Ví dụ minh họa "Phạm vi liên quan và phân tích hành vi chi phí" trong doanh nghiệp sản xuất hàng loạt (theo quy trình)

Son.Tran

Member
Hội viên mới
Dưới đây là ví dụ minh họa "Phạm vi liên quan và phân tích hành vi chi phí" trong doanh nghiệp sản xuất hàng loạt (theo quy trình), giả định công ty sản xuất thiết bị điện tử, như điện thoại di động.

Tình huống giả định:

Công ty XYZ sản xuất điện thoại di động theo quy trình sản xuất hàng loạt, với số lượng sản phẩm sản xuất mỗi tháng từ 10.000 đến 100.000 chiếc. Công ty muốn phân tích chi phí trong phạm vi sản xuất này để xác định cách chi phí thay đổi khi sản lượng thay đổi.

1. Các loại chi phí trong phạm vi hoạt động:

Loại Chi PhíChi Phí (VND)Giải Thích
Chi phí cố định
5.000.000.000 VND
Bao gồm chi phí thuê nhà xưởng, chi phí khấu hao máy móc, bảo trì thiết bị, lương nhân viên quản lý.
Chi phí nguyên vật liệu (biến đổi)
200.000 VND/chiếc
Chi phí nguyên vật liệu như vỏ máy, màn hình, pin cho mỗi điện thoại.
Chi phí lao động trực tiếp (biến đổi)
100.000 VND/chiếc
Chi phí trả cho công nhân làm việc trong dây chuyền sản xuất mỗi điện thoại.
Chi phí sản xuất chung (hỗn hợp)500.000.000 VND cố định + 10.000 VND/chiếcChi phí điện, nước, bảo trì máy móc, công cụ hỗ trợ sản xuất, quản lý sản xuất.

2. Chi phí trong phạm vi hoạt động:

  • Sản lượng 10.000 chiếc/tháng:
    • Chi phí cố định: 5.000.000.000 VND (không thay đổi).
    • Chi phí nguyên vật liệu: 10.000 chiếc x 200.000 VND = 2.000.000.000 VND
    • Chi phí lao động trực tiếp: 10.000 chiếc x 100.000 VND = 1.000.000.000 VND
    • Chi phí sản xuất chung: 500.000.000 VND + (10.000 chiếc x 10.000 VND) = 500.000.000 VND + 100.000.000 VND = 600.000.000 VND
    • Tổng chi phí: 5.000.000.000 VND + 2.000.000.000 VND + 1.000.000.000 VND + 600.000.000 VND = 8.600.000.000 VND
  • Sản lượng 50.000 chiếc/tháng:
    • Chi phí cố định: 5.000.000.000 VND (không thay đổi).
    • Chi phí nguyên vật liệu: 50.000 chiếc x 200.000 VND = 10.000.000.000 VND
    • Chi phí lao động trực tiếp: 50.000 chiếc x 100.000 VND = 5.000.000.000 VND
    • Chi phí sản xuất chung: 500.000.000 VND + (50.000 chiếc x 10.000 VND) = 500.000.000 VND + 500.000.000 VND = 1.000.000.000 VND
    • Tổng chi phí: 5.000.000.000 VND + 10.000.000.000 VND + 5.000.000.000 VND + 1.000.000.000 VND = 21.000.000.000 VND
  • Sản lượng 100.000 chiếc/tháng:
    • Chi phí cố định: 5.000.000.000 VND (không thay đổi).
    • Chi phí nguyên vật liệu: 100.000 chiếc x 200.000 VND = 20.000.000.000 VND
    • Chi phí lao động trực tiếp: 100.000 chiếc x 100.000 VND = 10.000.000.000 VND
    • Chi phí sản xuất chung: 500.000.000 VND + (100.000 chiếc x 10.000 VND) = 500.000.000 VND + 1.000.000.000 VND = 1.500.000.000 VND
    • Tổng chi phí: 5.000.000.000 VND + 20.000.000.000 VND + 10.000.000.000 VND + 1.500.000.000 VND = 36.500.000.000 VND

