Kết quả tìm kiếm

  1. T

    Tổng hợp thuật ngữ kế toán S - T - U đây

    S Sales expenses ---- Chi phí bán hàng - Sales rebates ---- Giảm giá bán hàng - Sales returns ---- Hàng bán bị trả lại - Short-term borrowings ---- Vay ngắn hạn - Short-term investments ---- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - Short-term liabilities ---- Nợ ngắn hạn - Short-term...
  2. T

    Tổng hợp thuật ngữ kế toán P - Q - R đây

    P Paid-up capital: Vốn đã góp Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục Personal accounts: Tài khoản thanh toán Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí...
  3. T

    Tổng hợp thuật ngữ kế toán M - N - O

    Thuật ngữ kế toán tổng hợp vần M - N - O đây: M Machine hour method: Phương pháp giờ máy Manufacturing account: Tài khoản sản xuất Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập Materiality: Tính trọng...
  4. T

    Tổng hợp thuật ngữ kế toán J - K - L

    Đây là một số thuật ngữ kế toán mình biết và đã tổng hợp được, mời các bạn tham khảo; nếu thấy hay thì Thank nhá. J Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm Journal: Nhật ký chung Journal entries: Bút toán nhật ký L Liabilities: Công nợ...
  5. T

    Một số thuật ngữ chuyên ngành kế toán G - H - I

    Dưới đây mình cung cấp cho các bạn một số thuật ngữ chuyên ngành kế toán hay được sử dụng được xếp theo thứ từ alphabe. G General ledger: Sổ cái Gross profit: Lãi gộp General reserve: Quỹ dự trữ chung Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài Goods stolen: Hàng bị đánh cắp...
  6. T

    Một số thuật ngữ chuyên ngành kế toán tổng hợp D-E-F

    D Debentures: Trái phiếu, giấy nợ Debenture interest: Lãi trái phiếu Debit note: Giấy báo Nợ Debtor: Con nợ Depletion: Sự hao cạn Depreciation: Khấu hao Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín Deferred expenses ---- Chi phí chờ kết chuyển - Deferred revenue ---- Người mua trả tiền...
  7. T

    Một số thuật ngữ chuyên ngành kế toán A-B-C

    A Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận Authorized capital: Vốn điều lệ Accounting entry: ---- bút toán Accrued expenses ---- Chi phí phải trả - Accumulated: ---- lũy kế Advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) Advanced payments to suppliers ---- Trả trước ngưòi...
Top