Đây là hệ thống TK bằng tiếng Trung. Có một vài TK mình cắt bớt và cũng có 1 số tài khoản cấp 3-4 mình thêm vào. Các bạn cùng tham khảo.
1111 现金-越盾/Tiền mặt Việt Nam
1112 现金-美元/Tiền mặt ngoại tệ
1311 应收帐款 —内销/Phải thu khách hàng trong nước
1312 应收帐款— 外销/Phải thu khách hàng nước ngoài
1331 增值税— 进项税—商品及劳务/Thuế GTGT được khấu trừ của HHDV
141 其他应收款—个人借款/Tạm ứng
1421 待摊费用-办公/Chi phí trả trước ngắn hạn-VP
1422 待摊费用-车间/Chi phí trả trước ngắn hạn-Nhà xưởng
1423 待摊费用-其他/Chi phí trả trước ngắn hạn-Khác
144 短期存出保证金(押金)/Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
1524 原材料—包装物/Nguyên liệu đóng gói
153 工具用具-生产用/Công cụ, dụng cụ -SX
1561 商品—采购成本/Giá mua hàng hóa
1562 商品—采购费用/Chi phí thu mua hàng hóa
211101 固定资产—房屋/Nhà cửa,
2112 固定资产—生产设备/Máy móc, thiết bị
2113 固定资产—交通工具/Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 固定资产— 办公设备/Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 固定资产— 绿化工程/Cây lâu năm, súc vật làm việc cho SP
2118 固定资产— 其他/TSCĐ khác
2131 无形资产—土地使用权/Quyền sử dụng đất
2141011 累计折旧—固定资产折旧—房屋/Hao mòn TSCĐ - nhà xưởng
214102 累计折旧—固定资产折旧—生产设备/Hao mòn TSCĐ-Mày móc thiết bị
214103 累计折旧—固定资产折旧—交通工具/Hao mòn TSCĐ-Phương tiện vận tải
214104 累计折旧—固定资产折旧—办公设备/Hao mòn TSCĐ-Thiết bị dụng cụ quản lý
214105 累计折旧—固定资产折旧—绿化工程/Hao mòn TSCĐ-cây lâu năm, súc vật
214106 累计折旧—固定资产折旧—其他/Hao mòn TSCĐ khác
2411 在建工程—购买固定资产/XDCB dở dang: Mua sắm TSCĐ
2412 在建工程—基本建设费/XDCB dở dang: Xây dựng cơ bản
2421 长期待摊费用—办公物料/Chi phí trả trước dài hạn (VP)
2422 长期待摊费用—生产物料/Chi phí trả trước (phân xưởng)
2423 长期待摊费用—二期费用/Chi phí trả trước dài hạn-
3311 预付/应付帐款—国内/Phải trả người bán trong nước
3312 预付/应付帐款—国外/Phải trả người bán nước ngoài
333101 应交税金—-增值税—销项税额—内销/Thuế GTGT đầu ra-Nội địa
333102 应交税金—-增值税—销项税额—进口/Thuế GTGT hàng nhập khẩu
333302 应交税金—进出口税—进口税/Thuế nhập khẩu
333401 应交税金—企业所得税—本年/Thuế thu nhập doanh nghiệp-Năm nay
3335 应交税金—个人所得税/Thuế thu nhập cá nhân
333801 应交税金—其他税—印花税/Các loại thuế khác
333803 应交税金-其他税- 环境税- Thuế môi trường
3341 应付工资-越南盾/Phải trả người lao động - VND
3342 应付工资-美金/Phải trả người lao động - USD
335101 预提费用—销售相关-返利/Chi phí phải trả - Huê hồng
335102 预提费用—销售相关-促销费/Chi phí phải trả - Chi phí xúc tiến
335103 预提费用—销售相关-运费(内销)/Chi phí phải trả - CP vận chuyển
335104 预提费用—销售相关-运费(外销)/Chi phí phải trả - CP vận chuyển
335105 预提费用—销售相关-广告费/Chi phí phải trả - CP quảng cáo
335107 形象推广费/CP phải trả hình thức QC mở rộng
335202 预提费用—管理相关-房屋租金/CP phải trả - thuê nhà
335203 预提费用—管理相关-利息/Chi phí phải trả - lãi
3353 预提费用—工资/Trích trước CP tiền lương
3354 预提费用—奖金/Trích trước CP tiền thưởng
