- Extraordinary profit/iks’trɔdnri/, /’inkəm/: Lợi nhuận bất thường
 - Figures in/’figəs/: millions VND: Đơn vị tính: triệu đồng
 - Financial ratios/fai’nænʃəl ‘reiʃiou/: Chỉ số tài chính
 - Financials/fai’nænʃəls/: Tài chính
 - Finished goods: Thành phẩm tồn kho
 - Fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
 - Fixed assets: Tài sản cố định
 - General and administrative expenses/’dʤenərəl/, /əd’ministrətiv/: Chi phí quản lý doanh nghiệp
 - Goods in transit for sale: Hàng gửi đi bán
 - Gross profit/grous/, /profit/: Lợi nhuận tổng
 
				





