TT Năm 2011 Năm 2010 Chênh lệch
Tuyệt đối Tương đối (%)
(A) (1) (2) (3)1)-(2) (4)3)/(2)
1 Tổng doanh thu 1.270.005.320 1.542.300.000 -272.294.680 -0,18
2 Giảm trừ doanh thu 0
3 Doanh thu thuần 1.270.005.320 1.542.300.000 -272.294.680 -0,18
4 Giá vốn hàng bán 1.253.655.688 1.505.933.093 -252.277.405 -0,17
5 Lợi nhuận gộp 16.349.632 36.366.907 -20.017.275 -0,55
6 Doanh thu hoạt động
tài chính 0
7 Chi phí quản lý
kinh doanh 4.285.863 20.932.768 -16.646.905 -0,80
8 Lợi nhuận thuần 12.063.769 15.434.139 -3.370.370 -0,22
9 Thu nhập khác 0
10 Chi phí khác 0
11 Lợi nhuận khác 0
12 Tổng lợi nhuận
trước thuế 12.063.769 15.434.139 -3.370.370 -0,22
13 Thuế thu nhập
doanh nghiệp 3.015.942 3.858.535 -842.593 -0,22
14 Lợi nhuận sau thuế 9.047.827 11.575.604 -2.527.778 -0,22
Tuyệt đối Tương đối (%)
(A) (1) (2) (3)1)-(2) (4)3)/(2)
1 Tổng doanh thu 1.270.005.320 1.542.300.000 -272.294.680 -0,18
2 Giảm trừ doanh thu 0
3 Doanh thu thuần 1.270.005.320 1.542.300.000 -272.294.680 -0,18
4 Giá vốn hàng bán 1.253.655.688 1.505.933.093 -252.277.405 -0,17
5 Lợi nhuận gộp 16.349.632 36.366.907 -20.017.275 -0,55
6 Doanh thu hoạt động
tài chính 0
7 Chi phí quản lý
kinh doanh 4.285.863 20.932.768 -16.646.905 -0,80
8 Lợi nhuận thuần 12.063.769 15.434.139 -3.370.370 -0,22
9 Thu nhập khác 0
10 Chi phí khác 0
11 Lợi nhuận khác 0
12 Tổng lợi nhuận
trước thuế 12.063.769 15.434.139 -3.370.370 -0,22
13 Thuế thu nhập
doanh nghiệp 3.015.942 3.858.535 -842.593 -0,22
14 Lợi nhuận sau thuế 9.047.827 11.575.604 -2.527.778 -0,22