Song ngữ Anh - Việt theo Bảng cân đối chi tiết [6]

Thư Huỳnh

Member
Hội viên mới
Account Type 6: Production costs, business—–Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh611 — Purchase – – > Mua hàng
6111 — Raw material purchases – – > Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 — Goods purchases – – > Mua hàng hóa
621 — Direct raw materials cost – – > Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622 — Direct labor cost – – > Chi phí nhân công trực tiếp
623 — Executing machine using cost – – > Chi phí sử dụng máy thi công
– – – > (áp dụng cho đơn vị xây lắp / Applied for construction companies
6231 — Labor cost – – > Chi phí nhân công
6232 — Material cost – – > Chi phí vật liệu
6233 — Production tool cost – – > Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 — Executing machine depreciation – – > Chi phí khấu hao máy thi công
6237 — Outside purchasing services cost – – > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 — Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ – – > Chi phí bằng tiền khác

627 — General operation cost – – > Chi phí sản xuất chung
6271 — Employees cost – – > Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 — Material cost – – > Chi phí vật liệu
6273 — Production tool cost – – > Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 — Fixed asset depreciation – – > Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 — Outside purchasing services cost – – > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 — Other cost – – > Chi phí bằng tiền khác
631 — Production cost – – > Giá thành sản xuất
632 — Cost of goods sold – – > Giá vốn hàng bán
635 — Financial activities expenses – – > Chi phí tài chính
641 — Selling expenses – – > Chi phí bán hàng
6411 — Employees cost – – > Chi phí nhân viên
6412 — Material, packing cost – – > Chi phí vật liệu, bao bì
6413 — Tool cost – – > Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 — Fixed asset depreciation – – > Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 — Warranty cost – – > Chi phí bảo hành
6417 — Outside purchasing services cost – – > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 — Other cost – – > Chi phí bằng tiền khác
642 — General & administration expenses – – > Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 — Employees cost – – > Chi phí nhân viên quản lý
6422 — Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities – – > Chi phí vật liệu quản lý
6423 — Stationery cost – – > Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 — Fixed asset depreciation – – > Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 — Taxes, fees, charges – – > Thuế, phí và lệ phí
– / Details as activities – – > / Chi tiết theo hoạt động
6426 — Provision cost – – > Chi phí dự phòng
6427 — Outside purchasing services cost – – > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 — Other cost – – > Chi phí bằng tiền khác
.
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top