Hiểu đúng và thực hiện việc lập kế hoạch ngân sách

Thuận DKT

Member
Hội viên mới
Kế hoạch ngân sách là một kế hoạch tài chính dài hạn, bao gồm các dự đoán chi tiêu và thu nhập cho một khoảng thời gian nhất định (thường là một năm). Nó giúp doanh nghiệp quản lý tài chính một cách hiệu quả và đạt mục tiêu kinh doanh của mình. Kế hoạch ngân sách còn giúp doanh nghiệp củng cố tài chính, tối ưu hóa chi tiêu và quản lý rủi ro tài chính.

Lập ngân sách.jpeg


Kế toán trưởng giữ vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch ngân sách. Họ phải thực hiện nghiên cứu tài chính và thống kê cho công ty, để xác định nhu cầu vốn và chi tiêu của công ty. Kế toán trưởng cũng phải liên tục theo dõi và đánh giá kế hoạch ngân sách, để đảm bảo rằng công ty đang đạt được mục tiêu tài chính mong muốn. Họ cũng cần phải cung cấp các báo cáo tài chính cho quản trị viên và nhà đầu tư, để giúp họ quản lý tài chính và thực hiện quyết định kinh doanh hiệu quả.

Thời điểm tốt nhất để lập kế hoạch ngân sách là vào cuối năm hoặc đầu năm mới, hoặc sau một kỳ kinh doanh đạt được kết quả tốt. Điều này cho phép bạn có đủ thời gian để tập trung vào việc đánh giá kết quả kinh doanh và lập kế hoạch cho năm tới.

1. Kế hoạch ngân sách có phải là kế hoạch tài chính

Kế hoạch ngân sách và kế hoạch tài chính có thể được coi là hai khái niệm tương tự nhưng vẫn có một số khác biệt.
  • Kế hoạch ngân sách là một tài liệu chứa các dự đoán chi tiêu và thu nhập cho một kỳ tài chính cụ thể. Nó cung cấp một cấu trúc cho việc quản lý chi tiêu và giúp xác định các nguồn vốn cần thiết để hoàn thành các mục tiêu tài chính.
  • Trong khi đó, kế hoạch tài chính là một quá trình dài hạn hơn về việc quản lý tài chính của một công ty hoặc tổ chức. Nó bao gồm nhiều kế hoạch ngân sách và bổ sung thêm các quyết định tài chính dài hạn và mục tiêu tài chính cho tương lai.
Tổng quan, kế hoạch ngân sách là một phần của kế hoạch tài chính và cung cấp cơ sở cho việc quản lý tài chính dài hạn hơn.

