Ma trận Ưu tiên theo Chiến lược – Khả năng tài chính – Hiệu quả trong việc ra quyết định đầu tư, phân bổ nguồn lực, lựa chọn các dự án, hoạt động.

Son.Tran

Member
Hội viên mới
A. Ma trận Ưu tiên theo Chiến lược – Khả năng tài chính – Hiệu quả là gì?
Ma trận Ưu tiên theo Chiến lược – Khả năng tài chính – Hiệu quả là một công cụ hữu ích giúp các doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân ra quyết định đầu tư, phân bổ nguồn lực, hoặc lựa chọn các dự án, hoạt động ưu tiên dựa trên ba tiêu chí chính: Chiến lược (Strategic Fit), Khả năng tài chính (Financial Capability)Hiệu quả (Effectiveness/Impact).
I. Mục đích của Ma trận Ưu tiên

  • Đánh giá và xếp hạng các dự án/cơ hội đầu tư.
  • Đảm bảo các nguồn lực được phân bổ hợp lý, tối ưu.
  • Căn cứ ra quyết định dựa trên tiêu chí khách quan và chiến lược tổng thể.
II. Các trục chính trong ma trận
1. Chiến lược (Strategic Fit)
Đo lường mức độ phù hợp của một dự án hoặc hoạt động với chiến lược, tầm nhìn, sứ mệnh của doanh nghiệp.
Câu hỏi đánh giá:

  • Dự án này có hỗ trợ trực tiếp mục tiêu chiến lược của tổ chức không?
  • Nó có liên quan đến các ưu tiên dài hạn của doanh nghiệp không?
Thang điểm gợi ý:
  • 1 = Không liên quan
  • 2 = Liên quan thấp
  • 3 = Trung bình
  • 4 = Cao
  • 5 = Rất phù hợp chiến lược
2. Khả năng tài chính (Financial Capability)

Đánh giá khả năng tài chính để thực hiện dự án: nguồn lực có sẵn, dòng tiền, khả năng đầu tư.
Câu hỏi đánh giá:

  • Doanh nghiệp có đủ ngân sách để thực hiện không?
  • Mức độ rủi ro tài chính là bao nhiêu?
  • Dự án có tạo ra lợi nhuận hay không?
Thang điểm gợi ý:
  • 1 = Không khả thi
  • 2 = Khả thi thấp
  • 3 = Có thể thực hiện được
  • 4 = Khả thi cao
  • 5 = Dễ dàng triển khai
3. Hiệu quả (Effectiveness / Impact)
Đánh giá tác động của dự án đến kết quả mong muốn: tăng trưởng doanh thu, cải tiến vận hành, tác động xã hội,...
Câu hỏi đánh giá:

  • Dự án có tạo ra kết quả lớn không?
  • Tác động có thể đo lường và có ý nghĩa?
  • Có đem lại lợi thế cạnh tranh?
Thang điểm gợi ý:
  • 1 = Tác động rất thấp
  • 2 = Thấp
  • 3 = Trung bình
  • 4 = Cao
  • 5 = Rất cao
III. Cách thiết lập Ma trận Ưu tiên

Dự án / Hoạt độngChiến lược (1-5)Khả năng tài chính (1-5)Hiệu quả (1-5)Tổng điểmGhi chú
Dự án A54413Ưu tiên cao
Dự án B2338Ưu tiên trung bình
Dự án C4228Cần xem xét kỹ tài chính
..................

IV. Phân loại theo ưu tiên

  • 13–15 điểm: Ưu tiên triển khai ngay
  • 10–12 điểm: Xem xét đầu tư sau
  • 7–9 điểm: Cân nhắc lại, cần cải thiện điều kiện
  • <7 điểm: Không nên đầu tư ở thời điểm hiện tại
V. Lưu ý khi áp dụng
  • Cần sự tham gia của các bên liên quan: chiến lược, tài chính, vận hành.
  • Đánh giá nên khách quan, có dữ liệu hỗ trợ.
  • Ma trận này là công cụ định hướng, không thay thế cho phân tích tài chính chuyên sâu.
B. Ví dụ về Ma trận Ưu tiên (Chiến lược – Khả năng tài chính – Hiệu quả) dành cho doanh nghiệp lớn trong lĩnh vực công nghệ đang cân nhắc các dự án đầu tư trung và dài hạn.

