Ðề: Bảng CDTK không cân
Mình cũng định attach file lên nhờ mọi ng kiểm tra nhưng ,mình ko biết vào chỗ nào để attach.
-----------------------------------------------------------------------------------------
Đây là bảng CDTK của mình. Vì mình ko đc attach file nên đành copy lên đây. Mọi ng coi giúp mình nha.
Mà ko biết có đọc nổi hông đây ta.
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
SH TK Tên TK Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt 613,162,031 453,659,419 514,135,524 552,685,926 -
1111 Tiền Việt Nam 613,162,031 - 453,659,419 514,135,524 552,685,926 -
112 Tiền gửi ngân hàng 2,862,664 2,862,664 -
1121 Tiền Việt Nam - -
133 Thuế GTGT được khấu trừ 41,003,265 10,857,312 - 51,860,577 -
138 Phải thu khác 7,835,050 7,835,050 -
1388 Phải thu khác - -
211 Tài sản cố định 586,841,766 - - 586,841,766 -
214 Hao mòn TSCĐ 58,022,294 - 8,585,752 - 66,608,046
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình - 58,022,294 - 8,585,752 - 66,608,046
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,582,878 3,407,117 - 3,678,600 3,582,878 7,085,717
3331 Thuế GTGT phải nộp 3,407,117 - 3,678,600 - 7,085,717
33311 Thuế GTGT đầu ra - 3,407,117 - 3,678,600 - 7,085,717
3334 Thuế TNDN 3,582,878 3,582,878 -
3338 Các loại thuế khác - -
334 Phải trả người lao động 20,000,000 20,000,000 - -
338 Phải trả, phải nộp khác 3,891,578 - 3,500,000 - 7,391,578
3383 Bảo hiểm xã hội - 3,891,578 - 3,500,000 - 7,391,578
341 Vay dài hạn 313,012,331 - - - 313,012,331
411 Nguồn vốn kinh doanh 1,000,000,000 - 1,000,000,000
4111 Vốn chủ sở hữu - 1,000,000,000 - - - 1,000,000,000
421 Lợi nhuận chưa phân phối 43,269,091 - - - 43,269,091 -
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 43,269,091 43,269,091 -
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay - -
511 Doanh thu bán hàng và CCDV 449,980,819 449,980,819 - -
5113 Doanh thu CCDV - -
632 Giá vốn hàng bán 464,051,170 464,051,170 - -
6321 Giá vốn dịch vụ cung cấp - -
635 Chi phí tài chính - - - -
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp - - - -
6421 Chi phí nhân viên quản lý 23,500,000 23,500,000 - -
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 3,133,333 3,133,333 - -
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 8,585,752 8,585,752 - -
6425 Thuế, phí và lệ phí 1,000,000 1,000,000 - -
6427 Chi phí dv mua ngoài 16,112,009 16,112,009 - -
911 Xác định kết quả kinh doanh 449,980,819 449,980,819 - -
Tổng cộng 1,298,556,745 1,378,333,320 1,848,529,539 1,913,912,684 1,248,937,952 1,394,097,672
(79,776,575) (145,159,720)
Hà Nội, ngày tháng năm
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
SH TK Tên TK Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt 613,162,031 453,659,419 514,135,524 552,685,926 -
1111 Tiền Việt Nam 613,162,031 - 453,659,419 514,135,524 552,685,926 -
112 Tiền gửi ngân hàng 2,862,664 2,862,664 -
1121 Tiền Việt Nam - -
133 Thuế GTGT được khấu trừ 41,003,265 10,857,312 - 51,860,577 -
138 Phải thu khác 7,835,050 7,835,050 -
1388 Phải thu khác - -
211 Tài sản cố định 586,841,766 - - 586,841,766 -
214 Hao mòn TSCĐ 58,022,294 - 8,585,752 - 66,608,046
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình - 58,022,294 - 8,585,752 - 66,608,046
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,582,878 3,407,117 - 3,678,600 3,582,878 7,085,717
3331 Thuế GTGT phải nộp 3,407,117 - 3,678,600 - 7,085,717
33311 Thuế GTGT đầu ra - 3,407,117 - 3,678,600 - 7,085,717
3334 Thuế TNDN 3,582,878 3,582,878 -
3338 Các loại thuế khác - -
