Nhờ a/c nào học chuyên ngành kinh tế dịch giúp e các thuật ngữ chuyên ngành này với
1. kế toán tài chinh
2. kế toán quốc tế
3. kế toán quản trij
4. Phân tích hoạt động kinh doanh
5. kế toán ngân sách
6. Tài chính hành chính sự nghiệp
7. quản li ngân sách nhà nước
8. kiemr toán báo cáo tài chính
9. kiểm soát nội bộ
10. khiểm toán toàn phần
11.thị trường chứng khoán
12. kế toán ngân hàng
13. kiẻm toán
14. kiểm toán kho bạc
15.kiểm toán hoạt động
16. kế toán tài chính nâng cao
17.kế toán quản trị nâng cao
18. phân tích tài chính nâng cao
19. khóa luận hoặc thay bằng khóa luận
20. chuyen ngành kiểm toán
21. chuyên ngành kiểm toán hành chính sự nghiêp
1. kế toán tài chinh
2. kế toán quốc tế
3. kế toán quản trij
4. Phân tích hoạt động kinh doanh
5. kế toán ngân sách
6. Tài chính hành chính sự nghiệp
7. quản li ngân sách nhà nước
8. kiemr toán báo cáo tài chính
9. kiểm soát nội bộ
10. khiểm toán toàn phần
11.thị trường chứng khoán
12. kế toán ngân hàng
13. kiẻm toán
14. kiểm toán kho bạc
15.kiểm toán hoạt động
16. kế toán tài chính nâng cao
17.kế toán quản trị nâng cao
18. phân tích tài chính nâng cao
19. khóa luận hoặc thay bằng khóa luận
20. chuyen ngành kiểm toán
21. chuyên ngành kiểm toán hành chính sự nghiêp