I. Tổng quan về Định giá cộng lãi (Cost-plus pricing).
Định giá cộng lãi (Cost-plus pricing) là một phương pháp định giá sản phẩm/dịch vụ bằng cách cộng một khoản lãi (hoặc tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mong muốn) vào tổng chi phí sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm. Đây là một trong những phương pháp định giá đơn giản và phổ biến nhất trong kinh doanh. Nội dung chính của định giá cộng lãi:
Hoặc:
Giá bán = Tổng chi phí x (1 + Tỷ lệ Lợi nhuận mong muốn)
Định giá cộng lãi (Cost-plus pricing) phù hợp nhất với các doanh nghiệp có chi phí dễ xác định, cạnh tranh không quá gay gắt, và sản phẩm/dịch vụ có tính đặc thù hoặc ổn định. Dưới đây là những loại hình doanh nghiệp phù hợp:
III. Ví dụ minh hoạ.
Dưới đây là các ví dụ cụ thể theo từng ngành khác nhau để minh họa cách định giá cộng lãi (Cost-plus pricing) hoạt động trong thực tế:
1. Ngành xây dựng (thi công công trình)
➤ Bối cảnh: Công ty nhận thi công phần móng cho một công trình nhà xưởng.
➤ Markup: 20%
→ Giá bán = 370,000,000 × (1 + 20%) = 444.000.000 VNĐ
➤ Markup: 30%
→ Giá bán = 115,000,000 × (1 + 30%) = 149,500,000 VNĐ
→ Đơn giá = 149,500,000 / 1,000 = 149,500 VNĐ/áo
➤ Markup: 25%
→ Giá bán = 17,000,000 × (1 + 25%) = 21,250,000 VNĐ
➤ Markup: 40%
→ Giá bán = 4,500,000 × (1 + 40%) = 6,300,000 VNĐ
➤ Markup: 10% (do thị trường kiểm soát giá)
→ Giá bán = 235,000,000 × (1 + 10%) = 258,500,000 VNĐ
IV. Kinh nghiệm áp dụng phương pháp định giá cộng lãi (Cost-plus pricing) dành riêng cho giám đốc tài chính (CFO) hoặc kế toán trưởng,
Dưới đây là kinh nghiệm áp dụng phương pháp định giá cộng lãi (Cost-plus pricing) dành riêng cho giám đốc tài chính (CFO) hoặc kế toán trưởng, nhằm đảm bảo tính hiệu quả, kiểm soát rủi ro và hỗ trợ chiến lược tài chính của doanh nghiệp:
1. Nắm vững cấu trúc chi phí – cơ sở ra quyết định sống còn
Kinh nghiệm:
Luôn kiểm tra và rà soát định kỳ chi phí định mức (standard cost) để đảm bảo dữ liệu đầu vào cho định giá là chính xác và cập nhật.
2. Xác định tỷ lệ lợi nhuận (markup) theo mục tiêu chiến lược chứ không chỉ “cảm tính”
Kinh nghiệm:
Áp dụng mô hình phân tầng tỷ suất lợi nhuận (theo loại khách hàng, ngành hàng, hoặc giai đoạn sản phẩm).
3. Phối hợp chặt với các bộ phận khác – tránh “định giá một chiều”
Kinh nghiệm:
Tổ chức cuộc họp liên phòng ban khi xây dựng báo giá lớn hoặc định giá sản phẩm mới để tránh “vỡ trận chi phí”.
4. Dự phòng rủi ro – tính thêm “biên an toàn”
Kinh nghiệm:
Không đưa dự phòng vào mục riêng biệt để khách hàng mặc cả, mà chia đều và lồng vào các khoản mục.
5. Định kỳ đánh giá lại mô hình cost-plus – tránh “lỗi hệ thống”
Kinh nghiệm:
Tự động hóa phân tích biên lợi nhuận theo từng hợp đồng → xác định sản phẩm nào đang có giá sai lệch (quá thấp hoặc quá cao).
