợ: Theo dõi và quản lý công nợ với nhà cung cấp và khách hàng.
- Doanh thu và chi phí: Ghi nhận doanh thu và chi phí bán buôn, đặc biệt là các chi phí liên quan đến kho bãi và vận chuyển.
3. Thương mại điện tử
Đặc điểm:- Sàn thương mại điện tử: Giao dịch trực tuyến, quản lý nhiều nhà cung cấp và khách hàng, xử lý đơn hàng tự động.
- Cửa hàng trực tuyến: Kinh doanh trực tiếp với khách hàng qua website hoặc mạng xã hội.
- Doanh thu trực tuyến: Theo dõi và ghi nhận doanh thu từ các giao dịch trực tuyến.
- Chi phí vận hành: Ghi nhận chi phí liên quan đến duy trì website, quảng cáo trực tuyến, vận chuyển.
- Quản lý tồn kho: Theo dõi hàng tồn kho và quản lý kho hàng hiệu quả.
4. Thương mại quốc tế
Đặc điểm:- Xuất khẩu: Sản xuất và bán hàng hóa ra nước ngoài, yêu cầu hiểu biết về quy định và thuế xuất khẩu.
- Nhập khẩu: Mua hàng hóa từ nước ngoài, yêu cầu kiến thức về quy định và thuế nhập khẩu.
- Quản lý ngoại tệ: Ghi nhận và quản lý các giao dịch ngoại tệ.
- Thuế và hải quan: Tuân thủ các quy định về thuế xuất nhập khẩu và thủ tục hải quan.
- Công nợ quốc tế: Theo dõi và quản lý công nợ với nhà cung cấp và khách hàng nước ngoài.
5. Thương mại dịch vụ
Đặc điểm:- Dịch vụ tài chính: Cung cấp dịch vụ ngân hàng, bảo hiểm, tài chính.
- Dịch vụ logistics: Vận tải, kho bãi, giao nhận hàng hóa.
- Dịch vụ du lịch: Cung cấp dịch vụ lữ hành, khách sạn, nhà hàng.
- Doanh thu dịch vụ: Ghi nhận doanh thu từ các dịch vụ cung cấp.
- Chi phí hoạt động: Theo dõi và ghi nhận các chi phí liên quan đến cung cấp dịch vụ.
- Quản lý công nợ: Theo dõi và quản lý công nợ với khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ.
6. Thương mại điện tử kết hợp với bán lẻ (O2O - Online to Offline)
Đặc điểm:- Kết hợp giữa kinh doanh trực tuyến và cửa hàng vật lý.
- Khách hàng có thể mua hàng trực tuyến và nhận hàng tại cửa hàng.
- Quản lý doanh thu: Ghi nhận doanh thu từ cả kênh trực tuyến và cửa hàng vật lý.
- Quản lý tồn kho: Theo dõi hàng tồn kho và điều phối giữa kho trực tuyến và cửa hàng vật lý.
- Chi phí vận hành: Ghi nhận chi phí liên quan đến cả hai kênh kinh doanh.
7. Thương mại dựa trên hợp đồng
Đặc điểm:- Franchising: Mô hình nhượng quyền thương mại, doanh nghiệp nhượng quyền thương hiệu và quy trình kinh doanh cho đối tác.
- Agency: Đại lý phân phối sản phẩm, hoạt động dựa trên hợp đồng với nhà cung cấp.
- Quản lý doanh thu: Ghi nhận doanh thu từ hoạt động nhượng quyền và đại lý.
- Chi phí hợp đồng: Ghi nhận chi phí liên quan đến việc thực hiện hợp đồng nhượng quyền và đại lý.
- Quản lý công nợ: Theo dõi và quản lý công nợ với các đối tác nhượng quyền và nhà cung cấp.
