10 từ vựng Tiếng Anh Kế toán mỗi ngày

499891751102.jpg


  1. Gross profit/grous/, /profit/: Lợi nhuận tổng
  2. Gross revenue/grous/, /’revinju:/: Doanh thu tổng
  3. Income from financial activities: Thu nhập hoạt động tài chính
  4. Instruments and tools/’instrumənt/: Công cụ, dụng cụ trong kho
  5. Intangible fixed asset costs/in’tændʤəbl/: Nguyên giá tài sản cố định vô hình
  6. Intangible fixed assets/in’tændʤəbl/: Tài sản cố định vô hình
  7. Intra-company payables/’peiəbls/: Phải trả các đơn vị nội bộ
  8. Inventory/in’ventri/: Hàng tồn kho
  9. Investment and development fund: Quỹ đầu tư phát triển
  10. Itemize/’aitemaiz/: Mở tiểu khoản
 
mùa dịch vậy ở nhà học tiếng anh vậy cũng được ,thanks ad nhiều nha
 
lúc trc chưa nói dc nên học nhanh chán,nay học mấy khóa vs người bản xứ,có cải thiện rồi nên giờ học nhanh lắm,pk nói được rồi là tự nhiên tò mò muốn học thêm vậy đó
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top