334 Phải trả người lao động 20,000,000 20,000,000 - -
338 Phải trả, phải nộp khác 3,891,578 - 3,500,000 - 7,391,578
3383 Bảo hiểm xã hội - 3,891,578 - 3,500,000 - 7,391,578
341 Vay dài hạn 313,012,331 - - - 313,012,331
411 Nguồn vốn kinh doanh 1,000,000,000 - 1,000,000,000
4111 Vốn chủ sở hữu - 1,000,000,000 - - - 1,000,000,000
421 Lợi nhuận chưa phân phối 43,269,091 - - - 43,269,091 -
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 43,269,091 43,269,091 -
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay - -
511 Doanh thu bán hàng và CCDV 449,980,819 449,980,819 - -
5113 Doanh thu CCDV - -
632 Giá vốn hàng bán 464,051,170 464,051,170 - -
6321 Giá vốn dịch vụ cung cấp - -
635 Chi phí tài chính - - - -
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp - - - -
6421 Chi phí nhân viên quản lý 23,500,000 23,500,000 - -
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 3,133,333 3,133,333 - -
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 8,585,752 8,585,752 - -
6425 Thuế, phí và lệ phí 1,000,000 1,000,000 - -
6427 Chi phí dv mua ngoài 16,112,009 16,112,009 - -
911 Xác định kết quả kinh doanh 449,980,819 449,980,819 - -
Tổng cộng 1,298,556,745 1,378,333,320 1,848,529,539 1,913,912,684 1,248,937,952 1,394,097,672
(79,776,575) (145,159,720)
Hà Nội, ngày tháng năm
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN
SH TK Tên TK Số dư đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
111 Tiền mặt 613,162,031 453,659,419 514,135,524 552,685,926 -
1111 Tiền Việt Nam 613,162,031 - 453,659,419 514,135,524 552,685,926 -
112 Tiền gửi ngân hàng 2,862,664 2,862,664 -
1121 Tiền Việt Nam - -
133 Thuế GTGT được khấu trừ 41,003,265 10,857,312 - 51,860,577 -
138 Phải thu khác 7,835,050 7,835,050 -
1388 Phải thu khác - -
211 Tài sản cố định 586,841,766 - - 586,841,766 -
214 Hao mòn TSCĐ 58,022,294 - 8,585,752 - 66,608,046
2141 Hao mòn TSCĐ hữu hình - 58,022,294 - 8,585,752 - 66,608,046
333 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,582,878 3,407,117 - 3,678,600 3,582,878 7,085,717
3331 Thuế GTGT phải nộp 3,407,117 - 3,678,600 - 7,085,717
33311 Thuế GTGT đầu ra - 3,407,117 - 3,678,600 - 7,085,717
3334 Thuế TNDN 3,582,878 3,582,878 -
3338 Các loại thuế khác - -
334 Phải trả người lao động 20,000,000 20,000,000 - -
338 Phải trả, phải nộp khác 3,891,578 - 3,500,000 - 7,391,578
3383 Bảo hiểm xã hội - 3,891,578 - 3,500,000 - 7,391,578
341 Vay dài hạn 313,012,331 - - - 313,012,331
411 Nguồn vốn kinh doanh 1,000,000,000 - 1,000,000,000
4111 Vốn chủ sở hữu - 1,000,000,000 - - - 1,000,000,000
421 Lợi nhuận chưa phân phối 43,269,091 - - - 43,269,091 -
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 43,269,091 43,269,091 -
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay - -
511 Doanh thu bán hàng và CCDV 449,980,819 449,980,819 - -
5113 Doanh thu CCDV - -
632 Giá vốn hàng bán 464,051,170 464,051,170 - -
6321 Giá vốn dịch vụ cung cấp - -
635 Chi phí tài chính - - - -
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp - - - -
6421 Chi phí nhân viên quản lý 23,500,000 23,500,000 - -
6423 Chi phí đồ dùng văn phòng 3,133,333 3,133,333 - -
6424 Chi phí khấu hao TSCĐ 8,585,752 8,585,752 - -
6425 Thuế, phí và lệ phí 1,000,000 1,000,000 - -
6427 Chi phí dv mua ngoài 16,112,009 16,112,009 - -
911 Xác định kết quả kinh doanh 449,980,819 449,980,819 - -
Tổng cộng 1,298,556,745 1,378,333,320 1,848,529,539 1,913,912,684 1,248,937,952 1,394,097,672
(79,776,575) (145,159,720)
Hà Nội, ngày tháng năm
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị