1. Accounting policy: Chính sách kế toán
2. Adjusting journal entries (AJEs): Bảng tổng hợp các bút toán điều chỉnh
3. Aged trial balance of accounts receivable : Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợ
4. Audit evidence: Bằng chứng kiểm toán
5. Audit report: Báo cáo kiểm toán
6. Audit trail: Dấu vết kiểm toán
7. Auditing standard: Chuẩn mực kiểm toán
8. Bank reconciliation: Bảng chỉnh hợp Ngân hàng
9. Controlled program: Chương trình kiểm soát
10. Disclosure: Công bố