Kết quả tìm kiếm

  1. H

    Một số thuật ngữ Kế Toán bằng Tiếng Anh (cơ bản)

    Accounting entry: ---- bút toán Accrued expenses ---- Chi phí phải trả - Accumulated: ---- lũy kế Advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) Advanced payments to suppliers ---- Trả trước ngưòi bán - Advances to employees ---- Tạm ứng - Assets ---- Tài sản - Assets...
Top