Bài 4.10 Tính tổng giá thành và chi phí sản xuất của sản phẩm dở dang cuối kỳ – Phương pháp FIFO.
Công ty S. sản xuất sản phẩm K, sử dụng hệ thống kế toán theo quá trình sản xuất. Trong tháng 8/x4 có thông tin sau: (a) có 450 sản phẩm dở dang đầu tháng (mức độ hoàn thành về chi phí vật liệu là 100%; chi phí chuyển đổi là 10%) với chi phí là 675ngđ ( Chi phí vật liệu: 400ngđ). (b) Số lượng sản phẩm được bắt đầu sản xuất và đã hoàn thành trong tháng tổng cộng là 14.200. (c) Có 420 sản phẩm dở dang cuối tháng, mức độ hoàn thành đối với chi phí vật liệu là 100% và chi phí chuyển đổi là 70%. (d) Chi phí cho một sản phẩm tương đương được tính cho tháng 8: chi phí vật liệu 1,4ngđ; chi phí chuyển đổi 0,80ngđ.
Sử dụng thông tin đã cho, hãy tính giá thành sản phẩm và chi phí của sản phẩm dở dang cuối tháng, tổng số chi phí đã tính toán. Dùng phương pháp FIFO
Công ty S. sản xuất sản phẩm K, sử dụng hệ thống kế toán theo quá trình sản xuất. Trong tháng 8/x4 có thông tin sau: (a) có 450 sản phẩm dở dang đầu tháng (mức độ hoàn thành về chi phí vật liệu là 100%; chi phí chuyển đổi là 10%) với chi phí là 675ngđ ( Chi phí vật liệu: 400ngđ). (b) Số lượng sản phẩm được bắt đầu sản xuất và đã hoàn thành trong tháng tổng cộng là 14.200. (c) Có 420 sản phẩm dở dang cuối tháng, mức độ hoàn thành đối với chi phí vật liệu là 100% và chi phí chuyển đổi là 70%. (d) Chi phí cho một sản phẩm tương đương được tính cho tháng 8: chi phí vật liệu 1,4ngđ; chi phí chuyển đổi 0,80ngđ.
Sử dụng thông tin đã cho, hãy tính giá thành sản phẩm và chi phí của sản phẩm dở dang cuối tháng, tổng số chi phí đã tính toán. Dùng phương pháp FIFO
Phương pháp FIFO | Số lượng | % | ||
CPNVLTT | CP chuyển đổi | |||
Số lượng sản phẩm dở dang đầu kỳ | 450 | 100% | 0 | |
10% | 450 | |||
Số lượng sản phẩm mới đưa vào sản xuất và hoàn thành trong kỳ | 14200 | 100% | 14200 | 14200 |
Số lượng SPDD cuối kỳ | 420 | 100% | 420 | |
70% | 294 | |||
Tổng SP đưa vào SX | 15070 | 14620 | 14899 |
Chi phí | CP chuyển đổi | Tổng đầu vào | |
Chi phí sản xuất dở dang đầu tháng | 675 | ||
CPSX phát sinh trong tháng | 20.468 | 11.919 | 32.387 |
Tổng | 33.062 | ||
1.4 | 0.8 | 2.2 |
Chi phí | CP chuyển đổi | Tổng đầu ra | |
Tổng giá thành sản phẩm hoàn thành chuyển đi | |||
1. Từ sản phẩm dở dang đầu tháng | |||
a. CPSXDD đầu tháng | 400 | 275 | 675 |
b. CP bổ sung từ tháng này | 324 | 324 | |
2. Từ sản phẩm bắt đầu đưa vào sản xuất và hoàn thành trong kỳ | 19.880 | 11.360 | 31.240 |
Tổng giá thành | 20.280 | 11.959 | 32.239 |
Chi phí sản xuất dở dang cuối tháng | 588 | 235 | 823 |
33.062 |