Cho em hoi ve bao cao LCTT?
Mọi người ơi giúp em với, em thấy làm báo cáo LCTT theo phương pháp trực tiếp thì thường em thấy lợi nhuận bằng doanh thu trừ đi chi phí. Còn trong bài này báo cáo LCTT làm theo cách này em không hiểu (tức là các cột 20,30,40) đều dùng công thức sum(...), mọi người chỉ cho em với nhé.
Cảm ơn mọi người nhiều. Em không biết cách add file
Công ty TNHH ABC Mẫu số B 03-DN
89 Thiên Đàng, Q. Ngũ Hành "(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)"
Tel: 08 9624070 Fax : 08 9624069
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm 2008
Đơn vị tính : VND
Chỉ tiêu "Mã
số" "Thuyết
minh" Năm nay Năm trước
1 2 3 4 5
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01 191,518,304 6,692,703,192
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 02 18,889,857,757 15,384,716,918
3. Tiền chi trả cho người lao động 03 37,576,000 90,000
4. Tiền chi trả lãi vay 04 (14,805,349,449) (9,658,768,130)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05 (443,000,000) (832,065,500)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 (25,070,882) (41,242,746)
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07 - (68,360,595)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 3,845,531,730 11,477,073,139
II. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21 - -
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22 - -
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 23 16,000,000 29,000,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 24 (100,000,000) -
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 (71,617,857) (313,014,369)
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (155,617,857) (284,014,369)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhập vốn góp của chủ sở hữu 31 400,000,000 707,000,000
2. Tiền chi trả vốn góp của các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 32 - 1,300,000,000
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 768,229 361,515
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34 (707,000,000) (300,000,000)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 - -
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 (64,028,433) (17,716,250)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (370,260,204) 1,689,645,265
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40) 50 3,319,653,669 12,882,704,035
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 366,059,569 662,518,176
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70=50+60+61) 70 VII.34 3,685,713,238 13,545,222,211
Lập, ngày 06 tháng 08 năm 2009
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)