Mỗi loại hình thương mại có những đặc điểm riêng biệt và yêu cầu kế toán phải chú trọng đến các khía cạnh khác nhau để đảm bảo quản lý tài chính hiệu quả, tuân thủ quy định pháp luật, và hỗ trợ tốt nhất cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
III. Các phương pháp tính giá thành thương mại theo quy định của pháp luật áp dụng cho những loại hình trên.Việc tính giá thành sản phẩm theo quy định của pháp luật Việt Nam áp dụng cho các loại hình thương mại cần tuân theo các chuẩn mực kế toán và các quy định về thuế. Dưới đây là các phương pháp tính giá thành sản phẩm phổ biến áp dụng cho những loại hình thương mại khác nhau:
1. Thương mại bán lẻ
Phương pháp tính giá thành:- Phương pháp giá thực tế đích danh: Áp dụng cho hàng hóa có đặc điểm riêng biệt hoặc có giá trị cao (như điện tử, đồ trang sức).
- Phương pháp giá bình quân gia quyền: Tính giá thành dựa trên giá trị trung bình của hàng hóa tồn kho đầu kỳ và nhập kho trong kỳ.
- Phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO): Hàng hóa nhập kho trước sẽ được xuất kho trước, giá thành của hàng hóa xuất kho là giá của lô hàng nhập kho đầu tiên.
2. Thương mại bán buôn
Phương pháp tính giá thành:- Phương pháp giá bình quân gia quyền: Phù hợp với việc quản lý hàng hóa số lượng lớn và đa dạng.
- Phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO): Áp dụng để đảm bảo hàng hóa luôn mới và tránh tồn kho lâu ngày.
3. Thương mại điện tử
Phương pháp tính giá thành:- Phương pháp giá thực tế đích danh: Dùng cho các mặt hàng đặc thù, có mã số quản lý riêng biệt.
- Phương pháp giá bình quân gia quyền: Quản lý hàng tồn kho trực tuyến hiệu quả và đơn giản.
- Phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO): Đảm bảo quản lý kho hàng hiệu quả, đặc biệt với hàng hóa có thời hạn sử dụng.
4. Thương mại quốc tế
Phương pháp tính giá thành:- Phương pháp giá thực tế đích danh: Áp dụng cho các lô hàng xuất nhập khẩu có giá trị lớn và yêu cầu theo dõi cụ thể.
- Phương pháp giá bình quân gia quyền: Tính giá trung bình cho các lô hàng nhập khẩu để đơn giản hóa quản lý.
- Phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO): Đảm bảo quản lý hiệu quả và tuân thủ các quy định về hải quan và thuế.
5. Thương mại dịch vụ
Phương pháp tính giá thành:- Phương pháp chi phí thực tế: Ghi nhận các chi phí thực tế phát sinh trong quá trình cung cấp dịch vụ.
- Phương pháp định mức: Áp dụng định mức chi phí cho từng loại dịch vụ để tính giá thành.
6. Thương mại điện tử kết hợp với bán lẻ (O2O)
Phương pháp tính giá thành:- Phương pháp giá bình quân gia quyền: Quản lý tồn kho và giá thành hàng hóa hiệu quả giữa kênh trực tuyến và cửa hàng vật lý.
- Phương pháp nhập trước, xuất trước (FIFO): Đảm bảo luân chuyển hàng hóa nhanh chóng và chính xác.
7. Thương mại dựa trên hợp đồng (Franchising, Agency)
Phương pháp tính giá thành:- Phương pháp chi phí thực tế: Ghi nhận các chi phí thực tế phát sinh từ hoạt động nhượng quyền và đại lý.
- Phương pháp định mức: Áp dụng định mức chi phí cho từng hợp đồng nhượng quyền hoặc đại lý để tính giá thành.
Phương pháp tính giá thành sản phẩm cần được lựa chọn phù hợp với đặc điểm của từng loại hình thương mại. Kế toán phải tuân thủ các chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật hiện hành để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc ghi nhận và báo cáo tài chính. Sự lựa chọn đúng phương pháp tính giá thành không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý chi phí hiệu quả mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế và pháp luật.
Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.Dễ dàng hơn nữa các bạn có thể tham gia các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online