- Gross profit/grous/, /profit/: Lợi nhuận tổng
- Gross revenue/grous/, /’revinju:/: Doanh thu tổng
- Income from financial activities: Thu nhập hoạt động tài chính
- Instruments and tools/’instrumənt/: Công cụ, dụng cụ trong kho
- Intangible fixed asset costs/in’tændʤəbl/: Nguyên giá tài sản cố định vô hình
- Intangible fixed assets/in’tændʤəbl/: Tài sản cố định vô hình
- Intra-company payables/’peiəbls/: Phải trả các đơn vị nội bộ
- Inventory/in’ventri/: Hàng tồn kho
- Investment and development fund: Quỹ đầu tư phát triển
- Itemize/’aitemaiz/: Mở tiểu khoản