Account Type 2: Long-term assets——Loại tài khoản 2: Tài sản dài hạn
211 — Tangible fixed assets – – > Tài sản cố định hữu hình
2111 — Building & architectonic model – – > Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 — Equipment & machine – – > Máy móc, thiết bị
2113 — Transportation & transmit instrument – – > Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 — Instruments & tools for management – – > Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 — Long term trees, working & killed animals – – > Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 — Other fixed assets – – > Tài sản cố định khác
212 — Fixed assets of finance leasing – – > Tài sản cố định thuê tài chính
213 — Intangible fixed assets – – > Tài sản cố định vô hình
2131 — Land using right – – > Quyền sử dụng đất
2132 — Establishment & productive right – – > Quyền phát hành
2133 — Patents & creations – – > Bản quyền, bằng sáng chế
2134 — Trademark – – > Nhãn hiệu hàng hoá
2135 — Software – – > Phần mềm máy vi tính
2136 — License & concession license – – > Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138 — Other intangible fixed assets – – > TSCĐ vô hình khác
214 — Depreciation of fixed assets – – > Hao mòn tài sản cố định
2141 — Tangible fixed assets depreciation – – > Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 — Financial leasing fixed assets depreciation – – > Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 — Intangible fixed assets depreciation – – > Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 — Investment real estate depreciation – – > Hao mòn bất động sản đầu tư
217 — Investment real estate – – > Bất động sản đầu tư
221 — Investment in equity of subsidiaries – – > Đầu tư vào công ty con
222 — Joint venture capital contribution – – > Vốn góp liên doanh
223 — Investment in joint-venture – – > Đầu tư vào công ty liên kết
228 — Other long term investments – – > Đầu tư dài hạn khác
2281 — Stocks – – > Cổ phiếu
2282 — Bonds – – > Trái phiếu
2288 — Other long-term investment – – > Đầu tư dài hạn khác
229 — Provision for long term investment devaluation – – > Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
241 — Capital construction in process – – > Xây dựng cơ bản dở dang
2411 — Fixed assets purchases – – > Mua sắm TSCĐ
2412 — Capital construction – – > Xây dựng cơ bản
2413 — Major repair of fixed assets – – > Sửa chữa lớn tài sản cố định
242 — Long-term prepaid expenses – – > Chi phí trả trước dài hạn
243 — Deffered income tax assets – – > Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 — Long term collateral & deposit – – > Ký quỹ, ký cược dài hạn
211 — Tangible fixed assets – – > Tài sản cố định hữu hình
2111 — Building & architectonic model – – > Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 — Equipment & machine – – > Máy móc, thiết bị
2113 — Transportation & transmit instrument – – > Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 — Instruments & tools for management – – > Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 — Long term trees, working & killed animals – – > Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 — Other fixed assets – – > Tài sản cố định khác
212 — Fixed assets of finance leasing – – > Tài sản cố định thuê tài chính
213 — Intangible fixed assets – – > Tài sản cố định vô hình
2131 — Land using right – – > Quyền sử dụng đất
2132 — Establishment & productive right – – > Quyền phát hành
2133 — Patents & creations – – > Bản quyền, bằng sáng chế
2134 — Trademark – – > Nhãn hiệu hàng hoá
2135 — Software – – > Phần mềm máy vi tính
2136 — License & concession license – – > Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138 — Other intangible fixed assets – – > TSCĐ vô hình khác
214 — Depreciation of fixed assets – – > Hao mòn tài sản cố định
2141 — Tangible fixed assets depreciation – – > Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 — Financial leasing fixed assets depreciation – – > Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 — Intangible fixed assets depreciation – – > Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 — Investment real estate depreciation – – > Hao mòn bất động sản đầu tư
217 — Investment real estate – – > Bất động sản đầu tư
221 — Investment in equity of subsidiaries – – > Đầu tư vào công ty con
222 — Joint venture capital contribution – – > Vốn góp liên doanh
223 — Investment in joint-venture – – > Đầu tư vào công ty liên kết
228 — Other long term investments – – > Đầu tư dài hạn khác
2281 — Stocks – – > Cổ phiếu
2282 — Bonds – – > Trái phiếu
2288 — Other long-term investment – – > Đầu tư dài hạn khác
229 — Provision for long term investment devaluation – – > Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
241 — Capital construction in process – – > Xây dựng cơ bản dở dang
2411 — Fixed assets purchases – – > Mua sắm TSCĐ
2412 — Capital construction – – > Xây dựng cơ bản
2413 — Major repair of fixed assets – – > Sửa chữa lớn tài sản cố định
242 — Long-term prepaid expenses – – > Chi phí trả trước dài hạn
243 — Deffered income tax assets – – > Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 — Long term collateral & deposit – – > Ký quỹ, ký cược dài hạn