2. Rủi ro khi không lập ngân sách

Các thành phần của bảng kế hoạch ngân sách bao gồm:
  • Nguồn thu: bao gồm tất cả các nguồn thu dự kiến cho kỳ kinh doanh
  • Chi phí: bao gồm tất cả các chi phí dự kiến cho kỳ kinh doanh
  • Lợi nhuận dự kiến: kết quả sau khi trừ chi phí từ nguồn thu
  • Số tiền còn lại: số tiền còn lại sau khi trừ chi phí cho kỳ kinh doanh
  • Ngoài ra, bảng kế hoạch ngân sách có thể bao gồm các phần chi tiết hơn về chi phí và nguồn thu, bao gồm chi phí nhân viên, chi phí hàng hóa, chi phí quảng cáo và nguồn thu từ bán hàng.
Do đó, không lập ngân sách hoạt động dẫn đến thiếu thông tin cho nhà quản lý và có thể gặp các rủi ro sau:
  • Không thể theo dõi và điều chỉnh chi phí: Không có bảng kế hoạch ngân sách có thể dẫn đến việc không thể theo dõi và điều chỉnh chi phí một cách hiệu quả.
  • Không thể xác định vốn cho hoạt động: Không có kế hoạch ngân sách có thể gây khó khăn cho việc xác định vốn cho hoạt động.
  • Không thể đạt được mục tiêu kinh doanh: Không có bảng kế hoạch ngân sách có thể dẫn đến việc không thể đạt được mục tiêu kinh doanh dự tính.
  • Không thể quản lý tài chính một cách hiệu quả: Không có bảng kế hoạch ngân sách có thể gây khó khăn cho việc quản lý tài chính một cách hiệu quả.
3. Phương pháp lập kế hoạch ngân sách
Phương pháp lập kế hoạch ngân sách thường bao gồm các bước sau:
  • Tổng quan về tình hình tài chính: Đánh giá tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp, bao gồm nguồn thu, chi tiêu và các khoản nợ.
  • Xác định mục tiêu ngân sách: Xác định mục tiêu tài chính mong muốn đạt được trong thời gian tới.
  • Phân tích nguồn thu: Đánh giá tổng số nguồn thu dự kiến và phân tích từng nguồn thu riêng lẻ.
  • Phân tích chi tiêu: Đánh giá tổng số chi tiêu dự kiến và phân tích từng chi tiêu riêng lẻ.
  • So sánh nguồn thu và chi tiêu: So sánh nguồn thu và chi tiêu để xác định sự cân bằng hoặc không cân bằng giữa hai mục.
  • Điều chỉnh kế hoạch: Điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết để đạt được mục tiêu tài chính.
  • Thực hiện và theo dõi kế hoạch: Thực hiện kế hoạch và theo dõi kết quả để đánh giá hiệu quả của kế hoạch.
4. Sai lầm thường gặp khi lập kế hoạch ngân sách
Một số sai lầm thường gặp khi lập kế hoạch ngân sách bao gồm:
  • Dự đoán sai số chi tiêu và thu nhập: Điều này có thể dẫn đến việc thiếu vốn hoặc quá tải tài chính.
  • Chạy sau kế hoạch: Nếu chi tiêu vượt quá kế hoạch, có thể gây ra vấn đề tài chính và cần phải điều chỉnh lại kế hoạch.
  • Không cập nhật kế hoạch: Việc không cập nhật kế hoạch cho các sự kiện mới hoặc thay đổi có thể dẫn đến việc không chính xác hoặc không thể áp dụng được kế hoạch.
  • Không chia sẻ kế hoạch với đồng nghiệp hoặc đối tác: Việc không chia sẻ kế hoạch có thể gây ra sự hiểu lầm và không hợp tác trong công việc.
  • Không tính toán đầy đủ các chi phí: Việc không tính toán đầy đủ các chi phí có thể dẫn đến việc thiếu vốn và không thể hoàn thành các mục tiêu tài chính.
(Còn tiếp)

Nguồn: Cộng đồng Dân Kế Toán
 
Lập ngân sách theo phương pháp Top-down (ngân sách mệnh lệnh)

Phương pháp "top-down" trong lập ngân sách hoạt động nghĩa là từ tổng quan xuống chi tiết. Điều này bao gồm việc xác định mục tiêu tài chính cho một kỳ hoạt động, sau đó chia nó thành các phần con hơn và chi tiết hơn để đạt được mục tiêu đó. Việc lập ngân sách theo phương pháp này giúp cho việc quản lý tài chính dễ dàng hơn và giúp cho các nhà quản lý có thể dễ dàng xem xét và điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết.

Ví dụ:
  1. Tập đoàn XYZ cần lập ngân sách cho năm mới.
  2. Bắt đầu bằng việc xác định mục tiêu tổng thể của tập đoàn trong năm.
  3. Tiếp theo, chia mục tiêu tổng thể thành các mục tiêu cho các bộ phận hoạt động (ví dụ: kinh doanh, nhân sự, tài chính, v.v.).
  4. Cuối cùng, lập ngân sách chi tiết cho mỗi bộ phận hoạt động và tổng hợp tất cả lại thành một bảng ngân sách hoạt động toàn diện.
Phương pháp lập ngân sách top down có điểm hạn chế sau:
  1. Không tập trung vào chi tiết: Phương pháp này chủ yếu tập trung vào tổng quan và không có quá nhiều chi tiết về mỗi khoản chi tiêu.
  2. Dựa trên dự đoán: Phương pháp này dựa trên dự đoán về tình hình kinh tế và chi tiêu trong tương lai, nên có thể gặp nhiều sai sót nếu dự đoán không chính xác.
  3. Không có sự tự chủ: Phương pháp này không cho phép các phòng ban hoặc cá nhân tự chủ về chi tiêu của họ, giảm sự trách nhiệm của họ trong việc giảm chi tiêu và quản lý tài chính.
Phương pháp lập ngân sách top down thích hợp cho các doanh nghiệp lớn hoặc tổ chức có tầm quan trọng lớn, có một số hoạt động kinh doanh rộng rãi và cần một kế hoạch tài chính toàn diện.
 