3355 预提费用—其他/Trích trước chi phí khác
3382 其他应付款—工会经费/Kinh phí công đoàn
3383 其他应付款—社会保险/BHXH - BHYT - BH_thất Nghiệp - KPCĐ -ND
3387 其他应付款—未实现收入(预提关税)/Doanh thu chưa thực hiện
3388 其他应付款—其他/Phải trả khác
3412 长期借款/Vay dài hạn
411101 实收资本—实收资本—股东/Vốn đầu tư của chủ sở hữu
415 法定公积金/Quỹ dự phòng tài chính
4211 未分配利润—以前年度未分配利润/Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 未分配利润—本年度未分配利润/Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
6221 直接人工-薪资/Chi phí lương CNTTSX
6222 直接人工-奖金/Chi phí lương CNTTSX - thưởng
6224 直接人工-工会经费/Chi phí lương CNTTSX - công đoàn
622701 直接人工—社会保险-养老保险/Chi phí lương - BHXH
622702 直接人工—社会保险-医疗保险/Chi phí lương - BHYT
622703 直接人工-社会保险—失业保险/Chi phí lương - BHTN
622704 直接人工—社会保险-工伤保险/Chi phí lương - KPCĐ
627101 制造费用—间接人工-薪资/Chi phí nhân viên phân xưởng
627104 制造费用—间接人工-工会经费/Chi kinh phí công đoàn
6271071 制造费用—间接人工—社会保险-养老保险/Chi phí BHXH
6271072 制造费用—间接人工—社会保险-医疗保险/Chi phí BHYT
6271073 制造费用—间接人工-社会保险—失业保险/Chi phí BH Thất Nghiệp
6271074 制造费用—间接人工—社会保险-工伤保险/Chi phí BH tai nạn rủi ro
627208 制造费用—物料费用-其他/Chi phí NVL phụ - khác
627301 制造费用—工具模具摊销-生产用工具/Chi phí SXC - CCDC khuôn mẫu SX
627302 制造费用—工具模具摊销-检测及其他工具/Chi phí SXC - CCDC khuôn mẫu
627303 制造费用—工具模具摊销-模具摊销/Chi phí SXC - CCDC khuôn mẫu khấ
627401 制造费用—折旧—房屋及建筑物/Khấu hao nhà cửa, vật kiến trúc
627402 制造费用—折旧—生产设备/Khấu hao MMTB
627404 制造费用—折旧—办公设备及其他/Khấu hao thiết bị dụng cụ quản lí
627701 制造费用—外购费用—水费/Phí nước
627702 制造费用—外购费用—电费/Phí điện
627703 制造费用—外购费用—液化气/Phí gas
627704 制造费用—外购费用—油/Phí dầu
632201 销售成本-产成品-内销/Giá vốn hàng bán trong nước
632202 销售成本-产成品-外销/Giá vốn hàng bán XK
6352 财务费用—汇兑损失/Lỗ do chênh lêch tỷ giá
6353 财务费用—其他/Chi phí lãi vay phải trả khác
641101 销售费用—工资-薪资/Chi phí lương nhân viên
641102 销售费用—工资-奖金/Chi phí lương - thưởng
6411071 销售费用—工资—社会保险-养老保险/Chi phí lương - BHXH
6411072 销售费用—工资—社会保险-医疗保险/Chi phí lương - BHYT
6411073 销售费用—工资-社会保险—失业保险/Chi phí lương - BHTN
6413 销售费用—工具用具/Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 销售费用—折旧费用/Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 销售费用—保修费用/Chi phí bảo hành
641601 电话费/Chi phí tiền điện thoại
641602 办公费/Chi phí dụng cụ đồ dùng
641603 业务招待费/Chi phí tiếp khách
641604 差旅费/Chi phí công tác
641605 邮寄费/Chi phí chuyển phát nhanh
641606 手续费/Chi phí làm thủ tục
641607 会务费/Chi phí hội nghị , hội họp
641608 汽车费用/Chi phí thuê xe
641610 仓库管理费/Chi phí thuê kho, nhà xưởng
641611 房租/Chi phí thuê VPDD
641613 招聘费用/Chi phí tuyển dụng
641615 办事处费用/Chi phí VPDD
641616 住宿处费用/Chi phí thuê nhà
641706 赠品费/Chi phí hàng tặng phẩm
641708 返利/Chi phí huê hồng. thưởng
641710 样品费/Chi phí hàng mẫu
