Kế toán chi phí mục tiêu (Target Costing)

Son.Tran

Member
Hội viên mới
I. Kế toán chi phí mục tiêu (Target Costing) là gì?
Kế toán chi phí mục tiêu (Target Costing) là một phương pháp quản trị chi phí được sử dụng phổ biến trong các doanh nghiệp sản xuất nhằm kiểm soát chi phí ngay từ giai đoạn thiết kế sản phẩm, đảm bảo doanh nghiệp đạt được mức lợi nhuận kỳ vọng trong môi trường cạnh tranh về giá. Dưới đây là nội dung cơ bản của kế toán chi phí mục tiêu (Target Costing):
1. Khái niệm

Chi phí mục tiêu
là mức chi phí tối đa mà doanh nghiệp có thể chấp nhận để sản xuất một sản phẩm, đảm bảo đạt được mức lợi nhuận kỳ vọng với mức giá bán được xác định bởi thị trường.

Công thức cơ bản: Chi phí mục tiêu = Giá bán mục tiêu – Lợi nhuận mục tiêu

2. Các bước trong quy trình áp dụng Target Costing

Bước 1: Xác định giá bán mục tiêu
  • Dựa vào nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ và kỳ vọng của khách hàng.
  • Đây là giá mà khách hàng sẵn sàng trả, không phải do doanh nghiệp tự đặt ra.
Bước 2: Xác định lợi nhuận mục tiêu
  • Dựa vào chiến lược tài chính hoặc mức lợi nhuận mà doanh nghiệp kỳ vọng trên mỗi sản phẩm.
Bước 3: Tính toán chi phí mục tiêu
  • Áp dụng công thức đã nêu trên.
Bước 4: So sánh chi phí mục tiêu với chi phí hiện tại (chi phí ước tính hoặc thiết kế)
  • Nếu chi phí hiện tại > chi phí mục tiêu → Phải giảm chi phí thông qua tái thiết kế sản phẩm, cải tiến quy trình, thay đổi vật liệu, v.v.
Bước 5: Thiết kế lại sản phẩm và quy trình để đạt chi phí mục tiêu
  • Có thể áp dụng kỹ thuật như: value engineering (kỹ thuật giá trị), kaizen costing, thiết kế cho sản xuất (DFM), v.v.
3. Đặc điểm của Target Costing
  • Tập trung vào chi phí trong giai đoạn thiết kế sản phẩm (giai đoạn quyết định ~80% chi phí).
  • Được áp dụng trước khi sản phẩm được sản xuất hàng loạt.
  • Mang tính chủ động thay vì phản ứng như các phương pháp truyền thống.
  • Đòi hỏi sự phối hợp liên chức năng giữa các bộ phận: kế toán, kỹ thuật, marketing, sản xuất…
4. Lợi ích của Target Costing
  • Giúp kiểm soát chi phí hiệu quả ngay từ đầu.
  • Tăng khả năng cạnh tranh nhờ thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu và giá thị trường.
  • Tối đa hóa giá trị cho khách hàng và doanh nghiệp.
5. Hạn chế
  • Tốn nhiều thời gian và nguồn lực trong giai đoạn phát triển sản phẩm.
  • Cần sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều bộ phận.
  • Có thể làm giảm chất lượng nếu tập trung quá mức vào việc giảm chi phí.
II. kế toán chi phí mục tiêu (Target Costing) phù hợp với doanh nghiệp nào?
Kế toán chi phí mục tiêu (Target Costing)
đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp định hướng thị trường, có môi trường cạnh tranh cao và sản phẩm dễ bị thay thế. Cụ thể, phương pháp này phù hợp nhất với các loại hình doanh nghiệp sau:
1. Doanh nghiệp sản xuất sản phẩm tiêu dùng nhanh (FMCG)