6. Không lạm dụng – chỉ dùng khi phù hợp
Kinh nghiệm:
Nếu thị trường định hướng giá bán (price-led), hãy kết hợp định giá theo giá trị (value-based pricing) để giữ sức cạnh tranh.
Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.
Dễ dàng hơn nữa các bạn có thể tham gia các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online
Định giá cộng lãi (Cost-plus pricing) là một phương pháp định giá sản phẩm/dịch vụ bằng cách cộng một khoản lãi (hoặc tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mong muốn) vào tổng chi phí sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm. Đây là một trong những phương pháp định giá đơn giản và phổ biến nhất trong kinh doanh. Nội dung chính của định giá cộng lãi:
- Công thức cơ bản:
Hoặc:
Giá bán = Tổng chi phí x (1 + Tỷ lệ Lợi nhuận mong muốn)
- Thành phần chi phí gồm có:
- Chi phí cố định: chi phí không thay đổi theo sản lượng như tiền thuê, lương quản lý, khấu hao...
- Chi phí biến đổi: chi phí thay đổi theo sản lượng như nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp...
- Tổng chi phí = Chi phí cố định + Chi phí biến đổi
- Ví dụ minh họa:
- Chi phí sản xuất một sản phẩm: 100.000 VNĐ
- Mức lợi nhuận mong muốn: 20%
- → Giá bán = 100.000 × (1 + 20%) = 120.000 VNĐ
- Dễ tính toán và áp dụng
- Đảm bảo doanh nghiệp có lợi nhuận nếu sản phẩm bán được
- Giảm rủi ro trong kiểm soát chi phí
- Không xem xét đến giá trị thị trường hoặc mức độ cạnh tranh
- Có thể khiến giá quá cao hoặc quá thấp so với nhu cầu thực tế
- Không khuyến khích tối ưu hóa hiệu quả chi phí
Định giá cộng lãi (Cost-plus pricing) phù hợp nhất với các doanh nghiệp có chi phí dễ xác định, cạnh tranh không quá gay gắt, và sản phẩm/dịch vụ có tính đặc thù hoặc ổn định. Dưới đây là những loại hình doanh nghiệp phù hợp:
1. Doanh nghiệp sản xuất theo đơn đặt hàng (customized production)
- Ví dụ: xưởng cơ khí, công ty may đo đồng phục, in ấn bao bì...
- Đặc điểm: mỗi đơn hàng có yêu cầu riêng, chi phí được tính chi tiết trước khi báo giá.
- Phù hợp vì: dễ xác định chi phí cụ thể và áp dụng tỷ lệ lợi nhuận mong muốn.
2. Doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng hoặc thi công
- Ví dụ: công ty xây nhà, lắp đặt điện nước, nhà thầu phụ...
- Đặc điểm: dự toán chi phí nguyên vật liệu, nhân công rõ ràng.
- Phù hợp vì: hợp đồng thường được ký theo chi phí cộng thêm tỷ lệ lợi nhuận đã thỏa thuận (Cost-plus contract).
3. Doanh nghiệp trong ngành dịch vụ chuyên môn
- Ví dụ: kế toán, luật, tư vấn kỹ thuật...
- Đặc điểm: định giá dựa trên chi phí nhân lực + chi phí vận hành.
- Phù hợp vì: dễ kiểm soát thời gian làm việc và chi phí tương ứng.
4. Doanh nghiệp hoạt động trong thị trường có ít cạnh tranh
- Ví dụ: đơn vị cung cấp vật tư cho cơ quan nhà nước, các nhà cung cấp độc quyền khu vực.
- Phù hợp vì: không chịu áp lực cạnh tranh về giá, có thể định giá dựa trên chi phí.
5. Doanh nghiệp nhà nước hoặc hoạt động theo ngân sách
- Ví dụ: các công ty công ích, bệnh viện công...