6417122 报纸广告/Chi phí quảng cáo -báo chí, tờ rơi
6417131 内销运费/Chi phí vận chuyển bán hàng trong nước
6417132 外销运费/Chi phí vận chuyển bán hàng xuất khẩu
6418011 工资/Chi phí không hợp lý-lương
6418012 电话费/Chi phí không hợp lý- điện thoại
6418014 业务招待费/Chi phí không hợp lý-tiếp khách
6418016 其他/Chi phí không hợp lý-khác
642101 管理费用—工资-薪资/Chi phí lương NVQL - lương
642102 管理费用—工资-奖金/Chi phí lương NVQL - lương thưởng
642104 管理费用—工资-工会经费/Chi phí lương NVQL - kinh phí CĐ
642105 管理费用—工资-福利费/Chi phí lương NVQL - phúc lợi
6421071 管理费用—工资—社会保险-养老保险/Chi phí lương NVQL - BHXH
6421072 管理费用—工资—社会保险-医疗保险/Chi phí lương NVQL - BHYT
6421073 管理费用—工资-社会保险—失业保险/Chi phí lương NVQL - BHTN
6423 办公费/Chi phí đồ dùng văn phòng, KH CCDC
642401 无形资产折旧/Chi phí hao mòn TSCĐ vô hình
642402 固定资产折旧/Chi phí khấu hao TSCĐ hữu hình
642501 土地使用税/Thuế quyền sử dụng đất
642504 门牌税/Thuế môn bài
642701 电话费/Chi phí điện thoại
642702 业务招待费/Chi phí tiếp khách
642703 差旅费/Chi phí công tác
642704 邮寄费/Chi phí chuyển phát nhanh
6427061 租车费用/Chi phí thuê xe
6427062 油费/Chi phí xăng dầu
642708 网络费用/Chi phí internet
642711 经警费/保安费用/Chi phí bảo vệ
642716 水费/Chi phí nước
642717 电费/Chi phí điện
642720 礼品费/Chí phí hàng biếu tặng
642721 房租/Chi phí thuê nhà
642722 财产保险费/Chi phí mua bảo hiểm nhà xưởng
642724 审计费/Chí phí kiểm toán
911 本年利润/Xác định kết quả kinh doanh
1111 现金-越盾/Tiền mặt Việt Nam
1112 现金-美元/Tiền mặt ngoại tệ
1311 应收帐款 —内销/Phải thu khách hàng trong nước
1312 应收帐款— 外销/Phải thu khách hàng nước ngoài
1331 增值税— 进项税—商品及劳务/Thuế GTGT được khấu trừ của HHDV
141 其他应收款—个人借款/Tạm ứng
1421 待摊费用-办公/Chi phí trả trước ngắn hạn-VP
1422 待摊费用-车间/Chi phí trả trước ngắn hạn-Nhà xưởng
1423 待摊费用-其他/Chi phí trả trước ngắn hạn-Khác
144 短期存出保证金(押金)/Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
1524 原材料—包装物/Nguyên liệu đóng gói
153 工具用具-生产用/Công cụ, dụng cụ -SX
1561 商品—采购成本/Giá mua hàng hóa
1562 商品—采购费用/Chi phí thu mua hàng hóa
211101 固定资产—房屋/Nhà cửa,
2112 固定资产—生产设备/Máy móc, thiết bị
2113 固定资产—交通工具/Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 固定资产— 办公设备/Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 固定资产— 绿化工程/Cây lâu năm, súc vật làm việc cho SP
2118 固定资产— 其他/TSCĐ khác
2131 无形资产—土地使用权/Quyền sử dụng đất
2141011 累计折旧—固定资产折旧—房屋/Hao mòn TSCĐ - nhà xưởng
214102 累计折旧—固定资产折旧—生产设备/Hao mòn TSCĐ-Mày móc thiết bị
214103 累计折旧—固定资产折旧—交通工具/Hao mòn TSCĐ-Phương tiện vận tải
214104 累计折旧—固定资产折旧—办公设备/Hao mòn TSCĐ-Thiết bị dụng cụ quản lý
214105 累计折旧—固定资产折旧—绿化工程/Hao mòn TSCĐ-cây lâu năm, súc vật
214106 累计折旧—固定资产折旧—其他/Hao mòn TSCĐ khác
