Phương pháp lập ngân sách 6 + 6.

Son.Tran

Member
Hội viên mới
I. Lập ngân sách 6 + 6 là gì?

Ngân sách 6 + 6 là thuật ngữ trong quản lý tài chính và kế toán, ám chỉ phương pháp lập ngân sách kết hợp giữa dự toán ngắn hạn và dài hạn. Cụ thể:
  • Ngân sách 6 tháng đầu (6 + 6 tháng): Đây là ngân sách dự báo chi tiết cho 6 tháng đầu năm.
  • Ngân sách 6 tháng tiếp theo (6 + 6 tháng): Đây là ngân sách dự báo cho 6 tháng cuối năm, thường được điều chỉnh dựa trên kết quả thực hiện và thay đổi môi trường kinh doanh trong 6 tháng đầu năm.
Phương pháp này giúp tổ chức có khả năng linh hoạt điều chỉnh ngân sách và kế hoạch tài chính theo tình hình thực tế, đồng thời vẫn có cái nhìn toàn diện về cả năm tài chính.

II. Quy trình để lập Ngân sách 6 + 6 trong doanh nghiệp

Quy trình lập Ngân sách 6 + 6 trong doanh nghiệp bao gồm các bước sau:
1. Chuẩn bị và Thu thập Thông tin
  • Thu thập dữ liệu lịch sử: Tập hợp dữ liệu tài chính và hoạt động từ các năm trước.
  • Phân tích môi trường kinh doanh: Đánh giá tình hình kinh tế, thị trường, và các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
2. Lập Ngân sách 6 Tháng Đầu Năm
  • Xác định mục tiêu và chiến lược: Đặt ra mục tiêu tài chính và chiến lược kinh doanh cho 6 tháng đầu năm.
  • Dự báo doanh thu: Dự báo doanh thu dựa trên các hợp đồng hiện có, dự báo thị trường, và các chiến lược bán hàng.
  • Dự toán chi phí: Ước tính các chi phí cố định và biến đổi, bao gồm chi phí sản xuất, marketing, nhân sự, và quản lý.
  • Lập báo cáo tài chính: Tạo báo cáo dự toán bao gồm báo cáo kết quả kinh doanh, bảng cân đối kế toán, và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
3. Xem xét và Phê duyệt Ngân sách 6 Tháng Đầu Năm
  • Xem xét nội bộ: Trình bày và thảo luận dự thảo ngân sách với các bộ phận liên quan.
  • Điều chỉnh và phê duyệt: Điều chỉnh dự toán dựa trên phản hồi và phê duyệt ngân sách cuối cùng.
4. Theo dõi và Báo cáo Thực hiện Ngân sách
  • Theo dõi thực hiện: Theo dõi việc thực hiện ngân sách hàng tháng và quý, so sánh thực tế với dự toán.
  • Báo cáo định kỳ: Báo cáo kết quả tài chính và điều chỉnh ngân sách (nếu cần) dựa trên sự thay đổi trong hoạt động kinh doanh và môi trường kinh tế.
5. Lập Ngân sách 6 Tháng Cuối Năm
  • Đánh giá lại tình hình: Đánh giá lại tình hình kinh doanh, môi trường kinh tế và kết quả thực hiện ngân sách 6 tháng đầu năm.
  • Điều chỉnh mục tiêu và chiến lược: Cập nhật mục tiêu và chiến lược kinh doanh cho 6 tháng cuối năm.
  • Dự báo và điều chỉnh ngân sách: Dự báo doanh thu và chi phí cho 6 tháng cuối năm, điều chỉnh ngân sách dựa trên kết quả thực hiện 6 tháng đầu năm và các thay đổi dự kiến.
  • Phê duyệt ngân sách: Phê duyệt ngân sách cho 6 tháng cuối năm sau khi xem xét và thảo luận.
6. Theo dõi và Báo cáo Thực hiện Ngân sách Cuối Năm
  • Theo dõi thực hiện: Tiếp tục theo dõi việc thực hiện ngân sách cho 6 tháng cuối năm.
  • Báo cáo tổng kết: Báo cáo kết quả thực hiện ngân sách của cả năm và phân tích các biến động, đưa ra những bài học kinh nghiệm cho năm tiếp theo.
7. Đánh giá và Điều chỉnh Quy trình
  • Đánh giá quy trình: Đánh giá hiệu quả của quy trình lập ngân sách 6 + 6 và xác định các điểm cần cải thiện.
  • Điều chỉnh và cải thiện: Đưa ra các điều chỉnh và cải thiện quy trình cho chu kỳ ngân sách tiếp theo.
Quy trình này giúp doanh nghiệp linh hoạt và chủ động trong việc quản lý tài chính, đảm bảo sự cân đối và tối ưu hóa nguồn lực trong suốt năm tài chính.