- Đặc điểm: cần minh bạch chi phí, không tối đa hóa lợi nhuận.
- Phù hợp vì: định giá dựa trên chi phí thực tế, cộng phần lãi hợp lý.
Không phù hợp với:
- Doanh nghiệp bán lẻ hoặc ngành có cạnh tranh cao (vì khó cạnh tranh về giá)
- Sản phẩm tiêu dùng đại trà (do khách hàng thường so sánh giá với đối thủ)
- Thị trường nhạy cảm với giá cả
III. Ví dụ minh hoạ.
Dưới đây là các ví dụ cụ thể theo từng ngành khác nhau để minh họa cách định giá cộng lãi (Cost-plus pricing) hoạt động trong thực tế:
1. Ngành xây dựng (thi công công trình)
➤ Bối cảnh: Công ty nhận thi công phần móng cho một công trình nhà xưởng.
Khoản mục | Chi phí (VNĐ) |
---|---|
Xi măng, sắt thép | 200,000,000 |
Nhân công | 100,000,000 |
Máy móc thiết bị | 50,000,000 |
Quản lý, bảo hiểm | 20,000,000 |
Tổng chi phí | 370,000,000 |
→ Giá bán = 370,000,000 × (1 + 20%) = 444.000.000 VNĐ
2. Ngành sản xuất (xưởng may áo đồng phục)
➤ Bối cảnh: Xưởng nhận may 1.000 áo đồng phục cho công ty.Khoản mục | Chi phí (VNĐ) |
---|---|
Vải và nguyên phụ liệu | 60,000,000 |
Nhân công may | 40,000,000 |
In logo, đóng gói | 10,000,000 |
Quản lý sản xuất | 5,000,000 |
Tổng chi phí | 115,000,000 |
→ Giá bán = 115,000,000 × (1 + 30%) = 149,500,000 VNĐ
→ Đơn giá = 149,500,000 / 1,000 = 149,500 VNĐ/áo
3. Ngành dịch vụ kỹ thuật (bảo trì máy móc)
➤ Bối cảnh: Công ty nhận bảo trì định kỳ cho hệ thống máy lạnh công nghiệp.Khoản mục | Chi phí (VNĐ) |
---|---|
Vật tư thay thế | 8,000,000 |
Nhân công kỹ thuật | 6,000,000 |
Di chuyển, logistics | 2,000,000 |
Quản lý dịch vụ | 1,000,000 |
Tổng chi phí | 17,000,000 |
→ Giá bán = 17,000,000 × (1 + 25%) = 21,250,000 VNĐ
4. Ngành kế toán – tư vấn tài chính
➤ Bối cảnh: Công ty cung cấp dịch vụ làm báo cáo thuế trọn gói cho một doanh nghiệp nhỏ.Khoản mục | Chi phí (VNĐ) |
---|---|
Lương kế toán | 3,000,000 |
Chi phí phần mềm | 500,000 |
Quản lý, vận hành | 1,000,000 |
Tổng chi phí | 4,500,000 |
➤ Markup: 40%
→ Giá bán = 4,500,000 × (1 + 40%) = 6,300,000 VNĐ
5. Ngành y tế/dược phẩm (sản phẩm đặc thù)
➤ Bối cảnh: Một công ty phân phối thuốc đặc trị nhập khẩu.Khoản mục | Chi phí (VNĐ) |
---|---|
Giá nhập thuốc | 200,000,000 |
Vận chuyển bảo quản | 20,000,000 |
Chi phí giấy phép | 5,000,000 |
Quản lý, nhân viên | 10,000,000 |
Tổng chi phí | 235,000,000 |
➤ Markup: 10% (do thị trường kiểm soát giá)
→ Giá bán = 235,000,000 × (1 + 10%) = 258,500,000 VNĐ
IV. Kinh nghiệm áp dụng phương pháp định giá cộng lãi (Cost-plus pricing) dành riêng cho giám đốc tài chính (CFO) hoặc kế toán trưởng,
Dưới đây là kinh nghiệm áp dụng phương pháp định giá cộng lãi (Cost-plus pricing) dành riêng cho giám đốc tài chính (CFO) hoặc kế toán trưởng, nhằm đảm bảo tính hiệu quả, kiểm soát rủi ro và hỗ trợ chiến lược tài chính của doanh nghiệp:
1. Nắm vững cấu trúc chi phí – cơ sở ra quyết định sống còn
Phân loại rõ ràng chi phí cố định, biến đổi, gián tiếp
Tính đủ các khoản mục như khấu hao tài sản, chi phí tài chính, chi phí quản lý gián tiếp (overhead) – thường bị bỏ sót.