Lập ngân sách theo phương pháp Bottom Up

Bottom-up budgeting là một phương pháp lập ngân sách mà các yêu cầu chi phí được đề xuất từ các cơ sở hoặc nhân viên trong công ty, sau đó được tổng hợp và tổng hợp tại mức cao hơn để tạo thành ngân sách dự án hoặc tổng quan cho công ty. Phương pháp này cho phép mỗi cơ sở hoặc nhân viên trực tiếp tham gia vào quá trình lập ngân sách, giúp cho người quản lý có thể có một cái nhìn tổng quan hơn về nhu cầu chi phí của từng bộ phận hoặc dự án. Nó cũng giúp cho việc quản lý vốn trở nên hiệu quả và cải thiện sự chấp nhận và tín nhiệm của nhân viên với quá trình lập ngân sách và quản lý chi phí.

Ví dụ cụ thể về việc lập ngân sách theo phương pháp bottom-up:

  1. Tổng hợp yêu cầu chi phí từ các bộ phận: Tất cả các bộ phận trong công ty đề xuất nhu cầu chi phí của họ cho một kỳ ngân sách mới.
  2. Kiểm tra yêu cầu chi phí: Ban quản lý ngân sách kiểm tra các yêu cầu chi phí và đánh giá chúng có phù hợp với kinh phí hiện có hay không.
  3. Sửa đổi yêu cầu chi phí: Ban quản lý ngân sách có thể yêu cầu bộ phận sửa đổi yêu cầu chi phí nếu cần thiết.
  4. Tổng hợp yêu cầu chi phí: Ban quản lý ngân sách tổng hợp tất cả các yêu cầu chi phí từ các bộ phận và tạo thành một ngân sách dự án hoặc tổng quan cho công ty.
  5. Chấp nhận và thực hiện ngân sách: Sau khi được chấp nhận, ngân sách sẽ được thực hiện theo một kế hoạch chi tiết.
Phương pháp lập ngân sách bottom-up cho phép các bộ phận và nhân viên trực tiếp tham gia vào quá trình lập ngân sách, giúp cho việc quản lý vốn trở nên hiệu quả hơn và cải thiện sự tín nhiệm đối với các nhân viên về việc sử dụng vốn. Trong phương pháp này, mỗi bộ phận sẽ xác định nhu cầu vốn của mình và gửi yêu cầu cho trung tâm quản lý để xây dựng kế hoạch ngân sách. Sau đó, trung tâm quản lý sẽ tổng hợp và cải thiện các yêu cầu để tạo ra một ngân sách hoàn chỉnh. Phương pháp này cho phép tăng cường sự tương tác và giao tiếp giữa các bộ phận, giúp tối ưu hóa việc sử dụng vốn và tăng hiệu quả quản lý.

Có một số điểm hạn chế của phương pháp lập ngân sách bottom-up:
  1. Thời gian yêu cầu: Quá trình lập ngân sách bottom-up có thể yêu cầu nhiều thời gian hơn so với phương pháp top-down do tất cả các bộ phận và nhân viên cần tham gia.
  2. Sự chấp nhận: Tất cả các bộ phận và nhân viên cần phải chấp nhận và thực hiện các quyết định về ngân sách được lập.
  3. Năng lực tài chính: Một số bộ phận hoặc nhân viên có thể không có năng lực tài chính để đầu tư và lập ngân sách hiệu quả.
  4. Nỗ lực tăng cường: Phương pháp bottom-up có thể dẫn đến việc tăng cường nỗ lực của các bộ phận và nhân viên để giữ cho ngân sách của họ được giữ lại, điều này có thể làm mất tập trung vào mục tiêu tổng thể của tổ chức.
 
