Dịch sang Tiếng anh giùm em với

Hư Vô

Member
Hội viên mới
1. Thanh toán tiền điện thoại bàn.

2. Thanh toán chi phí tiền điện.

3. Thanh toán chi phí tiền nước.
 
Ðề: Dịch sang Tiếng anh giùm em với

1. Thanh toán tiền điện thoại bàn.

2. Thanh toán chi phí tiền điện.

3. Thanh toán chi phí tiền nước.


1: Pay phone
2: Payments electricity
3: Pay for water
 
Ðề: Dịch sang Tiếng anh giùm em với

payments on electricity

pay phone table

cost money countries
 
Ðề: Dịch sang Tiếng anh giùm em với

1. Pay phone table / pay table phone
2. Payment on electricity
3. Payment of water
 
Ðề: Dịch sang Tiếng anh giùm em với

1. Telephone payment
2. Electricity payment
3. Water payment
 
Ðề: Dịch sang Tiếng anh giùm em với

1. Payment for desk phone
2. Payment for electricity
3. Payment for water
 
Ðề: Dịch sang Tiếng anh giùm em với

1. Payment for land-line telephone charge
2. Payment for electricity expense
3. Payment for water supply service charge
 
Ðề: Dịch sang Tiếng anh giùm em với

1.Pay phone area.

2.Payments on electricity.

3.Cost money country.
 
Ðề: Dịch sang Tiếng anh giùm em với

1. Thanh toán tiền điện thoại bàn.
payment of phone
2. Thanh toán chi phí tiền điện.
payment of electricity supply fee
3. Thanh toán chi phí tiền nước.
payment of water supply fee
Cảm ơn
 
Ðề: Dịch sang Tiếng anh giùm em với

Can you pay off the phone for me?
Can you pay off the electric for me?
Can you pay off the water for me?
 
Sửa lần cuối:

CẨM NANG KẾ TOÁN TRƯỞNG


Liên hệ: 090.6969.247

KÊNH YOUTUBE DKT

Cách làm file Excel quản lý lãi vay

Đăng ký kênh nhé cả nhà

SÁCH QUYẾT TOÁN THUẾ


Liên hệ: 090.6969.247

Top