Áp dụng chuẩn mực kế toán và công cụ quản trị chi phí (cost center, activity-based costing...) để minh bạch.

Luôn kiểm tra và rà soát định kỳ chi phí định mức (standard cost) để đảm bảo dữ liệu đầu vào cho định giá là chính xác và cập nhật.
2. Xác định tỷ lệ lợi nhuận (markup) theo mục tiêu chiến lược chứ không chỉ “cảm tính”
Không nên lấy "số tròn" như 10% hay 20% nếu không dựa vào phân tích biên lợi nhuận ngành, kỳ vọng ROI, hoặc độ rủi ro hợp đồng.
Với hợp đồng dài hạn/rủi ro cao → tăng hệ số lãi.
Với khách hàng lớn/mang tính chiến lược → linh hoạt giảm để giữ chân.

Áp dụng mô hình phân tầng tỷ suất lợi nhuận (theo loại khách hàng, ngành hàng, hoặc giai đoạn sản phẩm).
3. Phối hợp chặt với các bộ phận khác – tránh “định giá một chiều”
Cần trao đổi với kinh doanh, kỹ thuật, và sản xuất để kiểm tra:
- Giá thị trường của đối thủ
- Dung sai kỹ thuật có làm tăng chi phí bất ngờ?
- Khả năng thương lượng với nhà cung cấp để giảm chi phí đầu vào

Tổ chức cuộc họp liên phòng ban khi xây dựng báo giá lớn hoặc định giá sản phẩm mới để tránh “vỡ trận chi phí”.
4. Dự phòng rủi ro – tính thêm “biên an toàn”
Trong thực tế, các chi phí phát sinh như trượt giá vật tư, nhân công, biến động tỉ giá... rất phổ biến.
Cần xây dựng quỹ dự phòng rủi ro ẩn trong định giá, ví dụ cộng thêm 3–5% chi phí dự phòng.

Không đưa dự phòng vào mục riêng biệt để khách hàng mặc cả, mà chia đều và lồng vào các khoản mục.
5. Định kỳ đánh giá lại mô hình cost-plus – tránh “lỗi hệ thống”
Định giá cộng lãi là dễ làm nhưng dễ lạc hậu nếu không cập nhật chi phí, không điều chỉnh theo biến động thị trường.
Nên rà soát ít nhất mỗi quý hoặc mỗi lần thay đổi giá đầu vào lớn.

Tự động hóa phân tích biên lợi nhuận theo từng hợp đồng → xác định sản phẩm nào đang có giá sai lệch (quá thấp hoặc quá cao).
6. Không lạm dụng – chỉ dùng khi phù hợp
CFO/Kế toán trưởng cần biết: Cost-plus chỉ phù hợp khi chi phí có thể kiểm soát, cạnh tranh thị trường không quá khốc liệt, và giá trị sản phẩm khó định giá theo thị trường.

Nếu thị trường định hướng giá bán (price-led), hãy kết hợp định giá theo giá trị (value-based pricing) để giữ sức cạnh tranh.
Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.
Dễ dàng hơn nữa các bạn có thể tham gia các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online