Phương pháp lập kế hoạch ngân sách "top-down" và "bottom-up" có một số sự khác biệt chính:

Top-down:
  • Lập kế hoạch ngân sách "top-down" bắt đầu từ các mục tiêu và mục đích của công ty hoặc tổ chức.
  • Quản lý cao cấp sẽ quyết định về mục tiêu và chi phí cho các bộ phận, sau đó các bộ phận sẽ tiến hành lập kế hoạch chi tiết hơn.
  • Phương pháp này thường sử dụng cho các công ty lớn với mức độ quản lý chặt chẽ và sự quản lý từ trên xuống.
Bottom-up:
  • Lập kế hoạch ngân sách "bottom-up" bắt đầu từ các nhân viên trực tiếp liên quan đến công việc cụ thể.
  • Các nhân viên sẽ lập kế hoạch chi tiết cho công việc của họ và sau đó tổng hợp lại thành một kế hoạch ngân sách cho toàn bộ công ty hoặc tổ chức.
  • Phương pháp này thường sử dụng cho các công ty nhỏ với sự quản lý linh hoạt và sự quản lý từ dưới lên.
Phương pháp top-down bắt đầu với tổng quan về tài chính của doanh nghiệp và rút ra kế hoạch ngân sách tổng thể từ đó. Đây là phương pháp phù hợp với các tổ chức lớn với cấu trúc tổ chức phức tạp và các ngân sách lớn.

Phương pháp bottom-up bắt đầu với chi tiết về chi phí và rút ra kế hoạch ngân sách tổng thể từ đó. Đây là phương pháp phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ với cấu trúc tổ chức đơn giản và các ngân sách nhỏ.

Tất cả phụ thuộc vào mục tiêu, tổ chức và tài chính của mỗi doanh nghiệp. Cả hai phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng, nên cần phải xem xét và lựa chọn phương pháp phù hợp nhất cho từng trường hợp.
 
Activity based budgeting (ABB) là một phương pháp lập ngân sách dựa trên hoạt động. Phương pháp này gọi là "dựa trên hoạt động" vì nó xác định chi phí cho các hoạt động cụ thể trong công ty, không chỉ cho các tài khoản chi phí chung. ABB cung cấp một cách chi tiết hơn để lập ngân sách và đánh giá hiệu quả kinh doanh, giúp công ty quản lý chi phí và tối ưu hóa hoạt động.
  • Ví dụ, một công ty sản xuất một sản phẩm có thể sử dụng ABB để tính toán chi phí cho từng hoạt động liên quan đến sản phẩm, chẳng hạn như: nhập khẩu nguyên liệu, sản xuất, bán hàng và bảo hành. Việc sử dụng ABB giúp công ty xác định nguồn chi phí cho mỗi sản phẩm và đánh giá hiệu quả sản xuất.
  • Ví dụ, một công ty sản xuất đồ gỗ có thể áp dụng ABB để xác định chi phí cụ thể của từng dòng sản phẩm. Họ có thể phân tích chi phí cho từng hoạt động, như mua nguyên liệu, sản xuất, bán hàng và dịch vụ sau bán hàng. Sau đó, họ có thể dựa trên các số liệu này để xác định chi phí dự kiến cho từng dòng sản phẩm và cải thiện quản lý chi phí cho từng hoạt động.

So sánh ABB và ABC

Activity-based Budgeting (ABB) và Activity-based Costing (ABC) là hai phương pháp tài chính khác nhau mà doanh nghiệp có thể sử dụng để đánh giá chi phí và dự báo tài chính.
ABB lập ngân sách dựa trên hoạt động sản xuất và kinh doanh. Nó tập trung vào từng hoạt động cụ thể và đánh giá chi phí cho mỗi hoạt động để lập ngân sách cho doanh nghiệp.
Trong khi đó, ABC lập một bảng giá trị cho mỗi hoạt động cụ thể và tính chi phí cho mỗi sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó tập trung vào việc tính toán chi phí trực tiếp và gián tiếp cho mỗi hoạt động và sản phẩm/dịch vụ.
Tổng quan, ABB và ABC đều có mục đích giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và dự báo tài chính, nhưng ABB lấy hoạt động làm trọng tâm, trong khi ABC lấy chi phí làm trọng tâm.

Các bước triển khai Activity based budgeting (ABB) bao gồm:

  1. Đánh giá hoạt động: Đánh giá tất cả các hoạt động của công ty và xác định sự liên quan giữa hoạt động và chi phí.
  2. Xác định chi phí cho mỗi hoạt động: Sử dụng các thông tin về hoạt động và chi phí để xác định chi phí cho mỗi hoạt động.
  3. Xác định các yếu tố giá trị: Định rõ các yếu tố giá trị cho mỗi hoạt động và sử dụng chúng để xác định chi phí.
  4. Đánh giá hoạt động và chi phí: Sử dụng các thông tin về chi phí và yếu tố giá trị để đánh giá hoạt động và chi phí.
  5. So sánh với ngân sách: So sánh kế hoạch chi phí với thực tế và đánh giá hiệu quả của hoạt động.
  6. Điều chỉnh kế hoạch: Sử dụng các kết quả đánh giá để điều chỉnh kế hoạch và tối ưu hoạt động.
  7. Áp dụng và theo dõi: Áp dụng kế hoạch và theo dõi hiệu quả của hoạt động và chi phí.
Các điểm mạnh của hệ thống Activity based budgeting (ABB) gồm:
  1. Phân tích chi phí chi tiết: ABB cho phép phân tích chi phí chi tiết và hợp lý hơn, giúp doanh nghiệp hiểu rõ về nguồn chi phí và cách sử dụng chi phí hiệu quả.
  2. Xem xét hoạt động: ABB tập trung vào hoạt động kinh doanh cụ thể, giúp doanh nghiệp xem xét và đánh giá các hoạt động kinh doanh của mình một cách kỹ lưỡng.
  3. Giảm chi phí: ABB cung cấp thông tin chi tiết về chi phí, giúp doanh nghiệp giảm chi phí bằng cách xem xét và điều chỉnh các hoạt động kinh doanh.
  4. Đánh giá hiệu quả: ABB cho phép doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các hoạt động kinh doanh và cải thiện chúng, giúp tăng năng suất và lợi nhuận.
  5. Xác định nhu cầu tài chính: ABB giúp doanh nghiệp xác định nhu cầu tài chính chính xác và đầu tư vào các hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Hệ thống Activity based budgeting (ABB) có một số điểm yếu sau:
  1. Chi phí cao: Triển khai hệ thống ABB cần một số chi phí đầu tư lớn, bao gồm chi phí cho các nguồn lực và tài nguyên để thực hiện phân tích hoạt động và xây dựng ngân sách.
  2. Đòi hỏi nguồn lực: Hệ thống ABB cần một số nguồn lực và tài nguyên để thực hiện phân tích hoạt động và xây dựng ngân sách.
  3. Khó khăn trong quản lý dữ liệu: ABB yêu cầu một lượng lớn dữ liệu để tính toán chi phí và tạo ra ngân sách, có thể gặp khó khăn trong việc quản lý dữ liệu này một cách chính xác và hiệu quả.
  4. Khó khăn trong tính toán chi phí: ABB yêu cầu tính toán chi phí cho mỗi hoạt động riêng biệt, có thể gặp khó khăn trong việc tính toán chi phí chính xác.
  5. Yêu cầu quản lý chi tiết: ABB yêu cầu quản lý chi tiết hơn so với các phương pháp lập ngân sách khác, có thể gặp khó khăn trong việc quản lý các hoạt động và tài nguyên.
Activity-based Budgeting (ABB) là một phương pháp lập ngân sách dựa trên hoạt động của doanh nghiệp. ABB sẽ đánh giá chi phí của mỗi hoạt động cụ thể và sau đó tạo ra một ngân sách cho hoạt động đó. Điểm mạnh của ABB là nó cho phép doanh nghiệp cải thiện hiệu quả sản xuất và giảm chi phí bằng cách tập trung vào các hoạt động tối ưu hóa. Tuy nhiên, ABB cũng có một số điểm yếu như đòi hỏi một số thời gian và nguồn lực để thực hiện đầy đủ và chính xác, và cũng có thể gây khó khăn cho việc quản lý vì số liệu chi phí cụ thể.
 
Lập dự báo ngân sách là một hoạt động quan trọng trong quản lý tài chính của một doanh nghiệp. Nó giúp các nhà quản lý đánh giá và dự đoán nguồn tài chính dự kiến cho tương lai gần, giúp họ chuẩn bị cho việc quản lý và sử dụng tài chính một cách hiệu quả.

Dự báo ngân sách cũng giúp doanh nghiệp định hướng chiến lược tài chính, xác định những nguồn tài chính cần thiết để đáp ứng nhu cầu kinh doanh và giảm rủi ro tài chính.

Tuy nhiên, việc lập dự báo ngân sách cũng có một số khó khăn và thách thức, như sự không chính xác của dữ liệu, sự thay đổi trong môi trường kinh doanh và tình hình tài chính của công ty. Tuy nhiên, nếu được thực hiện một cách chính xác và cẩn thận, dự báo ngân sách sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo tài chính và tăng trưởng kinh doanh một cách hiệu quả.