  • Ví dụ: sản phẩm điện tử, gia dụng, thực phẩm đóng gói, mỹ phẩm...
  • Lý do phù hợp: Ngành này có sự cạnh tranh rất lớn về giá, sản phẩm dễ thay thế, và khách hàng nhạy cảm với chi phí.
2. Doanh nghiệp sản xuất sản phẩm có vòng đời ngắn
  • Ví dụ: điện thoại, laptop, quần áo thời trang, đồ chơi trẻ em...
  • Lý do phù hợp: Cần đưa sản phẩm ra thị trường nhanh, đúng giá thị trường, và tối ưu chi phí từ đầu vì sau này sẽ khó điều chỉnh.
3. Doanh nghiệp theo chiến lược cạnh tranh bằng chi phí thấp
  • Ví dụ: các doanh nghiệp OEM (sản xuất theo đơn đặt hàng), nhà sản xuất linh kiện...
  • Lý do phù hợp: Họ cần kiểm soát chi phí rất chặt để giữ giá cạnh tranh, vì lợi nhuận biên mỏng.
4. Doanh nghiệp có khả năng thiết kế sản phẩm ngay từ đầu
  • Lý do phù hợp: Target Costing yêu cầu kiểm soát chi phí từ giai đoạn thiết kế, vì đó là lúc các quyết định quan trọng về chi phí được đưa ra.
5. Doanh nghiệp có bộ phận R&D (nghiên cứu & phát triển) mạnh
  • Lý do phù hợp: Đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật để thiết kế lại sản phẩm, cải tiến quy trình nhằm đạt chi phí mục tiêu mà vẫn đảm bảo chất lượng.
6. Doanh nghiệp sản xuất theo đơn đặt hàng lớn hoặc hợp đồng dài hạn
  • Ví dụ: sản xuất ô tô, thiết bị y tế, thiết bị công nghiệp...
  • Lý do phù hợp: Họ cần đảm bảo chi phí nằm trong giới hạn để đạt lợi nhuận như kỳ vọng trước khi ký hợp đồng hoặc sản xuất hàng loạt.
Không phù hợp với:
  • Doanh nghiệp nhỏ, ít khả năng kiểm soát chi phí thiết kế.
  • Doanh nghiệp dịch vụ, nơi chi phí sản phẩm không rõ ràng và giá trị phụ thuộc vào yếu tố phi vật chất.
  • Các doanh nghiệp có quyền định giá cao (thương hiệu mạnh, sản phẩm độc quyền).
III. Phân tích cách Toyota và Samsung áp dụng kế toán chi phí mục tiêu (Target Costing) trong thực tế
Dưới đây là phân tích cách Toyota và Samsung áp dụng kế toán chi phí mục tiêu (Target Costing) trong thực tế – hai ví dụ kinh điển được giảng dạy nhiều trong các chương trình quản trị chi phí và MBA:

1. Toyota – Target Costing trong ngành sản xuất ô tô
Bối cảnh:

Toyota là công ty tiên phong trong việc áp dụng Target Costing từ những năm 1960–1970 để giữ chi phí thấp và đảm bảo lợi nhuận trong môi trường cạnh tranh khốc liệt của ngành ô tô.
Cách Toyota áp dụng Target Costing:
a. Bắt đầu từ nhu cầu khách hàng

Toyota xác định:

  • Ai là khách hàng mục tiêu?
  • Họ sẵn sàng trả bao nhiêu cho loại xe đó?
Ví dụ: nếu thị trường chấp nhận chi trả 20.000 USD cho một mẫu sedan hạng trung, và Toyota muốn đạt lợi nhuận 10%, thì:
Chi phí mục tiêu = 20.000 – 2.000 = 18.000 USD

b. Thành lập nhóm đa chức năng (Cross-functional team)

Bao gồm: kỹ sư thiết kế, kế toán chi phí, marketing, sản xuất… cùng hợp tác ngay từ đầu để:
  • Thiết kế sản phẩm sao cho vừa thỏa mãn khách hàng, vừa đạt được chi phí mục tiêu.
  • Áp dụng value engineering để cắt giảm chi phí không tạo giá trị.
c. Quản lý chi phí theo từng bộ phận linh kiện
Mỗi bộ phận trong xe (như hệ thống điều hòa, đèn, phanh...) được phân bổ một phần chi phí mục tiêu riêng. Các nhà cung cấp được yêu cầu đáp ứng mức giá này.
d. Liên kết chặt chẽ với chuỗi cung ứng
Toyota yêu cầu các nhà cung cấp cùng tham gia vào quá trình thiết kế và tối ưu hóa chi phí ngay từ đầu, thay vì đợi sản phẩm hoàn tất.

Kết quả:

  • Toyota duy trì được giá bán cạnh tranh và lợi nhuận ổn định.
  • Mẫu xe như Corolla là ví dụ điển hình của Target Costing thành công.
2. Samsung – Target Costing trong ngành điện tử tiêu dùng
Bối cảnh:

Samsung sản xuất hàng triệu thiết bị điện tử với vòng đời ngắn (điện thoại, TV, tủ lạnh…). Để duy trì lợi nhuận trong thị trường nhạy cảm về giá, họ áp dụng Target Costing nghiêm ngặt.

Cách Samsung áp dụng:
a. Nghiên cứu thị trường để xác định giá bán mục tiêu

Ví dụ: Samsung muốn bán một model điện thoại tầm trung với giá 400 USD. Với tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng 20%, chi phí mục tiêu là:
Chi phí mục tiêu = 400 – 80 = 320 USD

b. Tối ưu hóa thiết kế phần cứng

  • Thiết kế lại bảng mạch, dùng linh kiện rẻ hơn nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng.
  • Loại bỏ các tính năng ít người dùng (dựa trên phân tích hành vi khách hàng).
  • Tối ưu kích thước, khối lượng để giảm chi phí vận chuyển.
c. Hợp tác chặt với nhà cung cấp
  • Samsung đàm phán giá linh kiện theo chi phí mục tiêu.
  • Áp dụng kaizen costing sau khi sản phẩm đã được tung ra để tiếp tục giảm chi phí sản xuất.
Kết quả:
  • Samsung duy trì được lợi nhuận trong phân khúc tầm trung và phổ thông.
  • Các dòng như Galaxy A, Galaxy M là ví dụ về sản phẩm áp dụng tốt Target Costing.