3. Phân tích hành vi chi phí:

  • Chi phí cố định: 5.000.000.000 VND không thay đổi trong phạm vi sản xuất từ 10.000 đến 100.000 chiếc. Đây là các chi phí như tiền thuê nhà xưởng, khấu hao máy móc, chi phí bảo trì thiết bị, chi phí lương cho nhân viên quản lý, và các chi phí cố định khác. Công ty cần phân bổ chi phí này cho càng nhiều sản phẩm càng tốt để giảm chi phí đơn vị.
  • Chi phí biến đổi:
    • Nguyên vật liệu: 200.000 VND cho mỗi chiếc điện thoại, chi phí này tăng theo số lượng sản phẩm.
    • Lao động trực tiếp: 100.000 VND cho mỗi chiếc điện thoại, chi phí này cũng thay đổi theo số lượng sản phẩm.
  • Chi phí hỗn hợp:
    • Sản xuất chung: Bao gồm 500.000.000 VND cố định và 10.000 VND cho mỗi chiếc điện thoại. Phần chi phí cố định không thay đổi, nhưng phần chi phí biến đổi sẽ tăng theo số lượng sản phẩm.

4. Tính toán chi phí biên:

  • Chi phí biên là sự thay đổi trong tổng chi phí khi sản lượng tăng thêm một đơn vị.
    • Từ 10.000 chiếc lên 50.000 chiếc:
      • Tổng chi phí thay đổi: 21.000.000.000 VND - 8.600.000.000 VND = 12.400.000.000 VND
      • Chi phí biên: 12.400.000.000 VND / 40.000 chiếc = 310.000 VND/chiếc
    • Từ 50.000 chiếc lên 100.000 chiếc:
      • Tổng chi phí thay đổi: 36.500.000.000 VND - 21.000.000.000 VND = 15.500.000.000 VND
      • Chi phí biên: 15.500.000.000 VND / 50.000 chiếc = 310.000 VND/chiếc

5. Kết luận và ứng dụng:

  • Chi phí biên ổn định: Trong phạm vi sản xuất từ 10.000 đến 100.000 chiếc, chi phí biên là 310.000 VND mỗi chiếc điện thoại. Điều này có nghĩa là, mỗi khi sản xuất thêm một chiếc điện thoại, tổng chi phí sẽ tăng thêm 310.000 VND. Chi phí biên không thay đổi giữa các mức sản xuất, cho thấy rằng các chi phí biến đổi trong sản xuất vẫn ổn định dù số lượng sản phẩm tăng lên.
  • Chi phí cố định không thay đổi: Chi phí cố định là 5.000.000.000 VND, giúp công ty xác định rằng họ có thể giảm chi phí đơn vị khi sản lượng tăng, vì phần chi phí cố định được phân bổ cho số lượng sản phẩm lớn hơn.
  • Ứng dụng chiến lược giá và quy mô sản xuất: Công ty có thể áp dụng phân tích này để tối ưu hóa sản xuất. Ví dụ, nếu công ty muốn giảm chi phí sản xuất mỗi chiếc điện thoại, họ có thể tăng sản lượng trong phạm vi này để chi phí cố định được phân bổ cho nhiều sản phẩm hơn. Điều này giúp công ty có thể giảm giá bán để cạnh tranh hoặc tăng lợi nhuận.
  • Lập kế hoạch tài chính: Công ty có thể sử dụng các phân tích này để lập kế hoạch tài chính, dự báo chi phí khi số lượng sản phẩm thay đổi và đưa ra các chiến lược sản xuất hợp lý để tối đa hóa lợi nhuận.
Thông qua ví dụ này, công ty sản xuất hàng loạt có thể hiểu rõ hơn về hành vi chi phí trong quá trình sản xuất và đưa ra các quyết định tối ưu hóa chi phí sản xuất và giá bán, đồng thời lập kế hoạch tài chính hiệu quả.

Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.

Dễ dàng hơn nữa các bạn có thể tham gia các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top