Bối cảnh:
Công ty ABC chuyên sản xuất máy pha cà phê Model X. Mỗi máy Model X được sản xuất từ 3 thành phần chính:- Khung máy (Frame): Cần 1 cái/máy.
- Động cơ (Motor): Cần 1 cái/máy.
- Bảng điều khiển (Control Panel): Cần 2 cái/máy.
- Mạch điện tử (Circuit Board): Cần 1 cái/bảng điều khiển.
- Vỏ nhựa (Plastic Case): Cần 1 cái/bảng điều khiển.
Thông tin đầu vào:
- Lịch sản xuất tổng thể (Master Production Schedule - MPS):
- Sản xuất 200 máy Model X trong 4 tuần:
- Tuần 1: 50 máy.
- Tuần 2: 50 máy.
- Tuần 3: 50 máy.
- Tuần 4: 50 máy.
- Sản xuất 200 máy Model X trong 4 tuần:
- Danh sách vật liệu (BOM):
Thành phần Số lượng cần/máy Thành phần con Số lượng cần/thành phần Máy Model X 1 Khung máy (Frame) 1 Động cơ (Motor) 1 Bảng điều khiển (Control Panel) 2 Control Panel 1 Mạch điện tử (Circuit Board) 1 Vỏ nhựa (Plastic Case) 1 - Tồn kho ban đầu (Inventory):
- Khung máy: 20 cái.
- Động cơ: 10 cái.
- Bảng điều khiển: 0 cái.
- Mạch điện tử: 50 cái.
- Vỏ nhựa: 30 cái.
- Thời gian đặt hàng (Lead Time):
- Khung máy: 1 tuần.
- Động cơ: 2 tuần.
- Mạch điện tử: 1 tuần.
- Vỏ nhựa: 1 tuần.
Quy trình tính toán MRP:
Bước 1: Xác định nhu cầu vật liệu (Gross Requirements):Dựa trên lịch sản xuất (MPS) và BOM, ta tính toán nhu cầu tổng cho từng tuần:Tuần | Model X (máy) | Khung máy (cái) | Động cơ (cái) | Bảng điều khiển (cái) | Mạch điện tử (cái) | Vỏ nhựa (cái) |
---|---|---|---|---|---|---|
Tuần 1 | 50 | 50 | 50 | 100 | 100 | 100 |
Tuần 2 | 50 | 50 | 50 | 100 | 100 | 100 |
Tuần 3 | 50 | 50 | 50 | 100 | 100 | 100 |
Tuần 4 | 50 | 50 | 50 | 100 | 100 | 100 |
Bước 2: Tính nhu cầu thực (Net Requirements):Nhu cầu thực = Nhu cầu tổng (Gross Requirements) - Tồn kho hiện tại - Số lượng đã đặt trước đó.
Tuần | Khung máy (cái) | Động cơ (cái) | Bảng điều khiển (cái) | Mạch điện tử (cái) | Vỏ nhựa (cái) |
---|---|---|---|---|---|
Tuần 1 | 30 | 40 | 100 | 50 | 70 |
Tuần 2 | 50 | 50 | 100 | 100 | 100 |
Tuần 3 | 50 | 50 | 100 | 100 | 100 |
Tuần 4 | 50 | 50 | 100 | 100 | 100 |
Bước 3: Lập kế hoạch đặt hàng (Planned Orders):Dựa trên thời gian đặt hàng, kế hoạch đặt hàng cần được thực hiện như sau:
Thành phần | Thời gian đặt hàng | Tuần 1 | Tuần 2 | Tuần 3 | Tuần 4 |
---|---|---|---|---|---|
Khung máy | 1 tuần | 30 | 50 | 50 | 50 |
Động cơ | 2 tuần | 40 | 50 | 50 | 50 |
Mạch điện tử | 1 tuần | 50 | 100 | 100 | 100 |
Vỏ nhựa | 1 tuần | 70 | 100 | 100 | 100 |
Bước 4: Kết quả triển khai MRP:
- Đơn đặt hàng:
- Tuần 1: Đặt hàng 30 khung máy, 40 động cơ, 50 mạch điện tử, 70 vỏ nhựa.
- Tuần 2: Đặt hàng 50 khung máy, 50 động cơ, 100 mạch điện tử, 100 vỏ nhựa.
- Sản xuất và giao hàng đúng tiến độ:
- Tuần 1: Sản xuất 50 máy Model X, sử dụng hàng tồn kho và các nguyên vật liệu đã đặt hàng.
- Tuần 2: Tiếp tục sản xuất và đặt hàng bổ sung theo nhu cầu.
Phân tích hiệu quả:
- Tối ưu hóa hàng tồn kho: Lượng tồn kho được duy trì ở mức tối thiểu, tránh lãng phí vốn.
- Đảm bảo sản xuất liên tục: Nguyên vật liệu luôn sẵn sàng để đáp ứng kế hoạch sản xuất.
- Giảm chi phí lưu kho: Không dự trữ quá mức, chỉ đặt hàng khi cần thiết.
Kết luận:
MRP trong doanh nghiệp sản xuất giúp lập kế hoạch chi tiết để quản lý hàng tồn kho hiệu quả, từ đó tối ưu hóa chi phí và đảm bảo tiến độ sản xuất. Việc triển khai thành công MRP đòi hỏi dữ liệu đầu vào chính xác, hệ thống quản lý phù hợp và sự phối hợp tốt giữa các phòng ban.
Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.
Dễ dàng hơn nữa các bạn có thể tham gia các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online