Ba phương pháp chính để ước tính hoặc phân tích nhu cầu vốn lưu động (Working Capital Requirement - WCR) của một công ty bao gồm:
1. Phương pháp tỷ lệ phần trăm doanh thu hoặc doanh số (Percentage of Sales Method)
Cách thực hiện:
Trong đó:
Cách thực hiện:
Trong đó:
Cách thực hiện:
Trong đó:
Tóm lại:
Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.
Các bạn có thể tham gia cùng chúng tôi tại các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online
1. Phương pháp tỷ lệ phần trăm doanh thu hoặc doanh số (Percentage of Sales Method)
Cách thực hiện:
- Giả định rằng các khoản mục vốn lưu động biến đổi tỷ lệ thuận với doanh thu.
- Xác định tỷ lệ vốn lưu động so với doanh thu trong quá khứ.
- Áp dụng tỷ lệ này vào doanh thu dự kiến trong tương lai để ước tính nhu cầu vốn lưu động.
Trong đó:
- Tỷ lệ vốn lưu động trên doanh thu = (Tài sản ngắn hạn - Nợ ngắn hạn) / Doanh thu.
- Dễ áp dụng, nhanh chóng, phù hợp với doanh nghiệp có tăng trưởng ổn định.
- Hữu ích khi lập kế hoạch tài chính dài hạn.
- Không chính xác nếu mối quan hệ giữa vốn lưu động và doanh thu không ổn định.
- Không tính đến các yếu tố bên ngoài như thay đổi chu kỳ kinh tế hoặc chính sách tín dụng.
Cách thực hiện:
- Phân tích dữ liệu quá khứ về vốn lưu động và doanh thu để xác định mối quan hệ toán học giữa hai biến số.
- Áp dụng hồi quy tuyến tính hoặc phi tuyến tính để tìm ra hàm số mô tả mối quan hệ này.
- Dự báo nhu cầu vốn lưu động dựa trên doanh thu hoặc các biến số khác.
Trong đó:
- a là hằng số (phần vốn lưu động không thay đổi theo doanh thu).
- b là hệ số hồi quy (cho biết mức độ thay đổi của WCR khi doanh thu thay đổi).
- Doanh thu là biến độc lập.
- Chính xác hơn phương pháp tỷ lệ phần trăm doanh thu vì xem xét nhiều yếu tố hơn.
- Có thể tích hợp thêm các biến khác như chu kỳ thu tiền, chính sách tín dụng, mùa vụ kinh doanh.
- Phức tạp hơn, yêu cầu dữ liệu lịch sử chính xác.
- Dễ bị sai số nếu dữ liệu không có tính ổn định hoặc có biến động lớn.
Cách thực hiện:
- Dựa vào chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (Cash Conversion Cycle - CCC) để xác định nhu cầu vốn lưu động.
- Xác định ba thành phần chính của chu kỳ hoạt động:
- Số ngày tồn kho (Inventory Days - ID): thời gian hàng tồn kho được giữ trước khi bán.
- Số ngày phải thu (Receivable Days - RD): thời gian thu tiền từ khách hàng sau khi bán hàng.
- Số ngày phải trả (Payable Days - PD): thời gian phải trả tiền cho nhà cung cấp.
Công thức tính nhu cầu vốn lưu động:
Trong đó:
- Doanh thu hàng ngày = Tổng doanh thu / 365.
- Phản ánh thực tế hơn vì xem xét thời gian thực tế mà vốn bị khóa trong hoạt động kinh doanh.
- Giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chu kỳ hoạt động để giảm nhu cầu vốn lưu động.
- Cần dữ liệu chi tiết về thời gian thu tiền, thanh toán, và quay vòng hàng tồn kho.
- Phức tạp hơn so với hai phương pháp trên.
Phương pháp | Độ chính xác | Dễ áp dụng | Khi nào nên dùng? |
---|---|---|---|
Tỷ lệ phần trăm doanh thu | Thấp | Cao | Khi dữ liệu hạn chế và mối quan hệ doanh thu - vốn lưu động ổn định. |
Phân tích hồi quy | Trung bình - Cao | Trung bình | Khi có dữ liệu lịch sử chi tiết và muốn phân tích mối quan hệ phức tạp hơn. |
Chu kỳ hoạt động | Cao | Thấp | Khi muốn tối ưu hóa quản lý vốn lưu động dựa trên thực tế kinh doanh. |
- Nếu muốn nhanh chóng và đơn giản, dùng phương pháp tỷ lệ phần trăm doanh thu.
- Nếu có dữ liệu quá khứ đáng tin cậy, dùng phân tích hồi quy.
- Nếu muốn tính toán chính xác dựa trên thời gian thực tế của dòng tiền, dùng phương pháp chu kỳ hoạt động.
Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.
Các bạn có thể tham gia cùng chúng tôi tại các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online