Bảng CDTK không cân

NGLUAN

Member
Hội viên mới
Cả nhà xem giúp mình với. Bảng cân đối tài khoản của mình không cân. Mình không tìm thấy lỗi ở đâu.
Mình lần đầu làm BCTC nên đang vướng mắc và lúng túng wa.
Muốn attach file thì vào chỗ nào đây???
 
Ðề: Bảng CDTK không cân

Cả nhà xem giúp mình với. Bảng cân đối tài khoản của mình không cân. Mình không tìm thấy lỗi ở đâu.
Mình lần đầu làm BCTC nên đang vướng mắc và lúng túng wa.
Muốn attach file thì vào chỗ nào đây???

Bạn hãy làm 1 bản kiểu bàn cơ ý. dọc là TK nợ và ngang là TK có. Sau đó điền số liệu vào. Làm sao khi bạn cộng Tổng dọc và ngang phải bằng nhau là đc. Nếu cần mẫu thì mình mail cho, mình toàn làm cách này để kiểm tra thôi.
 
Ðề: Bảng CDTK không cân

Bạn hãy làm 1 bản kiểu bàn cơ ý. dọc là TK nợ và ngang là TK có. Sau đó điền số liệu vào. Làm sao khi bạn cộng Tổng dọc và ngang phải bằng nhau là đc. Nếu cần mẫu thì mình mail cho, mình toàn làm cách này để kiểm tra thôi.


Ack!

Cún có phức tạp hóa vấn đề ko ?

Bạn attrach file lên đi mình kiểm tra cho.
 
Ðề: Bảng CDTK không cân

Mình cũng định attach file lên nhờ mọi ng kiểm tra nhưng ,mình ko biết vào chỗ nào để attach.
-----------------------------------------------------------------------------------------
Đây là bảng CDTK của mình. Vì mình ko đc attach file nên đành copy lên đây. Mọi ng coi giúp mình nha.
Mà ko biết có đọc nổi hông đây ta.

BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN


SH TK Tên TK Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt 613,162,031 453,659,419 514,135,524 552,685,926 -
1111 Tiền Việt Nam 613,162,031 - 453,659,419 514,135,524 552,685,926 -
112 Tiền gửi ngân hàng 2,862,664 2,862,664 -
1121 Tiền Việt Nam - -
133 Thuế GTGT được khấu trừ 41,003,265 10,857,312 - 51,860,577 -
138 Phải thu khác 7,835,050 7,835,050 -
1388 Phải thu khác - -
211 Tài sản cố định 586,841,766 - - 586,841,766 -
214 Hao mòn TSCĐ 58,022,294 - 8,585,752 - 66,608,046
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình - 58,022,294 - 8,585,752 - 66,608,046
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,582,878 3,407,117 - 3,678,600 3,582,878 7,085,717
3331 Thuế GTGT phải nộp 3,407,117 - 3,678,600 - 7,085,717
33311 Thuế GTGT đầu ra - 3,407,117 - 3,678,600 - 7,085,717
3334 Thuế TNDN 3,582,878 3,582,878 -
3338 Các loại thuế khác - -
334 Phải trả người lao động 20,000,000 20,000,000 - -
338 Phải trả, phải nộp khác 3,891,578 - 3,500,000 - 7,391,578
3383 Bảo hiểm xã hội - 3,891,578 - 3,500,000 - 7,391,578
341 Vay dài hạn 313,012,331 - - - 313,012,331
411 Nguồn vốn kinh doanh 1,000,000,000 - 1,000,000,000
4111 Vốn chủ sở hữu - 1,000,000,000 - - - 1,000,000,000
421 Lợi nhuận chưa phân phối 43,269,091 - - - 43,269,091 -
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 43,269,091 43,269,091 -
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay - -
511 Doanh thu bán hàng và CCDV 449,980,819 449,980,819 - -
5113 Doanh thu CCDV - -
632 Giá vốn hàng bán 464,051,170 464,051,170 - -
6321 Giá vốn dịch vụ cung cấp - -
635 Chi phí tài chính - - - -
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp - - - -
6421 Chi phí nhân viên quản lý 23,500,000 23,500,000 - -
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 3,133,333 3,133,333 - -
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 8,585,752 8,585,752 - -
6425 Thuế, phí và lệ phí 1,000,000 1,000,000 - -
6427 Chi phí dv mua ngoài 16,112,009 16,112,009 - -
911 Xác định kết quả kinh doanh 449,980,819 449,980,819 - -
Tổng cộng 1,298,556,745 1,378,333,320 1,848,529,539 1,913,912,684 1,248,937,952 1,394,097,672
(79,776,575) (145,159,720)
Hà Nội, ngày tháng năm
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị












BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN


SH TK Tên TK Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt 613,162,031 453,659,419 514,135,524 552,685,926 -
1111 Tiền Việt Nam 613,162,031 - 453,659,419 514,135,524 552,685,926 -
112 Tiền gửi ngân hàng 2,862,664 2,862,664 -
1121 Tiền Việt Nam - -
133 Thuế GTGT được khấu trừ 41,003,265 10,857,312 - 51,860,577 -
138 Phải thu khác 7,835,050 7,835,050 -
1388 Phải thu khác - -
211 Tài sản cố định 586,841,766 - - 586,841,766 -
214 Hao mòn TSCĐ 58,022,294 - 8,585,752 - 66,608,046
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình - 58,022,294 - 8,585,752 - 66,608,046
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,582,878 3,407,117 - 3,678,600 3,582,878 7,085,717
3331 Thuế GTGT phải nộp 3,407,117 - 3,678,600 - 7,085,717
33311 Thuế GTGT đầu ra - 3,407,117 - 3,678,600 - 7,085,717
3334 Thuế TNDN 3,582,878 3,582,878 -
3338 Các loại thuế khác - -
334 Phải trả người lao động 20,000,000 20,000,000 - -
338 Phải trả, phải nộp khác 3,891,578 - 3,500,000 - 7,391,578
3383 Bảo hiểm xã hội - 3,891,578 - 3,500,000 - 7,391,578
341 Vay dài hạn 313,012,331 - - - 313,012,331
411 Nguồn vốn kinh doanh 1,000,000,000 - 1,000,000,000
4111 Vốn chủ sở hữu - 1,000,000,000 - - - 1,000,000,000
421 Lợi nhuận chưa phân phối 43,269,091 - - - 43,269,091 -
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 43,269,091 43,269,091 -
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay - -
511 Doanh thu bán hàng và CCDV 449,980,819 449,980,819 - -
5113 Doanh thu CCDV - -
632 Giá vốn hàng bán 464,051,170 464,051,170 - -
6321 Giá vốn dịch vụ cung cấp - -
635 Chi phí tài chính - - - -
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp - - - -
6421 Chi phí nhân viên quản lý 23,500,000 23,500,000 - -
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 3,133,333 3,133,333 - -
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 8,585,752 8,585,752 - -
6425 Thuế, phí và lệ phí 1,000,000 1,000,000 - -
6427 Chi phí dv mua ngoài 16,112,009 16,112,009 - -
911 Xác định kết quả kinh doanh 449,980,819 449,980,819 - -
Tổng cộng 1,298,556,745 1,378,333,320 1,848,529,539 1,913,912,684 1,248,937,952 1,394,097,672
(79,776,575) (145,159,720)
Hà Nội, ngày tháng năm
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị

















BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN


SH TK Tên TK Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt 613,162,031 453,659,419 514,135,524 552,685,926 -
1111 Tiền Việt Nam 613,162,031 - 453,659,419 514,135,524 552,685,926 -
112 Tiền gửi ngân hàng 2,862,664 2,862,664 -
1121 Tiền Việt Nam - -
133 Thuế GTGT được khấu trừ 41,003,265 10,857,312 - 51,860,577 -
138 Phải thu khác 7,835,050 7,835,050 -
1388 Phải thu khác - -
211 Tài sản cố định 586,841,766 - - 586,841,766 -
214 Hao mòn TSCĐ 58,022,294 - 8,585,752 - 66,608,046
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình - 58,022,294 - 8,585,752 - 66,608,046
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,582,878 3,407,117 - 3,678,600 3,582,878 7,085,717
3331 Thuế GTGT phải nộp 3,407,117 - 3,678,600 - 7,085,717
33311 Thuế GTGT đầu ra - 3,407,117 - 3,678,600 - 7,085,717
3334 Thuế TNDN 3,582,878 3,582,878 -
3338 Các loại thuế khác - -
334 Phải trả người lao động 20,000,000 20,000,000 - -
338 Phải trả, phải nộp khác 3,891,578 - 3,500,000 - 7,391,578
3383 Bảo hiểm xã hội - 3,891,578 - 3,500,000 - 7,391,578
341 Vay dài hạn 313,012,331 - - - 313,012,331
411 Nguồn vốn kinh doanh 1,000,000,000 - 1,000,000,000
4111 Vốn chủ sở hữu - 1,000,000,000 - - - 1,000,000,000
421 Lợi nhuận chưa phân phối 43,269,091 - - - 43,269,091 -
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 43,269,091 43,269,091 -
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay - -
511 Doanh thu bán hàng và CCDV 449,980,819 449,980,819 - -
5113 Doanh thu CCDV - -
632 Giá vốn hàng bán 464,051,170 464,051,170 - -
6321 Giá vốn dịch vụ cung cấp - -
635 Chi phí tài chính - - - -
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp - - - -
6421 Chi phí nhân viên quản lý 23,500,000 23,500,000 - -
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 3,133,333 3,133,333 - -
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 8,585,752 8,585,752 - -
6425 Thuế, phí và lệ phí 1,000,000 1,000,000 - -
6427 Chi phí dv mua ngoài 16,112,009 16,112,009 - -
911 Xác định kết quả kinh doanh 449,980,819 449,980,819 - -
Tổng cộng 1,298,556,745 1,378,333,320 1,848,529,539 1,913,912,684 1,248,937,952 1,394,097,672
(79,776,575) (145,159,720)
Hà Nội, ngày tháng năm
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
 
Sửa lần cuối:
Ðề: Bảng CDTK không cân

Trước tiên bạn làm cái bảng CĐ số phát sinh cho nó cân đi rồi mới lấy số liệu vào bảng CĐKT và KQHĐKD.Bạn up lên thế này thì đến thượng đế cũng chào thua
 
Ðề: Bảng CDTK không cân

Trước tiên bạn làm cái bảng CĐ số phát sinh cho nó cân đi rồi mới lấy số liệu vào bảng CĐKT và KQHĐKD.Bạn up lên thế này thì đến thượng đế cũng chào thua

Nếu bạn muốn giúp đở Ngluan thi bạn chọn vào trả lời phía dưới Bang can doi tài khoản rồi coppy -> Paste vào Excel sẽ ra như là bảng tính vậy.
 
Ðề: Bảng CDTK không cân

Bạn kiểm tra lại thử chỗ TK4212.
Bảng cân đối của bạn không cân ngay từ SDDK.

Kiểm tra lại thì thấy:
511: 449,980,819
632: 464,051,170
642x: 52,331,094
=> lỗ: 66,401,445
Thế mà số phát sinh của TK4212 không có.

Sau khi chỉnh lại các số phát sinh 421 kỳ này và các kỳ trước thì cũng vẫn chưa cân.
Dò tiếp các TK khác. Chú ý TK nào mà trong kỳ này có phát sinh 2,660,300.
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top