III. Ngân sách 6 + 6 nên sử dụng khi nào?

Ngân sách 6 + 6 nên sử dụng trong các tình huống sau:
1. Môi trường Kinh doanh Biến động
Khi doanh nghiệp hoạt động trong một môi trường kinh doanh có nhiều biến động và không ổn định, việc sử dụng ngân sách 6 + 6 cho phép linh hoạt điều chỉnh kế hoạch tài chính theo tình hình thực tế, đảm bảo sự thích ứng nhanh chóng với các thay đổi.
2. Doanh nghiệp mới hoặc dự án mới
Đối với các doanh nghiệp mới thành lập hoặc khi bắt đầu một dự án mới, thông tin và dữ liệu lịch sử có thể hạn chế. Ngân sách 6 + 6 giúp quản lý tài chính chặt chẽ trong giai đoạn đầu và điều chỉnh dựa trên kết quả thực tế ban đầu.
3. Giai đoạn Tăng trưởng Nhanh
Khi doanh nghiệp đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng, các dự báo dài hạn có thể không chính xác. Ngân sách 6 + 6 cho phép đánh giá và điều chỉnh dự toán thường xuyên, phù hợp với tốc độ tăng trưởng và các thay đổi nhanh chóng trong hoạt động kinh doanh.
4. Dự báo không chắc chắn
Khi doanh nghiệp dự báo khó chính xác do yếu tố bất định, như sự thay đổi của công nghệ, thị trường mới nổi, hoặc các biến cố kinh tế, việc lập ngân sách 6 + 6 giúp doanh nghiệp thường xuyên cập nhật và điều chỉnh kế hoạch tài chính.
5. Quản lý Rủi ro
Trong các ngành công nghiệp có rủi ro cao, việc lập ngân sách 6 + 6 giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro tốt hơn bằng cách thường xuyên đánh giá và điều chỉnh các giả định tài chính, từ đó giảm thiểu các tác động tiêu cực tiềm tàng.
6. Yêu cầu của Cấp trên hoặc Cơ quan Quản lý
Khi cấp trên hoặc các cơ quan quản lý yêu cầu có các báo cáo tài chính chi tiết và cập nhật liên tục, ngân sách 6 + 6 giúp đáp ứng các yêu cầu này bằng cách cung cấp thông tin tài chính kịp thời và chính xác.
7. Quản lý Tài chính Chặt chẽ
Đối với các doanh nghiệp cần quản lý tài chính chặt chẽ và thường xuyên đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực, ngân sách 6 + 6 cung cấp công cụ hiệu quả để giám sát và điều chỉnh kế hoạch tài chính, từ đó tối ưu hóa chi phí và doanh thu.
Kết luận: Ngân sách 6 + 6 là một công cụ hữu ích cho các doanh nghiệp trong nhiều tình huống khác nhau, đặc biệt là khi cần sự linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh với các thay đổi trong môi trường kinh doanh. Việc sử dụng phương pháp này giúp doanh nghiệp quản lý tài chính hiệu quả hơn, đưa ra các quyết định kịp thời và phù hợp với tình hình thực tế.

IV. Ví dụ minh hoạ lập Ngân sách 6 + 6.

Dưới đây là một ví dụ minh họa về quy trình lập Ngân sách 6 + 6 cho một công ty, với các số liệu minh họa cho từng bước

Bước 1: Chuẩn bị và Thu thập Thông tin
Dữ liệu lịch sử:

  • Doanh thu năm trước: 10 triệu USD
  • Chi phí hoạt động năm trước: 7 triệu USD
  • Lợi nhuận trước thuế năm trước: 3 triệu USD
Phân tích môi trường kinh doanh:
  • Dự báo tăng trưởng ngành: 5%
  • Yếu tố cạnh tranh: Tăng
  • Chi phí nguyên vật liệu: Tăng 2%
Bước 2: Lập Ngân sách 6 Tháng Đầu Năm

