Xin tài liệu:Chart of Account của UK

Ðề: Xin tài liệu:Chart of Account của UK

cái nì thì mình chỉ có bản hand-out. Chắc bạn phải chờ đến tối, tui gõ lại rùi mới send đc. >"< .
 
Ðề: Xin tài liệu:Chart of Account của UK

Bạn có nhã ý gõ lại thật hok đấy bạn thân mến ^^
 
Ðề: Xin tài liệu:Chart of Account của UK

Bạn có nhã ý gõ lại thật hok đấy bạn thân mến ^^

hì, htrc bận quá ko gõ luôn cho bạn đc. Jờ mình gõ xog rùi đây. Nhưng tình hình là mình ko biết cách đính kèm file lên diễn đàn. Vậy mình cứ copy lần lượt cho bạn nhé!

Account title
Name of account

I. Current assets:
1. Cash
2. Marketable securities
3. Notes receivable
4. Accounts receivable
5. Interest receivable
6. Allowance for doubtful accounts
7. Supplies
8. Merchandise Inventory
9. Prepaid insurance

I. Tài sản lưu động:
1. Tiền mặt
2. Chứng khoán có tính thanh khoản cao
3. Phiếu nợ phải thu
4. Phải thu khách hàng
5. Tiền lãi phải thu
6. Dự phòng nợ phải thu khó đòi
7. Nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ
8. Hàng hóa
9. Bảo hiểm trả trước

II. Long term Investments
II. Đầu tư dài hạn

III. Property, Plant and Equipments
1. Equipments
2. Land
3. Furniture
4. Buildings
5. Accumulated depreciation I

II. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị (TSCĐ hữu hình)
1. Thiết bị
2. Đất đai
3. Đồ đạc
4. Nhà xưởng
5. Khấu hao cộng dồn

IV. Intangible assets
1. Patents, copyrights
2. Trade marks, trade name

IV. Tài sản cố định vô hình
1. Bằng sáng chế, bản quyền tác giả
2. Nhãn hiệu thương mại, tên thương mại

V. Current liabilities
1. Notes payable
2. Bank loans payable
3. Accounts payable
4. Current maturities of long-term obligations
5. Unearned revenue
6. Interest payable
7. Salaries and wages payable
8. Taxes payable

V. Nợ ngắn hạn
1. Phiếu nợ phải trả ngắn hạn
2. Vay ngắn hạn ngân hàng
3. Phải trả cho người bán
4. Nợ dài hạn đến hạn trả
5. Doanh thu chưa thực hiện
6. Tiền lãi vay phải trả
7. Lương và tiền công phải trả
8. Thuế phải nộp

VI. Long-term liabilities
1. Long-term notes payable
2. Bank notes payable
3. Mortgage payable
4. Bonds payable

VI. Nợ dài hạn
1. Phiếu nợ dài hạn
2. Vay dài hạn ngân hàng
3. Thế chấp phải trả
4. Trái phiếu

VII. Owner’s equity
1. Capitals
2. Drawings

VII. Vốn chủ sở hữu
1. Nguồn vốn
2. Rút vốn

VIII. Revenues
1. Services revenue
2. Sales revenue
3. Sales returns and allowances
4. Sales discounts
5. Interest revenue
6. Gain on sale of equipments

VIII. Doanh thu:
1. Doanh thu dịch vụ
2. Doanh thu bán hàng
3. Trả lại và giảm giá hàng bán
4. Chiết khấu hàng bán
5. Doanh thu tiền lãi
6. Lãi từ việc bán thiết bị

IX. Expense
1. Cost of goods sold
2. Salaries expense
3. Advertising expense
4. Depreciation expense
5. Freight-out
6. Delivery expense
7. Repair expense
8. Supplies expense
9. Bad debt expense
10. Service charge expense
11. Rent expense
12. Utilities expense
13. Insurance expense
14. Interest expense
15. Casualty loss from vandalism

IX. Chi phí
1. Giá vốn hàng bán
2. Chi phí tiền lương
3. Chi phí quảng cáo
4. Chi phí khấu hao
5. Chi phí vận chuyển hàng bán
6. Chi phí vận chuyển hàng bán
7. Chi phí sửa chữa
8. Chi phí vật liệu
9. Chi phí nợ khó đòi
10. Chi phí dịch vụ
11. Chi phí thuê
12. Chi phí dịch vụ mua ngoài
13. Chi phí bảo hiểm
14. Chi phí tiền lãi
15. Tổn thất do phá hoại

X. Net income (net loss)
1. Income summary

X. Lãi ròng (Lỗ ròng)
1. Xác định kết quả kinh doanh

Hic, trong file là viết theo dạng bảng cơ, nhưng cop lên đây ko đc!!. Thui, bạn chịu khó copy lại rùi paste vô bảng cho dễ nhìn nhá. Thứ tự thì đúng rùi đó!

Chúc b học tốt! :^_^:
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Kỹ thuật giải trình thanh tra BHXH

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top