Gần tết rồi, bắt đầu với 10 từ đầu tiên về tiền lương nhé
1. Salary /ˈsæləri/ (n ) : tiền lương
2. Overtime /ˈəʊvətaɪm/ (n ): lương làm thêm giờ
3. Commission /kəˈmɪʃn/ (n ): hoa hồng
4. Bonus /ˈbəʊnəs/ (n ): tiền thưởng
5. Fee /fiː/ (n ): phí
6. Social security: bảo hiểm xã hội
7. Pension /ˈpenʃn/ (n ): tiền lương hưu
8. Living expenses: chi phí sinh hoạt
9. Bill /bɪl/ (n ): hóa đơn
10. Mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/ (n ): các khoản thế chấp, cầm cố
11. Health insurance: bảo hiểm y tế
12. Income tax: thuế thu nhập
1. Salary /ˈsæləri/ (n ) : tiền lương
2. Overtime /ˈəʊvətaɪm/ (n ): lương làm thêm giờ
3. Commission /kəˈmɪʃn/ (n ): hoa hồng
4. Bonus /ˈbəʊnəs/ (n ): tiền thưởng
5. Fee /fiː/ (n ): phí
6. Social security: bảo hiểm xã hội
7. Pension /ˈpenʃn/ (n ): tiền lương hưu
8. Living expenses: chi phí sinh hoạt
9. Bill /bɪl/ (n ): hóa đơn
10. Mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/ (n ): các khoản thế chấp, cầm cố
11. Health insurance: bảo hiểm y tế
12. Income tax: thuế thu nhập