2411 在建工程—购买固定资产/XDCB dở dang: Mua sắm TSCĐ
2412 在建工程—基本建设费/XDCB dở dang: Xây dựng cơ bản
2421 长期待摊费用—办公物料/Chi phí trả trước dài hạn (VP)
2422 长期待摊费用—生产物料/Chi phí trả trước (phân xưởng)
2423 长期待摊费用—二期费用/Chi phí trả trước dài hạn-
3311 预付/应付帐款—国内/Phải trả người bán trong nước
3312 预付/应付帐款—国外/Phải trả người bán nước ngoài
333101 应交税金—-增值税—销项税额—内销/Thuế GTGT đầu ra-Nội địa
333102 应交税金—-增值税—销项税额—进口/Thuế GTGT hàng nhập khẩu
333302 应交税金—进出口税—进口税/Thuế nhập khẩu
333401 应交税金—企业所得税—本年/Thuế thu nhập doanh nghiệp-Năm nay
3335 应交税金—个人所得税/Thuế thu nhập cá nhân
333801 应交税金—其他税—印花税/Các loại thuế khác
333803 应交税金-其他税- 环境税- Thuế môi trường
3341 应付工资-越南盾/Phải trả người lao động - VND
3342 应付工资-美金/Phải trả người lao động - USD
335101 预提费用—销售相关-返利/Chi phí phải trả - Huê hồng
335102 预提费用—销售相关-促销费/Chi phí phải trả - Chi phí xúc tiến
335103 预提费用—销售相关-运费(内销)/Chi phí phải trả - CP vận chuyển
335104 预提费用—销售相关-运费(外销)/Chi phí phải trả - CP vận chuyển
335105 预提费用—销售相关-广告费/Chi phí phải trả - CP quảng cáo
335107 形象推广费/CP phải trả hình thức QC mở rộng
335202 预提费用—管理相关-房屋租金/CP phải trả - thuê nhà
335203 预提费用—管理相关-利息/Chi phí phải trả - lãi
3353 预提费用—工资/Trích trước CP tiền lương
3354 预提费用—奖金/Trích trước CP tiền thưởng
3355 预提费用—其他/Trích trước chi phí khác
3382 其他应付款—工会经费/Kinh phí công đoàn
3383 其他应付款—社会保险/BHXH - BHYT - BH_thất Nghiệp - KPCĐ -ND
3387 其他应付款—未实现收入(预提关税)/Doanh thu chưa thực hiện
3388 其他应付款—其他/Phải trả khác
3412 长期借款/Vay dài hạn
411101 实收资本—实收资本—股东/Vốn đầu tư của chủ sở hữu
415 法定公积金/Quỹ dự phòng tài chính
4211 未分配利润—以前年度未分配利润/Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 未分配利润—本年度未分配利润/Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
6221 直接人工-薪资/Chi phí lương CNTTSX
6222 直接人工-奖金/Chi phí lương CNTTSX - thưởng
6224 直接人工-工会经费/Chi phí lương CNTTSX - công đoàn
622701 直接人工—社会保险-养老保险/Chi phí lương - BHXH
622702 直接人工—社会保险-医疗保险/Chi phí lương - BHYT
622703 直接人工-社会保险—失业保险/Chi phí lương - BHTN
622704 直接人工—社会保险-工伤保险/Chi phí lương - KPCĐ
627101 制造费用—间接人工-薪资/Chi phí nhân viên phân xưởng
627104 制造费用—间接人工-工会经费/Chi kinh phí công đoàn
6271071 制造费用—间接人工—社会保险-养老保险/Chi phí BHXH
6271072 制造费用—间接人工—社会保险-医疗保险/Chi phí BHYT
6271073 制造费用—间接人工-社会保险—失业保险/Chi phí BH Thất Nghiệp
6271074 制造费用—间接人工—社会保险-工伤保险/Chi phí BH tai nạn rủi ro
627208 制造费用—物料费用-其他/Chi phí NVL phụ - khác
627301 制造费用—工具模具摊销-生产用工具/Chi phí SXC - CCDC khuôn mẫu SX
627302 制造费用—工具模具摊销-检测及其他工具/Chi phí SXC - CCDC khuôn mẫu
627303 制造费用—工具模具摊销-模具摊销/Chi phí SXC - CCDC khuôn mẫu khấ
627401 制造费用—折旧—房屋及建筑物/Khấu hao nhà cửa, vật kiến trúc
627402 制造费用—折旧—生产设备/Khấu hao MMTB
