Account Type 7: Other income——-Loại tài khoản 7: Thu nhập khácTHU NHẬP KHÁC – OTHER INCOME
711 — Other income – – > Thu nhập khác
Account Type 8: Other expenses—–Loại tài khoản 8: Chi phí khác.
811 — Other expenses – – > Chi phí khác
821 — Business Income tax charge – – > Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211 — Current business income tax charge – – > Chi phí thuế TNDN hiện hành
– / Details for management requirement – – > / Chi tiết theo yêu cầu quản lý
8212 — Deffered business income tax charge – – > Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Account Type 9: Determining business results—–Loại tài khoản 9: Xác định kết quả kinh doanh
911 — Evaluation of business results – – > Xác định kết quả kinh doanh
Account Type 0: Balance sheet accounts——Loại tài khoản 0: Tài khoản ngoài bảng
1 — Operating lease assets – – > Tài sản thuê ngoài
2 — Goods held under trust or for processing – – > Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3 — Goods received on consignment for sale, deposit – – > Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4 — Bad debt written off – – > Nợ khó đòi đã xử lý
7 — Foreign currencies – – > Ngoại tệ các loại
8 — Enterprise, projec expenditure estimate – – > Dự toán chi sự nghiệp, dự án
711 — Other income – – > Thu nhập khác
Account Type 8: Other expenses—–Loại tài khoản 8: Chi phí khác.
811 — Other expenses – – > Chi phí khác
821 — Business Income tax charge – – > Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211 — Current business income tax charge – – > Chi phí thuế TNDN hiện hành
– / Details for management requirement – – > / Chi tiết theo yêu cầu quản lý
8212 — Deffered business income tax charge – – > Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Account Type 9: Determining business results—–Loại tài khoản 9: Xác định kết quả kinh doanh
911 — Evaluation of business results – – > Xác định kết quả kinh doanh
Account Type 0: Balance sheet accounts——Loại tài khoản 0: Tài khoản ngoài bảng
1 — Operating lease assets – – > Tài sản thuê ngoài
2 — Goods held under trust or for processing – – > Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3 — Goods received on consignment for sale, deposit – – > Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4 — Bad debt written off – – > Nợ khó đòi đã xử lý
7 — Foreign currencies – – > Ngoại tệ các loại
8 — Enterprise, projec expenditure estimate – – > Dự toán chi sự nghiệp, dự án