Vốn lưu động (working capital) là số tiền còn lại sau khi trừ đi các khoản nợ ngắn hạn của một doanh nghiệp từ tổng số tiền của những khoản có nợ ngắn hạn. Nó cho thấy sự có mặt của tài sản hoạt động và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
Vốn lưu động của một doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và tài chính của một doanh nghiệp. Nó cung cấp thông tin về khả năng của doanh nghiệp để hỗ trợ chi phí hoạt động và đầu tư mà không cần phải vay hoặc bán cổ phần. Vốn lưu động cũng giúp đánh giá khả năng tồn tại và phát triển của một doanh nghiệp trong tương lai.
Quản trị vốn lưu động là quá trình kiểm soát và sắp xếp các tài nguyên vốn của một doanh nghiệp để đảm bảo rằng công ty có đủ vốn để hoạt động và phát triển một cách hiệu quả. Điều này bao gồm quản lý nguồn vốn, tài chính và các nguồn vốn khác, như vốn góp, vốn tài trợ và vốn lãi suất thấp.
Hiệu quả sử dụng vốn lưu động có thể đánh giá bằng cách sử dụng các chỉ số như:
Working Capital Ratio là một chỉ số dùng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động của một công ty. Chỉ số này được tính bằng cách chia tổng vốn lưu động của công ty cho tổng nợ ngắn hạn.
Ví dụ: Nếu một công ty có tổng vốn lưu động là $100,000 và tổng nợ ngắn hạn là $50,000, thì chỉ số vốn lưu động sẽ là 2 ($100,000/$50,000). Chỉ số này cho thấy rằng công ty có đủ vốn lưu động để thanh toán nợ ngắn hạn của mình.
Chỉ số vốn lưu động tối ưu (Optimal Working Capital Ratio) là một chỉ số đo lường sự cân bằng giữa vốn lưu động và vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp. Chỉ số này được tính bằng cách chia số vốn lưu động còn lại sau khi trừ đi các khoản chi phí cho số vốn chủ sở hữu. Kết quả cho biết mức độ tối ưu của vốn lưu động để hỗ trợ hoạt động kinh doanh và đảm bảo tính tổng quát của doanh nghiệp.
Ví dụ: Giả sử một doanh nghiệp có vốn lưu động là 10 triệu đô la và vốn chủ sở hữu là 20 triệu đô la. Chỉ số vốn lưu động tối ưu của doanh nghiệp là 0,5, tức là vốn lưu động còn lại sau khi trừ đi các khoản chi phí là một nửa so với vốn chủ sở hữu.
Working Capital to Sales Ratio là một chỉ số đo lường tỷ lệ giữa vốn lưu động và doanh thu của một doanh nghiệp. Chỉ số này được tính bằng cách chia số tiền còn lại trong vốn lưu động (tức là vốn lưu động tồn kho trừ đi các nợ ngắn hạn) cho doanh thu của doanh nghiệp trong một kỳ tài chính.
Ví dụ: Một doanh nghiệp có doanh thu trong năm là $100,000 và vốn lưu động tồn kho là $20,000 và nợ ngắn hạn là $10,000. Tỷ lệ vốn lưu động/doanh thu của doanh nghiệp là ($20,000 - $10,000) / $100,000 = 0.1 = 10%.
Chỉ số tỷ lệ vốn lưu động/vốn chủ sở hữu (Working Capital to Total Capital Ratio) là tỷ lệ giữa vốn lưu động của một doanh nghiệp và vốn chủ sở hữu của nó. Chỉ số này được sử dụng để đánh giá sự cân bằng giữa vốn lưu động và vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp.
Ví dụ: Doanh nghiệp A có vốn lưu động là $100,000 và vốn chủ sở hữu là $500,000. Tỷ lệ vốn lưu động/vốn chủ sở hữu của Doanh nghiệp A là 100,000/500,000 = 0,2 hoặc 20%.
Nếu tỷ lệ này lớn hơn 100%, nó có nghĩa là doanh nghiệp có đủ vốn lưu động để hoạt động và đầu tư mở rộng. Nếu tỷ lệ nhỏ hơn 100%, nó có nghĩa là doanh nghiệp cần tìm cách tăng vốn lưu động hoặc giảm vốn chủ sở hữu để cân bằng.
Không có một câu trả lời duy nhất cho câu hỏi này, vì vốn lưu động cao hay thấp có thể tốt hoặc xấu tùy thuộc vào tình hình kinh tế và các yếu tố cụ thể của doanh nghiệp. Một vốn lưu động cao có thể cho thấy doanh nghiệp có nguồn tài chính mạnh và khả năng thanh toán nhanh chóng, nhưng cũng có thể cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng quá nhiều tài nguyên và cần giảm giữ lại. Trái lại, một vốn lưu động thấp có thể cho thấy doanh nghiệp có nhu cầu tài chính mạnh, nhưng cũng có thể cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán kém hoặc cần tìm kiếm nguồn tài chính bổ sung.