627404 制造费用—折旧—办公设备及其他/Khấu hao thiết bị dụng cụ quản lí
627701 制造费用—外购费用—水费/Phí nước
627702 制造费用—外购费用—电费/Phí điện
627703 制造费用—外购费用—液化气/Phí gas
627704 制造费用—外购费用—油/Phí dầu
632201 销售成本-产成品-内销/Giá vốn hàng bán trong nước
632202 销售成本-产成品-外销/Giá vốn hàng bán XK
6352 财务费用—汇兑损失/Lỗ do chênh lêch tỷ giá
6353 财务费用—其他/Chi phí lãi vay phải trả khác
641101 销售费用—工资-薪资/Chi phí lương nhân viên
641102 销售费用—工资-奖金/Chi phí lương - thưởng
6411071 销售费用—工资—社会保险-养老保险/Chi phí lương - BHXH
6411072 销售费用—工资—社会保险-医疗保险/Chi phí lương - BHYT
6411073 销售费用—工资-社会保险—失业保险/Chi phí lương - BHTN
6413 销售费用—工具用具/Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 销售费用—折旧费用/Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 销售费用—保修费用/Chi phí bảo hành
641601 电话费/Chi phí tiền điện thoại
641602 办公费/Chi phí dụng cụ đồ dùng
641603 业务招待费/Chi phí tiếp khách
641604 差旅费/Chi phí công tác
641605 邮寄费/Chi phí chuyển phát nhanh
641606 手续费/Chi phí làm thủ tục
641607 会务费/Chi phí hội nghị , hội họp
641608 汽车费用/Chi phí thuê xe
641610 仓库管理费/Chi phí thuê kho, nhà xưởng
641611 房租/Chi phí thuê VPDD
641613 招聘费用/Chi phí tuyển dụng
641615 办事处费用/Chi phí VPDD
641616 住宿处费用/Chi phí thuê nhà
641706 赠品费/Chi phí hàng tặng phẩm
641708 返利/Chi phí huê hồng. thưởng
641710 样品费/Chi phí hàng mẫu
6417122 报纸广告/Chi phí quảng cáo -báo chí, tờ rơi
6417131 内销运费/Chi phí vận chuyển bán hàng trong nước
6417132 外销运费/Chi phí vận chuyển bán hàng xuất khẩu
6418011 工资/Chi phí không hợp lý-lương
6418012 电话费/Chi phí không hợp lý- điện thoại
6418014 业务招待费/Chi phí không hợp lý-tiếp khách
6418016 其他/Chi phí không hợp lý-khác
642101 管理费用—工资-薪资/Chi phí lương NVQL - lương
642102 管理费用—工资-奖金/Chi phí lương NVQL - lương thưởng
642104 管理费用—工资-工会经费/Chi phí lương NVQL - kinh phí CĐ
642105 管理费用—工资-福利费/Chi phí lương NVQL - phúc lợi
6421071 管理费用—工资—社会保险-养老保险/Chi phí lương NVQL - BHXH
6421072 管理费用—工资—社会保险-医疗保险/Chi phí lương NVQL - BHYT
6421073 管理费用—工资-社会保险—失业保险/Chi phí lương NVQL - BHTN
6423 办公费/Chi phí đồ dùng văn phòng, KH CCDC
642401 无形资产折旧/Chi phí hao mòn TSCĐ vô hình
642402 固定资产折旧/Chi phí khấu hao TSCĐ hữu hình
642501 土地使用税/Thuế quyền sử dụng đất
642504 门牌税/Thuế môn bài
642701 电话费/Chi phí điện thoại
642702 业务招待费/Chi phí tiếp khách
642703 差旅费/Chi phí công tác
642704 邮寄费/Chi phí chuyển phát nhanh
6427061 租车费用/Chi phí thuê xe
6427062 油费/Chi phí xăng dầu
642708 网络费用/Chi phí internet
642711 经警费/保安费用/Chi phí bảo vệ
642716 水费/Chi phí nước
642717 电费/Chi phí điện
642720 礼品费/Chí phí hàng biếu tặng
642721 房租/Chi phí thuê nhà
642722 财产保险费/Chi phí mua bảo hiểm nhà xưởng
642724 审计费/Chí phí kiểm toán
911 本年利润/Xác định kết quả kinh doanh