Translation into Vietnamese,

Love You

Đa tình nhất DKT,
Hội viên mới
Everybody helps me,
Translation into Vietmamese sentences:

1. QUALITY SYSTEM
2. Has company attended any previous food safety training?
3. Type of training
4. Date of training
5. Is the production area clean and fully enclosed?
6. No evidence of pest harbourage areas?

And:
1.Is the production area clean and fully enclosed?
2.No evidence of pest harbourage areas?
3.Are there adequate hand washing facilities?
4.Are storage areas clean?
5.Are coolroom temperatures appropriate and monitored?
6.Is there a cleaning program, and is it effective?
7.Is there any chance of cross contamination?
8.Are chemicals stored away from product?
9.Are delivery vehicles clean and at correct temperature?
10.Is there a pest control program?
11.Are lights above product covered?
12.Are hygiene practices appropriate? (no smoking, no eating in food handling areas, clean clothing etc)
13.Are visitors expected to follow company hygiene policies?
14.Are amenities clean?
15.Does the company have product specifications?
16.Is the quality of the product appropriate?
17.Is the product labelled correctly?
18.Does the company conduct product testing? Request results – will need to receive yearly.

Please help me, Thank you so much to you,
 
Ðề: Translation into Vietnamese,

Dịch theo gg

1. CHẤT LƯỢNG HỆ THỐNG
2. Có công ty đã tham dự bất kỳ trang trước an toàn thực phẩm đào tạo?
3. Loại hình đào tạo
4. Ngày, tháng, năm đào tạo
5. Là khu vực sản xuất sạch và đầy đủ đính kèm?
6. Không có bằng chứng về các khu vực pest harbourage?

Và:
1.là các khu vực sản xuất sạch và đầy đủ đính kèm?
2.No bằng chứng về pest harbourage khu vực?
3.là có đầy đủ các thiết bị rửa tay?
4.là lưu trữ các khu vực trong sạch?
5.là coolroom nhiệt độ thích hợp và theo dõi?
6.là có một chương trình làm sạch, và nó là có hiệu quả?
7.Is có chance of cross contamination?
8.là hóa chất lưu trữ ra khỏi sản phẩm?
9.là phân phối xe sạch sẽ và ở nhiệt độ chính xác?
10.là có một chương trình Kiểm Sốt Tai Họa?
11.là đèn chiếu sáng ở trên sản phẩm bảo hiểm?
12.là vệ sinh thực hành phù hợp? (không hút thuốc, không ăn thức ăn trong lĩnh vực xử lý, trong sạch quần áo, vv)
13.là du khách dự kiến sẽ thực hiện theo các chính sách của công ty vệ sinh?
14.là tiện sạch?
15. công ty có sản phẩm chi tiết kỹ thuật?
16.chất lượng của sản phẩm thích hợp?
17. các sản phẩm dán nhãn chính xác?
18. công ty tiến hành thử nghiệm sản phẩm? Yêu cầu các kết quả - sẽ cần phải nhận được hàng năm.
Mọi Người dịch lại cho chính xác thêm đi:cuoiranuocmat:
 
Ðề: Translation into Vietnamese,

Everybody helps me, please. I need it. Tomorrow I must translate to finish for my Boss.
I'm sorry. My English is very bad.
 
Ðề: Translation into Vietnamese,

1. QUALITY SYSTEM (Hệ thống quản lý chất lượng)
2. Has company attended any previous food safety training? (Công ty của bạn đã tham gia khóa huấn luyện nào trước đó về an toàn thực phẩm chưa?)
3. Type of training (Loại hình tập huấn)
4. Date of training (Ngày tập huấn)
5. Is the production area clean and fully enclosed? (Khu vực sản xuất có sạch và bảo quản đầy đủ?)
6. No evidence of pest harbourage areas? (Không có dấu vết về nơi ẩn nấp của các loài vật gây hại?)

And:
1.Is the production area clean and fully enclosed?
2.No evidence of pest harbourage areas?
3.Are there adequate hand washing facilities? (Có các thiết bị vệ sinh tay thích hợp nào không?)
4.Are storage areas clean? (Khu vực lưu trữ (kho, bảo quản) có sạch sẽ không?)
5.Are coolroom temperatures appropriate and monitored? (Nhiệt độ phòng lạnh có thích hợp và giám sát được không?)
6.Is there a cleaning program, and is it effective? (Có chương trình vệ sinh nào không, và hiệu quả của nó?)
7.Is there any chance of cross contamination? (Có bất kỳ một sự nhiễm bẩn chéo nào không?)
8.Are chemicals stored away from product? (Các hóa chất có được lưu trữ cách xa sản phẩm không?)
9.Are delivery vehicles clean and at correct temperature? (Các xe giao nhận hàng có sạch và giữ đúng nhiệt độ không?)
10.Is there a pest control program? (Có chương trình diệt vật gây hại nào không?)
11.Are lights above product covered? (Có bao nhiêu đèn chiếu sáng cho sản phẩm?)
12.Are hygiene practices appropriate? (no smoking, no eating in food handling areas, clean clothing etc) (Có những áp dụng vệ sinh thích hợp nào không?(không hút thuốc, không ăn trong khu vực chứa thực phẩm, quần áo sạch, vv...))
13.Are visitors expected to follow company hygiene policies? (Khách tham quan có phải tuân thủ các chính sách vệ sinh của công ty?)
14.Are amenities clean? (Các tiện nghi có được sạch sẽ không?)
15.Does the company have product specifications? (Công ty có định quy cách sản phẩm không?)
16.Is the quality of the product appropriate? (Số lượng sản phẩm có thích hợp không?)
17.Is the product labelled correctly? (Sản phẩm có được dán nhãn đúng không?)
18.Does the company conduct product testing? Request results – will need to receive yearly. (Công ty có chỉ đạo việc kiểm tra chất lượng sản phẩm không? Các kết quả được yêu cầu cần thiết để nhận hàng năm)
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top