Mục tiêu và chiến lược:

  • Mục tiêu doanh thu: 5,5 triệu USD
  • Tăng cường chiến lược marketing và mở rộng thị trường
Dự báo doanh thu:
  • Doanh thu dự kiến từ sản phẩm A: 3 triệu USD
  • Doanh thu dự kiến từ sản phẩm B: 2 triệu USD
  • Doanh thu dự kiến từ sản phẩm C: 0,5 triệu USD
Dự toán chi phí:
  • Chi phí sản xuất: 3 triệu USD
  • Chi phí marketing: 0,5 triệu USD
  • Chi phí nhân sự: 1 triệu USD
  • Chi phí quản lý: 0,3 triệu USD
  • Chi phí khác: 0,2 triệu USD
Báo cáo tài chính:
  • Doanh thu: 5,5 triệu USD
  • Chi phí hoạt động: 5 triệu USD
  • Lợi nhuận trước thuế: 0,5 triệu USD
Bước 3: Xem xét và Phê duyệt Ngân sách 6 Tháng Đầu Năm
  • Xem xét nội bộ: Thảo luận với các bộ phận liên quan
  • Điều chỉnh và phê duyệt: Điều chỉnh nhỏ dự toán và phê duyệt
Bước 4: Theo dõi và Báo cáo Thực hiện Ngân sách
  • Theo dõi hàng tháng: Theo dõi doanh thu và chi phí thực tế so với dự toán
  • Báo cáo quý: Báo cáo kết quả quý I và quý II, điều chỉnh dự toán nếu cần
Bước 5: Lập Ngân sách 6 Tháng Cuối Năm

Đánh giá lại tình hình:

  • Doanh thu thực tế 6 tháng đầu năm: 5,3 triệu USD
  • Chi phí thực tế: 4,9 triệu USD
  • Lợi nhuận trước thuế: 0,4 triệu USD
Điều chỉnh mục tiêu và chiến lược:
  • Mục tiêu doanh thu: 5,7 triệu USD
  • Tiếp tục tăng cường marketing, điều chỉnh chiến lược bán hàng
Dự báo và điều chỉnh ngân sách:
  • Doanh thu dự kiến từ sản phẩm A: 3,2 triệu USD
  • Doanh thu dự kiến từ sản phẩm B: 2 triệu USD
  • Doanh thu dự kiến từ sản phẩm C: 0,5 triệu USD
Dự toán chi phí:
  • Chi phí sản xuất: 3,1 triệu USD
  • Chi phí marketing: 0,6 triệu USD
  • Chi phí nhân sự: 1,1 triệu USD
  • Chi phí quản lý: 0,3 triệu USD
  • Chi phí khác: 0,2 triệu USD
Báo cáo tài chính:
  • Doanh thu: 5,7 triệu USD
  • Chi phí hoạt động: 5,3 triệu USD
  • Lợi nhuận trước thuế: 0,4 triệu USD
Bước 6: Theo dõi và Báo cáo Thực hiện Ngân sách Cuối Năm
  • Theo dõi hàng tháng: Tiếp tục theo dõi doanh thu và chi phí thực tế
  • Báo cáo quý: Báo cáo kết quả quý III và quý IV
Bước 7: Đánh giá và Điều chỉnh Quy trình
  • Đánh giá hiệu quả: Tổng kết và phân tích kết quả thực hiện ngân sách của cả năm
  • Điều chỉnh quy trình: Đưa ra các cải thiện cho chu kỳ ngân sách năm tiếp theo dựa trên bài học kinh nghiệm
Tổng kết kết quả năm:
  • Doanh thu cả năm: 11 triệu USD
  • Chi phí hoạt động cả năm: 10,2 triệu USD
  • Lợi nhuận trước thuế cả năm: 0,8 triệu USD
Quy trình này giúp công ty bán buôn điện tử linh hoạt và chủ động trong quản lý tài chính, đảm bảo sự cân đối và tối ưu hóa nguồn lực trong suốt năm tài chính.

Hiểu giúp chúng ta khác biệt và làm tốt hơn.

Dễ dàng hơn nữa các bạn có thể tham gia các khoá học của CLEVERCFO:
Khóa CFO: https://clevercfo.com/khoa-hoc-cfo
Khóa kế toán trưởng: https://clevercfo.com/ke-toan-truong
Khóa online: http://clevercfo.com/online
 

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top