- Leased fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
- Leased fixed assets: Tài sản cố định thuê tài chính
- Liabilities/,laiə’biliti/: Nợ phải trả
- Long-term borrowings: Vay dài hạn
- Long-term financial assets: Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
- Long-term liabilities/,laiə’bilitis/: Nợ dài hạn
- Long-term mortgages/’mɔ:gidʒ/, collateral /kɔ’lætərəl/, deposits /di’pɔzit/: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
- Long-term security investments: Đầu tư chứng khoán dài hạn
- Merchandise inventory/’mə:tʃəndaiz/, /in’ventri/: Hàng hoá tồn kho
- Net profit: Lợi nhuận thuần