Tổng kết:


Yếu tốToyotaSamsung
NgànhÔ tôĐiện tử
Sản phẩmVòng đời dài, phức tạpVòng đời ngắn, cạnh tranh giá
Ưu tiênHiệu quả chuỗi cung ứng, kỹ thuật giá trịTối ưu hóa thiết kế phần cứng, nhanh ra thị trường
Phương pháp hỗ trợValue Engineering, LeanDesign-to-Cost, Kaizen


IV. Kinh nghiệm áp dụng Chi phí mục tiêu (Target Costing) dành cho một Giám đốc Tài chính (CFO) hoặc Kế toán trưởng
Dưới đây là kinh nghiệm áp dụng Chi phí mục tiêu (Target Costing) dành cho một Giám đốc Tài chính (CFO) hoặc Kế toán trưởng, được đúc kết từ thực tiễn doanh nghiệp và các phương pháp quản trị hiện đại:

1. Tham gia sớm vào giai đoạn thiết kế sản phẩm
  • Kinh nghiệm: Không đợi đến khi sản phẩm đã hoàn thiện mới tính chi phí. CFO/Kế toán trưởng phải tham gia ngay từ đầu vào các buổi họp thiết kế sản phẩm để đảm bảo các quyết định thiết kế không vượt chi phí mục tiêu.
  • Vai trò: Là người định hướng chi phí mục tiêu dựa trên phân tích lợi nhuận và giá thị trường.
2. Thiết lập hệ thống theo dõi và phân tích chi phí theo thành phần
  • Kinh nghiệm: Phân rã sản phẩm thành các cụm chức năng hoặc chi tiết kỹ thuật (module), rồi xác định chi phí mục tiêu riêng cho từng phần.
  • Công cụ: Áp dụng BOM (Bill of Materials) chi tiết, kết hợp phần mềm ERP để quản lý chi phí theo từng bộ phận.
3. Làm việc chặt chẽ với các bộ phận kỹ thuật và mua hàng
  • Kinh nghiệm: CFO/Kế toán trưởng cần xây dựng mối quan hệ hợp tác, không kiểm soát – phối hợp với kỹ sư thiết kế và phòng mua hàng để đạt được mục tiêu chi phí mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
  • Thực tế: Nếu kế toán chỉ yêu cầu giảm chi phí mà không hiểu kỹ thuật, sẽ bị phản kháng. Ngược lại, phối hợp từ đầu sẽ giúp thiết kế "giá trị thật".
4. Sử dụng kỹ thuật “Should Cost” để làm việc với nhà cung cấp
  • Kinh nghiệm: Phân tích và tính toán chi phí hợp lý (should cost) cho các linh kiện và nguyên vật liệu – để không bị phụ thuộc vào báo giá của nhà cung cấp.
  • Vai trò CFO: Dẫn dắt đội mua hàng xác định giới hạn đàm phán dựa trên chi phí mục tiêu, không chỉ dựa vào giá lịch sử.
5. Triển khai đào tạo nội bộ về Target Costing cho các bộ phận liên quan
  • Kinh nghiệm: Rất nhiều doanh nghiệp thất bại vì các bộ phận khác không hiểu khái niệm “chi phí mục tiêu”. CFO cần tổ chức đào tạo để mọi người nhận thức rõ:
    • Mỗi quyết định kỹ thuật đều có ảnh hưởng tài chính.
    • Chi phí mục tiêu không phải là chi phí "ước lượng", mà là giới hạn tuyệt đối để đảm bảo lợi nhuận.
6. Phân tích chênh lệch giữa chi phí ước tính và chi phí mục tiêu
  • Kinh nghiệm: Phải theo dõi góc chênh lệch giữa “chi phí thiết kế hiện tại” và “chi phí mục tiêu” rồi yêu cầu cải tiến để thu hẹp khoảng cách.
  • Báo cáo: Thiết lập báo cáo định kỳ (tuần/tháng) cho ban lãnh đạo về mức độ đạt được của chi phí mục tiêu.
7. Kết hợp Target Costing với chiến lược giá và quản trị rủi ro
  • Kinh nghiệm: Target Costing không thể hoạt động độc lập. CFO nên:
    • Phối hợp với marketing để dự báo giá thị trường và độ co giãn giá.
    • Kết hợp quản trị rủi ro để phòng trường hợp giá nguyên vật liệu tăng.
8. Văn hóa chi phí toàn công ty
  • Kinh nghiệm: CFO cần đóng vai trò “người truyền lửa” cho văn hóa tiết kiệm chi phí có mục tiêu. Không phải cắt giảm bừa bãi mà là thiết kế tối ưu ngay từ đầu.
Kết luận cho CFO/Kế toán trưởng:

Vai trò chínhHành động then chốt
Nhà chiến lược tài chínhXác định chi phí mục tiêu dựa trên giá thị trường và lợi nhuận kỳ vọng
Đối tác thiết kếHợp tác với kỹ thuật để thiết kế trong phạm vi chi phí
Người kiểm soátTheo dõi chênh lệch chi phí, đưa ra báo động sớm
Người truyền thôngĐào tạo và truyền cảm hứng cho các bộ phận về tư duy Target Costing

Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.

Dễ dàng hơn nữa các bạn có thể tham gia các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top