Lập dự báo ngân sách là một phần quan trọng của quản trị tài chính và có rất nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Đầu tiên, dự báo ngân sách giúp doanh nghiệp có thể dễ dàng xác định mục tiêu tài chính và chiến lược kinh doanh của mình. Bằng cách so sánh thực tế với dự báo, doanh nghiệp có thể dễ dàng xác định xu hướng và các vấn đề cần được giải quyết để đạt được mục tiêu.

Thứ hai, dự báo ngân sách cung cấp cho doanh nghiệp một cấu trúc và hệ thống để quản lý và kiểm soát chi phí. Nó cho phép doanh nghiệp xác định các chi tiêu không cần thiết và cắt giảm chi phí nếu cần thiết. Điều này có thể giúp doanh nghiệp tăng trưởng kinh doanh với mức chi phí thấp hơn và tăng lợi nhuận.

Cuối cùng, dự báo ngân sách cung cấp cho doanh nghiệp một cách nhìn tổng quan về tình hình tài chính và kinh doanh của mình. Nó giúp doanh nghiệp có thể xác định các yếu tố cần được quản lý và cải thiện quản lý về tài chính, giúp tăng trưởng và nâng cao hiệu suất kinh doanh.
 
Ngân sách bộ phận là một phần của ngân sách của một doanh nghiệp, dành riêng cho một bộ phận hoặc chi nhánh cụ thể. Nó xác định số tiền mà bộ phận đó có thể chi tiêu trong một kỳ kinh doanh hoặc một kỳ quản lý nhất định. Ngân sách bộ phận được sử dụng để giúp quản lý tài chính trong bộ phận đó, bảo đảm rằng tài nguyên được sử dụng một cách hiệu quả và giữ cho hoạt động kinh doanh của bộ phận đó trong hạn chế.

Có một số bước cần thực hiện để xây dựng ngân sách bộ phận:
  1. Tạo mục tiêu cho bộ phận: Xác định mục tiêu và nỗ lực của bộ phận trong kỳ kinh doanh tới.
  2. Tổng hợp thông tin tài chính: Thu thập và tổng hợp tất cả thông tin tài chính liên quan đến hoạt động kinh doanh của bộ phận.
  3. Xác định nhu cầu vốn: Đánh giá nhu cầu vốn cần thiết để hoàn thành các mục tiêu kinh doanh.
  4. Tính toán kế hoạch chi tiêu: Tính toán các chi phí dự kiến cho các hoạt động kinh doanh của bộ phận.
  5. So sánh với ngân sách trước: So sánh ngân sách bộ phận mới với ngân sách trước để đánh giá sự thay đổi và tìm ra những vấn đề cần quan tâm.
  6. Bảo đảm tính minh bạch và tính tổng thể: Xác nhận rằng ngân sách bộ phận đã được tính toán chính xác và bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh của bộ phận.
Dưới đây là một ví dụ cụ thể về cách xây dựng ngân sách cho phòng kế toán:
  1. Tạo mục tiêu: Phòng kế toán muốn hoàn thành tất cả các kế toán tài chính trong thời gian quy định và đảm bảo tính chính xác của các bảng kê.
  2. Tổng hợp thông tin tài chính: Thu thập và tổng hợp tất cả thông tin tài chính liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty.
  3. Xác định nhu cầu vốn: Phòng kế toán cần mua một số phần mềm kế toán mới và cập nhật các thiết bị trực tuyến.
  4. Tính toán kế hoạch chi tiêu: Tính toán chi phí cho phần mềm mới, cập nhật thiết bị và chi phí điều hành hàng tháng.
  5. So sánh với ngân sách trước: So sánh ngân sách phòng kế toán năm nay với ngân sách năm trước để đánh giá sự thay đổi và tìm ra những vấn đề cần quan tâm.
  6. Bảo đảm tính minh bạch và tính tổng thể: Xác nhận rằng ngân sách phòng kế toán đã được tính toán chính xác và bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến hoạt động kế toán
Đo lường ngân sách bộ phận có thể thực hiện bằng cách so sánh số liệu thực tế với số liệu dự kiến đã định trước, để xác định nếu có sự chênh lệch giữa hai số liệu đó. Nếu có sự chênh lệch, bạn cần phải tìm nguyên nhân và thực hiện các biện pháp khắc phục hợp lý.
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Kỹ thuật giải trình thanh tra BHXH

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top