- Owners’ equity: Nguồn vốn chủ sở hữu
- Payables to employees: Phải trả công nhân viên
- Prepaid expenses/iks’pens/: Chi phí trả trước
- Profit before taxes: Lợi nhuận trước thuế
- Profit from financial activities/fai’nænʃəl/, /æk’tivitis/: Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
- Provision for devaluation of stocks/,divælju’eiʃn/: Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- Purchased goods in transit: Hàng mua đang đi trên đường
- Raw materials/rɔ: mə’tiəriəl/Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
- Receivables/ri’siv əbls/: Các khoản phải thu
- Receivables from customers: Phải thu của khách hàng