minhhieu84vt
Banned
Tính theo chi phí Sản Xuất
1 Xuất NVL Chính PXSP A 100,000
Xuất NVL Chính PXSP B 80,000
2 Xuất NVL Phụ PXSP A 4,000
Xuất NVL Phụ PXSP B 2,000
Xuất NVL Phụ QLSX 3,984
Xuất NVL Phụ BPBH 1,000
3 Xuất CCDC QLPX 1,000
Xuất CCDC BPBH 200
Xuất CCDC QLDN 1,400
4 lương phải trả cho ngương lao động
PXSP A 18,000
PXSP B 12,000
QLSX 800
BPBH 1,200
QLDN 8,000
5 trích bảo hiểm
PXSP A 3,960
PXSP B 2,640
QLSX 176
BPBH 264
QLDN 1,760
6 khấu hao tài sản cố định
QLSX 6,600
BPBH 1,000
QLDN 2,600
7 phải trả cho người bán
QLSX 3200
BPBH 800
QLDN 1,200
8 chi phí khác
QLSX 1240
BPBH 400
QLDN 1,000
9 rút tiền gửi ngan6 hàng thanh toán NVL chính
PXSP A 20,000
PXSP B 18,000
TK 621 A
1-1521 100,000
2-1522 4,000
4-334 18,000
5-338 3,960
9-112 20,000
+SPS 145,960 -
TK 621 B
1-1522 100,000
2-1522 2,000
4-334 12,000
5-338 2,640
9-112 18,000
+SPS 134,640 -
TK 627
2-1522 3,984
3-1531 1,000
4-334 800
5-338 176
6-214 6,600
7-331 3,200
8-111 1,240
+SPS 17,000
TK 641
2-1522 1,000
3-1531 200
4-334 1200
5-338 264
6-214 1,000
7-331 800
8-111 400
+SPS 4,864
TK 642
3-1531 1,400
4-334 8,000
5-338 1,760
6-214 2,600
7-331 1,200
8-111 1,000
+SPS 15,960 -
1 Xuất NVL Chính PXSP A 100,000
Xuất NVL Chính PXSP B 80,000
2 Xuất NVL Phụ PXSP A 4,000
Xuất NVL Phụ PXSP B 2,000
Xuất NVL Phụ QLSX 3,984
Xuất NVL Phụ BPBH 1,000
3 Xuất CCDC QLPX 1,000
Xuất CCDC BPBH 200
Xuất CCDC QLDN 1,400
4 lương phải trả cho ngương lao động
PXSP A 18,000
PXSP B 12,000
QLSX 800
BPBH 1,200
QLDN 8,000
5 trích bảo hiểm
PXSP A 3,960
PXSP B 2,640
QLSX 176
BPBH 264
QLDN 1,760
6 khấu hao tài sản cố định
QLSX 6,600
BPBH 1,000
QLDN 2,600
7 phải trả cho người bán
QLSX 3200
BPBH 800
QLDN 1,200
8 chi phí khác
QLSX 1240
BPBH 400
QLDN 1,000
9 rút tiền gửi ngan6 hàng thanh toán NVL chính
PXSP A 20,000
PXSP B 18,000
TK 621 A
1-1521 100,000
2-1522 4,000
4-334 18,000
5-338 3,960
9-112 20,000
+SPS 145,960 -
TK 621 B
1-1522 100,000
2-1522 2,000
4-334 12,000
5-338 2,640
9-112 18,000
+SPS 134,640 -
TK 627
2-1522 3,984
3-1531 1,000
4-334 800
5-338 176
6-214 6,600
7-331 3,200
8-111 1,240
+SPS 17,000
TK 641
2-1522 1,000
3-1531 200
4-334 1200
5-338 264
6-214 1,000
7-331 800
8-111 400
+SPS 4,864
TK 642
3-1531 1,400
4-334 8,000
5-338 1,760
6-214 2,600
7-331 1,200
8-111 1,000
+SPS 15,960 -