Nguồn: Cộng đồng Dân Kế Toán
Vốn lưu động của một doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và tài chính của một doanh nghiệp. Nó cung cấp thông tin về khả năng của doanh nghiệp để hỗ trợ chi phí hoạt động và đầu tư mà không cần phải vay hoặc bán cổ phần. Vốn lưu động cũng giúp đánh giá khả năng tồn tại và phát triển của một doanh nghiệp trong tương lai.
Quản trị vốn lưu động là quá trình kiểm soát và sắp xếp các tài nguyên vốn của một doanh nghiệp để đảm bảo rằng công ty có đủ vốn để hoạt động và phát triển một cách hiệu quả. Điều này bao gồm quản lý nguồn vốn, tài chính và các nguồn vốn khác, như vốn góp, vốn tài trợ và vốn lãi suất thấp.
Hiệu quả sử dụng vốn lưu động có thể đánh giá bằng cách sử dụng các chỉ số như:
- Chỉ số vốn lưu động (Working Capital Ratio)
- Chỉ số vốn lưu động tối ưu (Optimal Working Capital Ratio)
- Chỉ số tỷ lệ vốn lưu động/doanh thu (Working Capital to Sales Ratio)
- Chỉ số tỷ lệ vốn lưu động/vốn chủ sở hữu (Working Capital to Total Capital Ratio)
Working Capital Ratio là một chỉ số dùng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động của một công ty. Chỉ số này được tính bằng cách chia tổng vốn lưu động của công ty cho tổng nợ ngắn hạn.
Ví dụ: Nếu một công ty có tổng vốn lưu động là $100,000 và tổng nợ ngắn hạn là $50,000, thì chỉ số vốn lưu động sẽ là 2 ($100,000/$50,000). Chỉ số này cho thấy rằng công ty có đủ vốn lưu động để thanh toán nợ ngắn hạn của mình.
Chỉ số vốn lưu động tối ưu (Optimal Working Capital Ratio) là một chỉ số đo lường sự cân bằng giữa vốn lưu động và vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp. Chỉ số này được tính bằng cách chia số vốn lưu động còn lại sau khi trừ đi các khoản chi phí cho số vốn chủ sở hữu. Kết quả cho biết mức độ tối ưu của vốn lưu động để hỗ trợ hoạt động kinh doanh và đảm bảo tính tổng quát của doanh nghiệp.
Ví dụ: Giả sử một doanh nghiệp có vốn lưu động là 10 triệu đô la và vốn chủ sở hữu là 20 triệu đô la. Chỉ số vốn lưu động tối ưu của doanh nghiệp là 0,5, tức là vốn lưu động còn lại sau khi trừ đi các khoản chi phí là một nửa so với vốn chủ sở hữu.
Working Capital to Sales Ratio là một chỉ số đo lường tỷ lệ giữa vốn lưu động và doanh thu của một doanh nghiệp. Chỉ số này được tính bằng cách chia số tiền còn lại trong vốn lưu động (tức là vốn lưu động tồn kho trừ đi các nợ ngắn hạn) cho doanh thu của doanh nghiệp trong một kỳ tài chính.
Ví dụ: Một doanh nghiệp có doanh thu trong năm là $100,000 và vốn lưu động tồn kho là $20,000 và nợ ngắn hạn là $10,000. Tỷ lệ vốn lưu động/doanh thu của doanh nghiệp là ($20,000 - $10,000) / $100,000 = 0.1 = 10%.
Chỉ số tỷ lệ vốn lưu động/vốn chủ sở hữu (Working Capital to Total Capital Ratio) là tỷ lệ giữa vốn lưu động của một doanh nghiệp và vốn chủ sở hữu của nó. Chỉ số này được sử dụng để đánh giá sự cân bằng giữa vốn lưu động và vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp.
Ví dụ: Doanh nghiệp A có vốn lưu động là $100,000 và vốn chủ sở hữu là $500,000. Tỷ lệ vốn lưu động/vốn chủ sở hữu của Doanh nghiệp A là 100,000/500,000 = 0,2 hoặc 20%.
Nếu tỷ lệ này lớn hơn 100%, nó có nghĩa là doanh nghiệp có đủ vốn lưu động để hoạt động và đầu tư mở rộng. Nếu tỷ lệ nhỏ hơn 100%, nó có nghĩa là doanh nghiệp cần tìm cách tăng vốn lưu động hoặc giảm vốn chủ sở hữu để cân bằng.
Không có một câu trả lời duy nhất cho câu hỏi này, vì vốn lưu động cao hay thấp có thể tốt hoặc xấu tùy thuộc vào tình hình kinh tế và các yếu tố cụ thể của doanh nghiệp. Một vốn lưu động cao có thể cho thấy doanh nghiệp có nguồn tài chính mạnh và khả năng thanh toán nhanh chóng, nhưng cũng có thể cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng quá nhiều tài nguyên và cần giảm giữ lại. Trái lại, một vốn lưu động thấp có thể cho thấy doanh nghiệp có nhu cầu tài chính mạnh, nhưng cũng có thể cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán kém hoặc cần tìm kiếm nguồn tài chính bổ sung.
Nguồn: Cộng đồng Dân Kế Toán