10 từ vựng tiếng Anh Kế toán mỗi ngày

499891751102.jpg


  1. Leased fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
  2. Leased fixed assets: Tài sản cố định thuê tài chính
  3. Liabilities/,laiə’biliti/: Nợ phải trả
  4. Long-term borrowings: Vay dài hạn
  5. Long-term financial assets: Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
  6. Long-term liabilities/,laiə’bilitis/: Nợ dài hạn
  7. Long-term mortgages/’mɔ:gidʒ/, collateral /kɔ’lætərəl/, deposits /di’pɔzit/: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
  8. Long-term security investments: Đầu tư chứng khoán dài hạn
  9. Merchandise inventory/’mə:tʃəndaiz/, /in’ventri/: Hàng hoá tồn kho
  10. Net profit: Lợi nhuận thuần
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top