HỆ THỐNG THANG LƯƠNG, BẢNG LƯƠNG | |||||||
Áp dụng mức lương tối thiểu: 4.180.000 đồng | |||||||
Đơn vị tính: Việt Nam đồng | |||||||
NHÓM CHỨC DANH, VỊ TRÍ CÔNG VIỆC | Bậc Lương | ||||||
I | II | III | IV | V | VI | VII | |
1. Giám đốc Công ty | |||||||
Mức Lương | 7,000,000 | 7,350,000 | 7,717,500 | 8,103,375 | 8,508,544 | 8,933,971 | 9,380,669 |
3. Kế Toán Trưởng | |||||||
Mức Lương | 6,000,000 | 6,300,000 | 6,615,000 | 6,945,750 | 7,293,038 | 7,657,689 | 8,040,574 |
4. Kỹ thuật | |||||||
Mức Lương | 5,000,000 | 5,250,000 | 5,512,500 | 5,788,125 | 6,077,531 | 6,381,408 | 6,700,478 |
5. Nhân viên văn phòng | |||||||
Mức Lương | 4,180,000 | 4,389,000 | 4,608,450 | 4,838,873 | 5,080,816 | 5,334,857 | 5,601,600 |