cụm từ "cash paid to retire long-term debt"

lienngoc

New Member
Hội viên mới
có ai biết cụm từ "cash paid to retire long-term debt" và " cash paid to retire common stock" trong BCLCTT là gì ko ạ?
 
Ðề: cụm từ "cash paid to retire long-term debt"

có ai biết cụm từ "cash paid to retire long-term debt" và " cash paid to retire common stock" trong BCLCTT là gì ko ạ?

cash paid to retire common stock: Tiền được trả khi thu hồi lại cổ phiếu phổ thông

cash paid to retire long-term debt: Tiền được trả khi thu hồi lại nợ dài hạn
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Kỹ thuật giải trình thanh tra BHXH

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top