bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội
Tháng 09 năm 2004 Đvt: 1000đ
STT Ghi Có
TK
Ghi Nợ TK TK 334-Phải trả công nhân viên TK 338-Phải trả,phải nộp khác Tổng cộng
Lương Các khoản phụ cấp Các khoản khác Cộng Có TK 334 Kinh phí côngđoàn
(3382) Bảohiểm xã hội (3383) Bảohiểm y tế (3384) Cộng Có TK338 (3382,3383,3384)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
01 TK 622 60 000 0 0 60 000 - - - - 60 000
02 TK623 13 000 0 0 13 000 - - - - 13 000
03 TK627 6 500 0 9 250 15 750 1 110 8 325 1 110 10 545 26 295
04 TK641 5 000 0 0 5 000 100 750 750 950 5 950
05 TK642 15 000 0 0 15 000 300 2 250 300 2 850 17 850
06 TK334 - - - 0 0 3 775 755 4 530 4 530
07 TK811 300 - 0 300 6 45 6 57 57
Cộng 99 800 0 9 250 109 050 1 516 15 145 2 271 18 932 127 982
Ngày28 tháng 09 năm 2004
Tháng 09 năm 2004 Đvt: 1000đ
STT Ghi Có
TK
Ghi Nợ TK TK 334-Phải trả công nhân viên TK 338-Phải trả,phải nộp khác Tổng cộng
Lương Các khoản phụ cấp Các khoản khác Cộng Có TK 334 Kinh phí côngđoàn
(3382) Bảohiểm xã hội (3383) Bảohiểm y tế (3384) Cộng Có TK338 (3382,3383,3384)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
01 TK 622 60 000 0 0 60 000 - - - - 60 000
02 TK623 13 000 0 0 13 000 - - - - 13 000
03 TK627 6 500 0 9 250 15 750 1 110 8 325 1 110 10 545 26 295
04 TK641 5 000 0 0 5 000 100 750 750 950 5 950
05 TK642 15 000 0 0 15 000 300 2 250 300 2 850 17 850
06 TK334 - - - 0 0 3 775 755 4 530 4 530
07 TK811 300 - 0 300 6 45 6 57 57
Cộng 99 800 0 9 250 109 050 1 516 15 145 2 271 18 932 127 982
Ngày28 tháng 09 năm 2004