Bối cảnh Doanh nghiệp: Công ty A là một công ty công nghệ chuyên về phần mềm, đang định hướng trở thành nhà cung cấp nền tảng SaaS toàn cầu trong 5 năm tới. Họ đang có ngân sách đầu tư 5 triệu USD trong 12 tháng tới và cần ưu tiên các dự án chiến lược.

Danh sách Dự án Đang Xem Xét

Dự ánMô tả ngắn gọn
Dự án A - AI Tự động hóaPhát triển nền tảng AI tối ưu hoá quy trình vận hành cho khách hàng doanh nghiệp.
Dự án B - Mở rộng Đông Nam ÁMở chi nhánh và tuyển dụng ở Indonesia & Thái Lan.
Dự án C - Hệ thống CRM nội bộThay thế CRM hiện tại bằng hệ thống thông minh tích hợp AI nội bộ.
Dự án D - BlockchainỨng dụng công nghệ blockchain vào xác minh giao dịch người dùng.
Dự án E - Data LakeXây dựng hệ thống lưu trữ dữ liệu lớn hỗ trợ phân tích người dùng.

Chấm điểm Ma trận (1–5 điểm)


Dự ánChiến lược (S)Tài chính (F)Hiệu quả (E)Giải thích ngắnTổng
A545Phù hợp định hướng AI hóa; lợi nhuận cao; cần đầu tư lớn nhưng khả thi14
B433Mở rộng thị trường phù hợp chiến lược, rủi ro nhân sự và pháp lý10
C253Dễ triển khai, tiết kiệm chi phí vận hành nhưng không tác động mạnh chiến lược10
D324Ứng dụng mới, tiềm năng, nhưng tài chính yếu và chưa chắc tác động thực tế9
E534Hỗ trợ chiến lược phân tích dữ liệu, nhưng cần đội ngũ dữ liệu chuyên sâu12

Phân tích sâu hơn
Dự án A – AI Tự động hóa (14 điểm)

  • Lợi ích: Tăng trưởng nhanh, phù hợp chiến lược AI hóa, cải thiện dịch vụ khách hàng doanh nghiệp.
  • Rủi ro: Chi phí phát triển ban đầu lớn (ước tính 2 triệu USD), đòi hỏi đội ngũ kỹ sư AI cao cấp.
  • Khuyến nghị: Ưu tiên triển khai đầu tiên.
Dự án E – Data Lake (12 điểm)
  • Lợi ích: Tạo nền tảng dữ liệu vững chắc cho các dự án AI và phân tích khách hàng trong tương lai.
  • Rủi ro: Đầu tư 1 triệu USD, cần chuyên gia dữ liệu và an toàn dữ liệu cao.
  • Khuyến nghị: Triển khai song song với Dự án A nếu đủ nguồn lực.

⚖️ So sánh C và B (đều 10 điểm nhưng khác tính chất)


Dự án C (CRM nội bộ)Dự án B (Mở rộng thị trường)
Tối ưu nội bộMở rộng khách hàng
Rủi ro thấpRủi ro chính trị – pháp lý
ROI thấp nhưng chắc chắnROI cao nhưng không ổn định

→ Tuỳ mục tiêu ngắn hạn (C) hay mở rộng chiến lược (B), có thể chọn triển khai 1 trong 2.

Dự án D – Blockchain (9 điểm)

  • Công nghệ mới, gây tiếng vang nhưng chưa rõ giá trị thương mại.
  • Ngân sách 800k USD, rủi ro cao.
  • Khuyến nghị: Tạm hoãn, chờ thị trường trưởng thành hơn.
✅ Tổng kết Ma trận Ưu tiên (Chiến lược – Tài chính – Hiệu quả)
Ưu tiênDự ánGhi chú
Ưu tiên 1Dự án A (14đ)Triển khai ngay
Ưu tiên 2Dự án E (12đ)Triển khai nếu đủ ngân sách
Ưu tiên 3Dự án C hoặc B (10đ)Chọn theo mục tiêu cụ thể
Tạm hoãnDự án D (9đ)Chờ thêm dữ kiện thị trường

Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.

Các bạn có thể tham gia cùng chúng tôi tại các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top